Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/UGX
Lịch sử thay đổi trong SHP/UGX tỷ giá
SHP/UGX tỷ giá
05 28, 2024
1 SHP = 3,022 UGX
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.04% (3,023 UGX — 3,022 UGX)
Thay đổi trong SHP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (3,102 UGX — 3,022 UGX)
Thay đổi trong SHP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (3,074 UGX — 3,022 UGX)
Thay đổi trong SHP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -35.62% (4,694 UGX — 3,022 UGX)
Bảng Saint Helena/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 3,017 UGX | ▼ -0.14 % |
30/05 | 3,016 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 3,021 UGX | ▲ 0.2 % |
01/06 | 3,001 UGX | ▼ -0.68 % |
02/06 | 2,992 UGX | ▼ -0.3 % |
03/06 | 2,980 UGX | ▼ -0.41 % |
04/06 | 2,981 UGX | ▲ 0.05 % |
05/06 | 2,980 UGX | ▼ -0.04 % |
06/06 | 2,975 UGX | ▼ -0.17 % |
07/06 | 2,981 UGX | ▲ 0.2 % |
08/06 | 2,986 UGX | ▲ 0.18 % |
09/06 | 2,976 UGX | ▼ -0.33 % |
10/06 | 2,981 UGX | ▲ 0.14 % |
11/06 | 2,982 UGX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2,978 UGX | ▼ -0.15 % |
13/06 | 2,965 UGX | ▼ -0.42 % |
14/06 | 2,962 UGX | ▼ -0.1 % |
15/06 | 2,958 UGX | ▼ -0.14 % |
16/06 | 2,974 UGX | ▲ 0.53 % |
17/06 | 2,968 UGX | ▼ -0.17 % |
18/06 | 2,959 UGX | ▼ -0.3 % |
19/06 | 2,981 UGX | ▲ 0.72 % |
20/06 | 3,003 UGX | ▲ 0.76 % |
21/06 | 3,011 UGX | ▲ 0.26 % |
22/06 | 3,018 UGX | ▲ 0.21 % |
23/06 | 3,017 UGX | ▼ -0.02 % |
24/06 | 3,003 UGX | ▼ -0.48 % |
25/06 | 3,002 UGX | ▼ -0.02 % |
26/06 | 3,000 UGX | ▼ -0.07 % |
27/06 | 2,997 UGX | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3,028 UGX | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 3,057 UGX | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 3,062 UGX | ▲ 0.16 % |
24/06 — 30/06 | 2,978 UGX | ▼ -2.74 % |
01/07 — 07/07 | 2,960 UGX | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 2,973 UGX | ▲ 0.44 % |
15/07 — 21/07 | 2,976 UGX | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 2,944 UGX | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 2,944 UGX | ▲ 0.02 % |
05/08 — 11/08 | 2,947 UGX | ▲ 0.08 % |
12/08 — 18/08 | 2,964 UGX | ▲ 0.6 % |
19/08 — 25/08 | 2,962 UGX | ▼ -0.09 % |
Bảng Saint Helena/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,016 UGX | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 2,984 UGX | ▼ -1.06 % |
08/2024 | 3,063 UGX | ▲ 2.63 % |
09/2024 | 3,113 UGX | ▲ 1.66 % |
10/2024 | 3,128 UGX | ▲ 0.46 % |
11/2024 | 3,153 UGX | ▲ 0.82 % |
12/2024 | 2,981 UGX | ▼ -5.45 % |
01/2025 | 3,015 UGX | ▲ 1.14 % |
02/2025 | 3,110 UGX | ▲ 3.14 % |
03/2025 | 3,099 UGX | ▼ -0.35 % |
04/2025 | 3,015 UGX | ▼ -2.71 % |
05/2025 | 2,994 UGX | ▼ -0.7 % |
Bảng Saint Helena/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,968 UGX |
Tối đa | 3,020 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,996 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,719 UGX |
Tối đa | 5,036 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,101 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,719 UGX |
Tối đa | 5,036 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,063 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: