Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LBP
Lịch sử thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá
SHP/LBP tỷ giá
05 19, 2024
1 SHP = 1,226 LBP
▼ -4.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (1,356 LBP — 1,226 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 99.79% (613.48 LBP — 1,226 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -90.04% (12,303 LBP — 1,226 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -35.1% (1,888 LBP — 1,226 LBP)
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,210 LBP | ▼ -1.24 % |
21/05 | 1,196 LBP | ▼ -1.16 % |
22/05 | 1,200 LBP | ▲ 0.28 % |
23/05 | 1,202 LBP | ▲ 0.22 % |
24/05 | 1,207 LBP | ▲ 0.35 % |
25/05 | 1,210 LBP | ▲ 0.26 % |
26/05 | 1,204 LBP | ▼ -0.51 % |
27/05 | 1,206 LBP | ▲ 0.24 % |
28/05 | 1,206 LBP | ▼ -0.07 % |
29/05 | 1,202 LBP | ▼ -0.33 % |
30/05 | 1,209 LBP | ▲ 0.63 % |
31/05 | 1,217 LBP | ▲ 0.61 % |
01/06 | 1,210 LBP | ▼ -0.58 % |
02/06 | 1,204 LBP | ▼ -0.5 % |
03/06 | 1,200 LBP | ▼ -0.27 % |
04/06 | 1,202 LBP | ▲ 0.11 % |
05/06 | 1,204 LBP | ▲ 0.21 % |
06/06 | 1,206 LBP | ▲ 0.12 % |
07/06 | 1,211 LBP | ▲ 0.48 % |
08/06 | 1,209 LBP | ▼ -0.18 % |
09/06 | 1,209 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 1,211 LBP | ▲ 0.13 % |
11/06 | 1,212 LBP | ▲ 0.11 % |
12/06 | 1,214 LBP | ▲ 0.13 % |
13/06 | 1,216 LBP | ▲ 0.23 % |
14/06 | 1,220 LBP | ▲ 0.3 % |
15/06 | 1,217 LBP | ▼ -0.22 % |
16/06 | 1,216 LBP | ▼ -0.1 % |
17/06 | 1,214 LBP | ▼ -0.14 % |
18/06 | -52.29 LBP | ▼ -104.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,228 LBP | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,105 LBP | ▼ -10 % |
03/06 — 09/06 | 1,265 LBP | ▲ 14.49 % |
10/06 — 16/06 | 1,275 LBP | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,281 LBP | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 1,282 LBP | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 1,308 LBP | ▲ 2.07 % |
08/07 — 14/07 | 1,304 LBP | ▼ -0.37 % |
15/07 — 21/07 | 1,304 LBP | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,304 LBP | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 1,314 LBP | ▲ 0.8 % |
05/08 — 11/08 | -216.85 LBP | ▼ -116.5 % |
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,232 LBP | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 1,226 LBP | ▼ -0.53 % |
08/2024 | 619.04 LBP | ▼ -49.5 % |
09/2024 | 914.34 LBP | ▲ 47.7 % |
10/2024 | 912.78 LBP | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 494.3 LBP | ▼ -45.85 % |
12/2024 | 339.17 LBP | ▼ -31.38 % |
01/2025 | 321.99 LBP | ▼ -5.07 % |
02/2025 | 1,895 LBP | ▲ 488.63 % |
03/2025 | 1,921 LBP | ▲ 1.38 % |
04/2025 | 1,993 LBP | ▲ 3.71 % |
05/2025 | 337.43 LBP | ▼ -83.07 % |
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,506 LBP |
Tối đa | 1,387 LBP |
Bình quân gia quyền | 18,612 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62,457 LBP |
Tối đa | 1,387 LBP |
Bình quân gia quyền | 18,556 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,773 LBP |
Tối đa | 12,533 LBP |
Bình quân gia quyền | 11,426 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: