Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/STAK
Lịch sử thay đổi trong SHP/STAK tỷ giá
SHP/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 SHP = 7,342 STAK
▼ -3.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (7,644 STAK — 7,342 STAK)
Thay đổi trong SHP/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 3.76% (7,076 STAK — 7,342 STAK)
Thay đổi trong SHP/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 510.35% (1,203 STAK — 7,342 STAK)
Thay đổi trong SHP/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 345.24% (1,649 STAK — 7,342 STAK)
Bảng Saint Helena/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 7,093 STAK | ▼ -3.39 % |
10/05 | 6,133 STAK | ▼ -13.53 % |
11/05 | 5,940 STAK | ▼ -3.15 % |
12/05 | 5,458 STAK | ▼ -8.12 % |
13/05 | 5,996 STAK | ▲ 9.87 % |
14/05 | 6,393 STAK | ▲ 6.61 % |
15/05 | 5,865 STAK | ▼ -8.25 % |
16/05 | 5,865 STAK | ▼ -0.01 % |
17/05 | 6,676 STAK | ▲ 13.83 % |
18/05 | 7,519 STAK | ▲ 12.64 % |
19/05 | 7,411 STAK | ▼ -1.44 % |
20/05 | 7,126 STAK | ▼ -3.84 % |
21/05 | 3,285 STAK | ▼ -53.91 % |
22/05 | 4,307 STAK | ▲ 31.12 % |
23/05 | 6,441 STAK | ▲ 49.56 % |
24/05 | 6,236 STAK | ▼ -3.19 % |
25/05 | 5,503 STAK | ▼ -11.76 % |
26/05 | 5,250 STAK | ▼ -4.59 % |
27/05 | 6,311 STAK | ▲ 20.2 % |
28/05 | 6,311 STAK | ▼ -0 % |
29/05 | 6,452 STAK | ▲ 2.23 % |
30/05 | 6,450 STAK | ▼ -0.02 % |
31/05 | 6,143 STAK | ▼ -4.76 % |
01/06 | 5,312 STAK | ▼ -13.53 % |
02/06 | 5,312 STAK | ▼ -0 % |
03/06 | 5,608 STAK | ▲ 5.58 % |
04/06 | 5,860 STAK | ▲ 4.48 % |
05/06 | 6,818 STAK | ▲ 16.36 % |
06/06 | 6,819 STAK | ▲ 0.01 % |
07/06 | 6,820 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7,344 STAK | ▲ 0.03 % |
20/05 — 26/05 | 7,304 STAK | ▼ -0.55 % |
27/05 — 02/06 | 4,824 STAK | ▼ -33.96 % |
03/06 — 09/06 | 4,934 STAK | ▲ 2.28 % |
10/06 — 16/06 | 4,024 STAK | ▼ -18.43 % |
17/06 — 23/06 | 9,331 STAK | ▲ 131.85 % |
24/06 — 30/06 | 6,266 STAK | ▼ -32.85 % |
01/07 — 07/07 | 8,471 STAK | ▲ 35.19 % |
08/07 — 14/07 | 6,074 STAK | ▼ -28.29 % |
15/07 — 21/07 | 8,874 STAK | ▲ 46.09 % |
22/07 — 28/07 | 6,139 STAK | ▼ -30.82 % |
29/07 — 04/08 | 8,027 STAK | ▲ 30.76 % |
Bảng Saint Helena/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,343 STAK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 71,572 STAK | ▲ 874.72 % |
08/2024 | 72,458 STAK | ▲ 1.24 % |
09/2024 | 9,716 STAK | ▼ -86.59 % |
10/2024 | 13,962 STAK | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 31,932 STAK | ▲ 128.71 % |
12/2024 | 61,122 STAK | ▲ 91.41 % |
01/2025 | 39,246 STAK | ▼ -35.79 % |
02/2025 | 54,765 STAK | ▲ 39.54 % |
03/2025 | 45,209 STAK | ▼ -17.45 % |
04/2025 | 54,061 STAK | ▲ 19.58 % |
05/2025 | 54,073 STAK | ▲ 0.02 % |
Bảng Saint Helena/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,625 STAK |
Tối đa | 7,643 STAK |
Bình quân gia quyền | 7,594 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,323 STAK |
Tối đa | 11,573 STAK |
Bình quân gia quyền | 7,945 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 792.78 STAK |
Tối đa | 11,886 STAK |
Bình quân gia quyền | 6,446 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: