Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GNF
Lịch sử thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá
SHP/GNF tỷ giá
06 27, 2024
1 SHP = 6,817 GNF
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (6,821 GNF — 6,817 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (6,801 GNF — 6,817 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (7,097 GNF — 6,817 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -42.14% (11,781 GNF — 6,817 GNF)
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 6,821 GNF | ▲ 0.06 % |
29/06 | 6,835 GNF | ▲ 0.2 % |
30/06 | 6,812 GNF | ▼ -0.33 % |
01/07 | 6,815 GNF | ▲ 0.04 % |
02/07 | 6,815 GNF | ▼ -0 % |
03/07 | 6,818 GNF | ▲ 0.03 % |
04/07 | 6,792 GNF | ▼ -0.38 % |
05/07 | 6,815 GNF | ▲ 0.34 % |
06/07 | 6,817 GNF | ▲ 0.04 % |
07/07 | 6,815 GNF | ▼ -0.04 % |
08/07 | 6,889 GNF | ▲ 1.1 % |
09/07 | 6,889 GNF | ▲ 0 % |
10/07 | 6,884 GNF | ▼ -0.08 % |
11/07 | 6,824 GNF | ▼ -0.88 % |
12/07 | 6,828 GNF | ▲ 0.06 % |
13/07 | 6,816 GNF | ▼ -0.17 % |
14/07 | 6,842 GNF | ▲ 0.37 % |
15/07 | 6,818 GNF | ▼ -0.35 % |
16/07 | 6,824 GNF | ▲ 0.09 % |
17/07 | 6,829 GNF | ▲ 0.06 % |
18/07 | 6,824 GNF | ▼ -0.06 % |
19/07 | 6,827 GNF | ▲ 0.03 % |
20/07 | 6,830 GNF | ▲ 0.05 % |
21/07 | 6,838 GNF | ▲ 0.11 % |
22/07 | 6,825 GNF | ▼ -0.18 % |
23/07 | 6,825 GNF | ▼ -0 % |
24/07 | 6,833 GNF | ▲ 0.11 % |
25/07 | 6,836 GNF | ▲ 0.04 % |
26/07 | 6,840 GNF | ▲ 0.07 % |
27/07 | 6,844 GNF | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 6,835 GNF | ▲ 0.26 % |
08/07 — 14/07 | 6,829 GNF | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 6,836 GNF | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 6,859 GNF | ▲ 0.33 % |
29/07 — 04/08 | 6,847 GNF | ▼ -0.17 % |
05/08 — 11/08 | 6,839 GNF | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 6,848 GNF | ▲ 0.14 % |
19/08 — 25/08 | 6,853 GNF | ▲ 0.07 % |
26/08 — 01/09 | 6,897 GNF | ▲ 0.65 % |
02/09 — 08/09 | 6,860 GNF | ▼ -0.55 % |
09/09 — 15/09 | 6,859 GNF | ▼ -0.01 % |
16/09 — 22/09 | 6,874 GNF | ▲ 0.21 % |
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,833 GNF | ▲ 0.24 % |
08/2024 | 6,781 GNF | ▼ -0.77 % |
09/2024 | 6,798 GNF | ▲ 0.25 % |
10/2024 | 6,832 GNF | ▲ 0.51 % |
11/2024 | 6,810 GNF | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 6,444 GNF | ▼ -5.36 % |
01/2025 | 6,442 GNF | ▼ -0.04 % |
02/2025 | 6,467 GNF | ▲ 0.38 % |
03/2025 | 6,493 GNF | ▲ 0.41 % |
04/2025 | 6,490 GNF | ▼ -0.06 % |
05/2025 | 6,471 GNF | ▼ -0.28 % |
06/2025 | 6,484 GNF | ▲ 0.2 % |
Bảng Saint Helena/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,798 GNF |
Tối đa | 6,861 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,812 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,767 GNF |
Tối đa | 6,861 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,807 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,025 GNF |
Tối đa | 11,086 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,961 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: