Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/IQD
Lịch sử thay đổi trong SHP/IQD tỷ giá
SHP/IQD tỷ giá
05 27, 2024
1 SHP = 1,036 IQD
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (1,039 IQD — 1,036 IQD)
Thay đổi trong SHP/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (1,035 IQD — 1,036 IQD)
Thay đổi trong SHP/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -3.89% (1,078 IQD — 1,036 IQD)
Thay đổi trong SHP/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -30.23% (1,485 IQD — 1,036 IQD)
Bảng Saint Helena/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 1,036 IQD | ▲ 0 % |
29/05 | 1,034 IQD | ▼ -0.24 % |
30/05 | 1,033 IQD | ▼ -0.04 % |
31/05 | 1,037 IQD | ▲ 0.36 % |
01/06 | 1,032 IQD | ▼ -0.48 % |
02/06 | 1,033 IQD | ▲ 0.07 % |
03/06 | 1,031 IQD | ▼ -0.18 % |
04/06 | 1,031 IQD | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,033 IQD | ▲ 0.14 % |
06/06 | 1,033 IQD | ▲ 0.06 % |
07/06 | 1,035 IQD | ▲ 0.14 % |
08/06 | 1,034 IQD | ▼ -0.05 % |
09/06 | 1,032 IQD | ▼ -0.23 % |
10/06 | 1,034 IQD | ▲ 0.16 % |
11/06 | 1,034 IQD | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,035 IQD | ▲ 0.05 % |
13/06 | 1,034 IQD | ▼ -0.06 % |
14/06 | 1,033 IQD | ▼ -0.09 % |
15/06 | 1,030 IQD | ▼ -0.26 % |
16/06 | 1,033 IQD | ▲ 0.28 % |
17/06 | 1,031 IQD | ▼ -0.24 % |
18/06 | 1,029 IQD | ▼ -0.2 % |
19/06 | 1,034 IQD | ▲ 0.52 % |
20/06 | 1,036 IQD | ▲ 0.13 % |
21/06 | 1,035 IQD | ▼ -0.01 % |
22/06 | 1,036 IQD | ▲ 0.04 % |
23/06 | 1,036 IQD | ▲ 0.06 % |
24/06 | 1,033 IQD | ▼ -0.3 % |
25/06 | 1,033 IQD | ▼ -0.03 % |
26/06 | 1,034 IQD | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 954.64 IQD | ▼ -7.86 % |
10/06 — 16/06 | 540.43 IQD | ▼ -43.39 % |
17/06 — 23/06 | 544.67 IQD | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 547.35 IQD | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 545.3 IQD | ▼ -0.37 % |
08/07 — 14/07 | 545 IQD | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 545.15 IQD | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 545.42 IQD | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 544.68 IQD | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 545.28 IQD | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 544.45 IQD | ▼ -0.15 % |
19/08 — 25/08 | 544.85 IQD | ▲ 0.07 % |
Bảng Saint Helena/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,034 IQD | ▼ -0.23 % |
07/2024 | 1,036 IQD | ▲ 0.19 % |
08/2024 | 1,033 IQD | ▼ -0.26 % |
09/2024 | 1,035 IQD | ▲ 0.24 % |
10/2024 | 1,033 IQD | ▼ -0.27 % |
11/2024 | 1,033 IQD | ▲ 0.02 % |
12/2024 | 995.74 IQD | ▼ -3.59 % |
01/2025 | 995.77 IQD | ▲ 0 % |
02/2025 | 1,001 IQD | ▲ 0.54 % |
03/2025 | 1,005 IQD | ▲ 0.42 % |
04/2025 | 1,005 IQD | ▼ -0.05 % |
05/2025 | 1,002 IQD | ▼ -0.31 % |
Bảng Saint Helena/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,031 IQD |
Tối đa | 1,039 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,036 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 912.13 IQD |
Tối đa | 1,689 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,058 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 912.13 IQD |
Tối đa | 1,689 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,063 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: