Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/TNB
Lịch sử thay đổi trong SHP/TNB tỷ giá
SHP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SHP = 19,890 TNB
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (2,982 TNB — 19,890 TNB)
Thay đổi trong SHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (2,651 TNB — 19,890 TNB)
Thay đổi trong SHP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 15415.53% (128.2 TNB — 19,890 TNB)
Thay đổi trong SHP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1589.39% (1,177 TNB — 19,890 TNB)
Bảng Saint Helena/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 19,662 TNB | ▼ -1.15 % |
20/05 | 20,048 TNB | ▲ 1.96 % |
21/05 | 20,158 TNB | ▲ 0.55 % |
22/05 | 20,153 TNB | ▼ -0.03 % |
23/05 | 19,790 TNB | ▼ -1.8 % |
24/05 | 19,444 TNB | ▼ -1.75 % |
25/05 | 19,119 TNB | ▼ -1.67 % |
26/05 | 19,021 TNB | ▼ -0.51 % |
27/05 | 19,552 TNB | ▲ 2.79 % |
28/05 | 30,523 TNB | ▲ 56.11 % |
29/05 | 54,656 TNB | ▲ 79.07 % |
30/05 | 100,878 TNB | ▲ 84.57 % |
31/05 | 100,867 TNB | ▼ -0.01 % |
01/06 | 100,867 TNB | ▼ -0 % |
02/06 | 100,867 TNB | ▲ 0 % |
03/06 | 100,867 TNB | ▲ 0 % |
04/06 | 97,719 TNB | ▼ -3.12 % |
05/06 | 95,213 TNB | ▼ -2.56 % |
06/06 | 95,220 TNB | ▲ 0.01 % |
07/06 | 95,220 TNB | ▲ 0 % |
08/06 | 95,220 TNB | ▼ -0 % |
09/06 | 95,220 TNB | ▼ -0 % |
10/06 | 97,933 TNB | ▲ 2.85 % |
11/06 | 100,579 TNB | ▲ 2.7 % |
12/06 | 100,579 TNB | ▲ 0 % |
13/06 | 100,579 TNB | ▼ -0 % |
14/06 | 100,579 TNB | ▲ 0 % |
15/06 | 100,579 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 100,579 TNB | ▼ -0 % |
17/06 | 100,579 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,162 TNB | ▲ 1.37 % |
27/05 — 02/06 | 24,404 TNB | ▲ 21.03 % |
03/06 — 09/06 | 23,068 TNB | ▼ -5.47 % |
10/06 — 16/06 | 23,858 TNB | ▲ 3.42 % |
17/06 — 23/06 | 25,825 TNB | ▲ 8.25 % |
24/06 — 30/06 | 23,967 TNB | ▼ -7.19 % |
01/07 — 07/07 | 24,596 TNB | ▲ 2.62 % |
08/07 — 14/07 | 35,357 TNB | ▲ 43.75 % |
15/07 — 21/07 | 178,584 TNB | ▲ 405.09 % |
22/07 — 28/07 | 169,163 TNB | ▼ -5.28 % |
29/07 — 04/08 | 175,420 TNB | ▲ 3.7 % |
05/08 — 11/08 | 175,420 TNB | ▲ 0 % |
Bảng Saint Helena/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,739 TNB | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 203,783 TNB | ▲ 932.4 % |
08/2024 | 245,155 TNB | ▲ 20.3 % |
09/2024 | 280,821 TNB | ▲ 14.55 % |
10/2024 | 273,448 TNB | ▼ -2.63 % |
11/2024 | 372,022 TNB | ▲ 36.05 % |
12/2024 | 444,713 TNB | ▲ 19.54 % |
01/2025 | 447,475 TNB | ▲ 0.62 % |
02/2025 | 643,550 TNB | ▲ 43.82 % |
03/2025 | 607,107 TNB | ▼ -5.66 % |
04/2025 | 2,224,624 TNB | ▲ 266.43 % |
05/2025 | 4,170,832 TNB | ▲ 87.48 % |
Bảng Saint Helena/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,915 TNB |
Tối đa | 19,926 TNB |
Bình quân gia quyền | 15,935 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,659 TNB |
Tối đa | 19,926 TNB |
Bình quân gia quyền | 8,221 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 111.34 TNB |
Tối đa | 19,926 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,719 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: