Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MMK
Lịch sử thay đổi trong SHP/MMK tỷ giá
SHP/MMK tỷ giá
06 07, 2024
1 SHP = 2,169 MMK
▲ 30.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 30.43% (1,663 MMK — 2,169 MMK)
Thay đổi trong SHP/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -19.57% (2,697 MMK — 2,169 MMK)
Thay đổi trong SHP/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 26.29% (1,718 MMK — 2,169 MMK)
Thay đổi trong SHP/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 22.75% (1,767 MMK — 2,169 MMK)
Bảng Saint Helena/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 2,168 MMK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 2,162 MMK | ▼ -0.28 % |
10/06 | 2,165 MMK | ▲ 0.18 % |
11/06 | 2,166 MMK | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2,167 MMK | ▲ 0.03 % |
13/06 | 2,165 MMK | ▼ -0.07 % |
14/06 | 2,164 MMK | ▼ -0.09 % |
15/06 | 2,159 MMK | ▼ -0.22 % |
16/06 | 2,165 MMK | ▲ 0.28 % |
17/06 | 2,158 MMK | ▼ -0.3 % |
18/06 | 2,151 MMK | ▼ -0.35 % |
19/06 | 2,162 MMK | ▲ 0.53 % |
20/06 | 2,166 MMK | ▲ 0.2 % |
21/06 | 2,166 MMK | ▲ 0 % |
22/06 | 2,167 MMK | ▲ 0 % |
23/06 | 2,168 MMK | ▲ 0.07 % |
24/06 | 2,164 MMK | ▼ -0.18 % |
25/06 | 2,164 MMK | ▼ -0.02 % |
26/06 | 2,165 MMK | ▲ 0.06 % |
27/06 | 2,167 MMK | ▲ 0.11 % |
28/06 | 2,169 MMK | ▲ 0.08 % |
29/06 | 2,170 MMK | ▲ 0.06 % |
30/06 | 2,162 MMK | ▼ -0.37 % |
01/07 | 2,163 MMK | ▲ 0.02 % |
02/07 | 2,163 MMK | ▼ -0 % |
03/07 | 2,163 MMK | ▲ 0.01 % |
04/07 | 2,158 MMK | ▼ -0.23 % |
05/07 | 2,164 MMK | ▲ 0.3 % |
06/07 | 2,164 MMK | ▼ -0.03 % |
07/07 | 3,091 MMK | ▲ 42.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,186 MMK | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 2,192 MMK | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 2,179 MMK | ▼ -0.61 % |
01/07 — 07/07 | 2,180 MMK | ▲ 0.05 % |
08/07 — 14/07 | 2,181 MMK | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 2,182 MMK | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 2,179 MMK | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 2,181 MMK | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 2,177 MMK | ▼ -0.2 % |
12/08 — 18/08 | 2,179 MMK | ▲ 0.11 % |
19/08 — 25/08 | 2,179 MMK | ▼ -0.03 % |
26/08 — 01/09 | 2,867 MMK | ▲ 31.6 % |
Bảng Saint Helena/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,176 MMK | ▲ 0.3 % |
08/2024 | 2,171 MMK | ▼ -0.23 % |
09/2024 | 2,176 MMK | ▲ 0.23 % |
10/2024 | 2,169 MMK | ▼ -0.29 % |
11/2024 | 2,171 MMK | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 2,063 MMK | ▼ -4.96 % |
01/2025 | 2,061 MMK | ▼ -0.1 % |
02/2025 | 2,068 MMK | ▲ 0.33 % |
03/2025 | 2,078 MMK | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 2,077 MMK | ▼ -0.05 % |
05/2025 | 2,069 MMK | ▼ -0.39 % |
06/2025 | 2,764 MMK | ▲ 33.56 % |
Bảng Saint Helena/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,653 MMK |
Tối đa | 2,169 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,678 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,463 MMK |
Tối đa | 2,708 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,685 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,463 MMK |
Tối đa | 2,708 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,704 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: