Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/UBQ
Lịch sử thay đổi trong SHP/UBQ tỷ giá
SHP/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 SHP = 34.6692 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (78.1579 UBQ — 34.6692 UBQ)
Thay đổi trong SHP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (69.2446 UBQ — 34.6692 UBQ)
Thay đổi trong SHP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 49.32% (23.2188 UBQ — 34.6692 UBQ)
Thay đổi trong SHP/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 72.21% (20.1319 UBQ — 34.6692 UBQ)
Bảng Saint Helena/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 33.7272 UBQ | ▼ -2.72 % |
21/05 | 33.6737 UBQ | ▼ -0.16 % |
22/05 | 34.4487 UBQ | ▲ 2.3 % |
23/05 | 46.97 UBQ | ▲ 36.35 % |
24/05 | 43.3076 UBQ | ▼ -7.8 % |
25/05 | 44.8631 UBQ | ▲ 3.59 % |
26/05 | 45.0701 UBQ | ▲ 0.46 % |
27/05 | 41.9584 UBQ | ▼ -6.9 % |
28/05 | 41.0523 UBQ | ▼ -2.16 % |
29/05 | 42.8842 UBQ | ▲ 4.46 % |
30/05 | 42.2789 UBQ | ▼ -1.41 % |
31/05 | 47.5921 UBQ | ▲ 12.57 % |
01/06 | 50.6357 UBQ | ▲ 6.4 % |
02/06 | 39.1867 UBQ | ▼ -22.61 % |
03/06 | 40.5707 UBQ | ▲ 3.53 % |
04/06 | 42.2808 UBQ | ▲ 4.22 % |
05/06 | 42.4863 UBQ | ▲ 0.49 % |
06/06 | 42.0092 UBQ | ▼ -1.12 % |
07/06 | 42.8033 UBQ | ▲ 1.89 % |
08/06 | 44.8748 UBQ | ▲ 4.84 % |
09/06 | 47.1524 UBQ | ▲ 5.08 % |
10/06 | 46.0742 UBQ | ▼ -2.29 % |
11/06 | 45.8214 UBQ | ▼ -0.55 % |
12/06 | 45.2577 UBQ | ▼ -1.23 % |
13/06 | 46.2186 UBQ | ▲ 2.12 % |
14/06 | 58.6875 UBQ | ▲ 26.98 % |
15/06 | 77.4281 UBQ | ▲ 31.93 % |
16/06 | 52.652 UBQ | ▼ -32 % |
17/06 | 55.3899 UBQ | ▲ 5.2 % |
18/06 | 12.8698 UBQ | ▼ -76.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 47.7314 UBQ | ▲ 37.68 % |
27/05 — 02/06 | 54.6582 UBQ | ▲ 14.51 % |
03/06 — 09/06 | 44.9007 UBQ | ▼ -17.85 % |
10/06 — 16/06 | 49.4226 UBQ | ▲ 10.07 % |
17/06 — 23/06 | 49.0102 UBQ | ▼ -0.83 % |
24/06 — 30/06 | 46.9374 UBQ | ▼ -4.23 % |
01/07 — 07/07 | 55.3885 UBQ | ▲ 18 % |
08/07 — 14/07 | 65.3482 UBQ | ▲ 17.98 % |
15/07 — 21/07 | 61.4025 UBQ | ▼ -6.04 % |
22/07 — 28/07 | 73.4657 UBQ | ▲ 19.65 % |
29/07 — 04/08 | 68.1308 UBQ | ▼ -7.26 % |
05/08 — 11/08 | 10.7989 UBQ | ▼ -84.15 % |
Bảng Saint Helena/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.1964 UBQ | ▼ -1.36 % |
07/2024 | 50.0466 UBQ | ▲ 46.35 % |
08/2024 | 59.7476 UBQ | ▲ 19.38 % |
09/2024 | 62.4501 UBQ | ▲ 4.52 % |
10/2024 | 64.1483 UBQ | ▲ 2.72 % |
11/2024 | 62.9319 UBQ | ▼ -1.9 % |
12/2024 | 99.8241 UBQ | ▲ 58.62 % |
01/2025 | 156.29 UBQ | ▲ 56.57 % |
02/2025 | 122.24 UBQ | ▼ -21.79 % |
03/2025 | 132.36 UBQ | ▲ 8.28 % |
04/2025 | 195.25 UBQ | ▲ 47.51 % |
05/2025 | 78.1346 UBQ | ▼ -59.98 % |
Bảng Saint Helena/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.6692 UBQ |
Tối đa | 156.51 UBQ |
Bình quân gia quyền | 93.3373 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.6692 UBQ |
Tối đa | 156.51 UBQ |
Bình quân gia quyền | 80.4083 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.3891 UBQ |
Tối đa | 156.51 UBQ |
Bình quân gia quyền | 45.0964 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: