Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NULS
Lịch sử thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá
SHP/NULS tỷ giá
05 19, 2024
1 SHP = 1.253872 NULS
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.69% (1.186421 NULS — 1.253872 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.76% (2.968495 NULS — 1.253872 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.35% (3.7267 NULS — 1.253872 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -81.48% (6.768967 NULS — 1.253872 NULS)
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.219419 NULS | ▼ -2.75 % |
21/05 | 1.222078 NULS | ▲ 0.22 % |
22/05 | 1.228123 NULS | ▲ 0.49 % |
23/05 | 1.241721 NULS | ▲ 1.11 % |
24/05 | 1.214876 NULS | ▼ -2.16 % |
25/05 | 1.180131 NULS | ▼ -2.86 % |
26/05 | 1.204414 NULS | ▲ 2.06 % |
27/05 | 1.244319 NULS | ▲ 3.31 % |
28/05 | 1.270052 NULS | ▲ 2.07 % |
29/05 | 1.334906 NULS | ▲ 5.11 % |
30/05 | 1.430662 NULS | ▲ 7.17 % |
31/05 | 1.509705 NULS | ▲ 5.52 % |
01/06 | 1.497908 NULS | ▼ -0.78 % |
02/06 | 1.455829 NULS | ▼ -2.81 % |
03/06 | 1.374602 NULS | ▼ -5.58 % |
04/06 | 1.315613 NULS | ▼ -4.29 % |
05/06 | 1.317723 NULS | ▲ 0.16 % |
06/06 | 1.305191 NULS | ▼ -0.95 % |
07/06 | 1.278389 NULS | ▼ -2.05 % |
08/06 | 1.326261 NULS | ▲ 3.74 % |
09/06 | 1.331726 NULS | ▲ 0.41 % |
10/06 | 1.364684 NULS | ▲ 2.47 % |
11/06 | 1.375647 NULS | ▲ 0.8 % |
12/06 | 1.425472 NULS | ▲ 3.62 % |
13/06 | 1.505104 NULS | ▲ 5.59 % |
14/06 | 1.486591 NULS | ▼ -1.23 % |
15/06 | 1.433123 NULS | ▼ -3.6 % |
16/06 | 1.41792 NULS | ▼ -1.06 % |
17/06 | 1.388115 NULS | ▼ -2.1 % |
18/06 | 1.386537 NULS | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.209247 NULS | ▼ -3.56 % |
27/05 — 02/06 | 1.538353 NULS | ▲ 27.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.6775121 NULS | ▼ -55.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.36737768 NULS | ▼ -45.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.38194051 NULS | ▲ 3.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.37053009 NULS | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.50773566 NULS | ▲ 37.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.49244374 NULS | ▼ -3.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.52827473 NULS | ▲ 7.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.51304828 NULS | ▼ -2.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.54200621 NULS | ▲ 5.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.52349572 NULS | ▼ -3.42 % |
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.241997 NULS | ▼ -0.95 % |
07/2024 | 1.291571 NULS | ▲ 3.99 % |
08/2024 | 1.524402 NULS | ▲ 18.03 % |
09/2024 | 1.456965 NULS | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 1.409315 NULS | ▼ -3.27 % |
11/2024 | 1.224386 NULS | ▼ -13.12 % |
12/2024 | 0.99550758 NULS | ▼ -18.69 % |
01/2025 | 1.242515 NULS | ▲ 24.81 % |
02/2025 | 0.86776293 NULS | ▼ -30.16 % |
03/2025 | 0.33188552 NULS | ▼ -61.75 % |
04/2025 | 0.55403911 NULS | ▲ 66.94 % |
05/2025 | 0.49314855 NULS | ▼ -10.99 % |
Bảng Saint Helena/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.153695 NULS |
Tối đa | 1.397266 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.252865 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92342291 NULS |
Tối đa | 3.677369 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.640769 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92342291 NULS |
Tối đa | 4.79687 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.352588 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: