Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MTL
Lịch sử thay đổi trong SHP/MTL tỷ giá
SHP/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 0.40002501 MTL
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.79% (0.53902984 MTL — 0.40002501 MTL)
Thay đổi trong SHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.02% (0.48796368 MTL — 0.40002501 MTL)
Thay đổi trong SHP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.31% (0.80497227 MTL — 0.40002501 MTL)
Thay đổi trong SHP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -91.86% (4.912913 MTL — 0.40002501 MTL)
Bảng Saint Helena/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.39646694 MTL | ▼ -0.89 % |
20/05 | 0.36437573 MTL | ▼ -8.09 % |
21/05 | 0.34406758 MTL | ▼ -5.57 % |
22/05 | 0.3396744 MTL | ▼ -1.28 % |
23/05 | 0.33860945 MTL | ▼ -0.31 % |
24/05 | 0.34308975 MTL | ▲ 1.32 % |
25/05 | 0.33820352 MTL | ▼ -1.42 % |
26/05 | 0.35193562 MTL | ▲ 4.06 % |
27/05 | 0.34176973 MTL | ▼ -2.89 % |
28/05 | 0.35129954 MTL | ▲ 2.79 % |
29/05 | 0.3500379 MTL | ▼ -0.36 % |
30/05 | 0.35949315 MTL | ▲ 2.7 % |
31/05 | 0.36989862 MTL | ▲ 2.89 % |
01/06 | 0.3753501 MTL | ▲ 1.47 % |
02/06 | 0.36854492 MTL | ▼ -1.81 % |
03/06 | 0.36212132 MTL | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.34963148 MTL | ▼ -3.45 % |
05/06 | 0.34870235 MTL | ▼ -0.27 % |
06/06 | 0.34851934 MTL | ▼ -0.05 % |
07/06 | 0.34870221 MTL | ▲ 0.05 % |
08/06 | 0.34078676 MTL | ▼ -2.27 % |
09/06 | 0.32697165 MTL | ▼ -4.05 % |
10/06 | 0.31324483 MTL | ▼ -4.2 % |
11/06 | 0.32095078 MTL | ▲ 2.46 % |
12/06 | 0.33077396 MTL | ▲ 3.06 % |
13/06 | 0.34115872 MTL | ▲ 3.14 % |
14/06 | 0.34172647 MTL | ▲ 0.17 % |
15/06 | 0.32995589 MTL | ▼ -3.44 % |
16/06 | 0.31938655 MTL | ▼ -3.2 % |
17/06 | 0.31707764 MTL | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.37332241 MTL | ▼ -6.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.46660495 MTL | ▲ 24.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.37823667 MTL | ▼ -18.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.35016358 MTL | ▼ -7.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.35790768 MTL | ▲ 2.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.36932414 MTL | ▲ 3.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.49188087 MTL | ▲ 33.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.45832509 MTL | ▼ -6.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.48080034 MTL | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.46910948 MTL | ▼ -2.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.46230949 MTL | ▼ -1.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.41754816 MTL | ▼ -9.68 % |
Bảng Saint Helena/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.40394032 MTL | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 0.3771051 MTL | ▼ -6.64 % |
08/2024 | 0.46100198 MTL | ▲ 22.25 % |
09/2024 | 0.41105978 MTL | ▼ -10.83 % |
10/2024 | 0.33760021 MTL | ▼ -17.87 % |
11/2024 | 0.32697008 MTL | ▼ -3.15 % |
12/2024 | 0.31094713 MTL | ▼ -4.9 % |
01/2025 | 0.35208173 MTL | ▲ 13.23 % |
02/2025 | 0.24608466 MTL | ▼ -30.11 % |
03/2025 | 0.21249801 MTL | ▼ -13.65 % |
04/2025 | 0.301554 MTL | ▲ 41.91 % |
05/2025 | 0.26265703 MTL | ▼ -12.9 % |
Bảng Saint Helena/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.42072899 MTL |
Tối đa | 0.51043415 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.46220631 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29569881 MTL |
Tối đa | 0.53457676 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.42798377 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29569881 MTL |
Tối đa | 0.81263569 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.55569651 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: