Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/ZRX
Lịch sử thay đổi trong SHP/ZRX tỷ giá
SHP/ZRX tỷ giá
05 01, 2024
1 SHP = 1.712912 ZRX
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi 54.09% (1.111637 ZRX — 1.712912 ZRX)
Thay đổi trong SHP/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -30% (2.446866 ZRX — 1.712912 ZRX)
Thay đổi trong SHP/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -48.3% (3.313356 ZRX — 1.712912 ZRX)
Thay đổi trong SHP/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -74.9% (6.823574 ZRX — 1.712912 ZRX)
Bảng Saint Helena/0x dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 1.831015 ZRX | ▲ 6.89 % |
03/05 | 1.941827 ZRX | ▲ 6.05 % |
04/05 | 1.922516 ZRX | ▼ -0.99 % |
05/05 | 1.912147 ZRX | ▼ -0.54 % |
06/05 | 1.908121 ZRX | ▼ -0.21 % |
07/05 | 1.840808 ZRX | ▼ -3.53 % |
08/05 | 1.733183 ZRX | ▼ -5.85 % |
09/05 | 1.733017 ZRX | ▼ -0.01 % |
10/05 | 1.878571 ZRX | ▲ 8.4 % |
11/05 | 1.930738 ZRX | ▲ 2.78 % |
12/05 | 2.203102 ZRX | ▲ 14.11 % |
13/05 | 2.783936 ZRX | ▲ 26.36 % |
14/05 | 2.848148 ZRX | ▲ 2.31 % |
15/05 | 2.743742 ZRX | ▼ -3.67 % |
16/05 | 2.791567 ZRX | ▲ 1.74 % |
17/05 | 2.756561 ZRX | ▼ -1.25 % |
18/05 | 2.729363 ZRX | ▼ -0.99 % |
19/05 | 2.619636 ZRX | ▼ -4.02 % |
20/05 | 2.513142 ZRX | ▼ -4.07 % |
21/05 | 2.447181 ZRX | ▼ -2.62 % |
22/05 | 2.397723 ZRX | ▼ -2.02 % |
23/05 | 2.376759 ZRX | ▼ -0.87 % |
24/05 | 2.47832 ZRX | ▲ 4.27 % |
25/05 | 2.603018 ZRX | ▲ 5.03 % |
26/05 | 2.623309 ZRX | ▲ 0.78 % |
27/05 | 2.664763 ZRX | ▲ 1.58 % |
28/05 | 2.621261 ZRX | ▼ -1.63 % |
29/05 | 2.687134 ZRX | ▲ 2.51 % |
30/05 | 2.835359 ZRX | ▲ 5.52 % |
31/05 | 2.891771 ZRX | ▲ 1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.679959 ZRX | ▼ -1.92 % |
13/05 — 19/05 | 1.644093 ZRX | ▼ -2.13 % |
20/05 — 26/05 | 1.394995 ZRX | ▼ -15.15 % |
27/05 — 02/06 | 1.032927 ZRX | ▼ -25.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.34256715 ZRX | ▼ -66.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.43303069 ZRX | ▲ 26.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.62969695 ZRX | ▲ 45.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.6347161 ZRX | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.8343564 ZRX | ▲ 31.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.70745653 ZRX | ▼ -15.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.77908032 ZRX | ▲ 10.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.82765558 ZRX | ▲ 6.23 % |
Bảng Saint Helena/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.75617 ZRX | ▲ 2.53 % |
06/2024 | 1.841795 ZRX | ▲ 4.88 % |
07/2024 | 1.832539 ZRX | ▼ -0.5 % |
08/2024 | 2.600506 ZRX | ▲ 41.91 % |
09/2024 | 2.190439 ZRX | ▼ -15.77 % |
10/2024 | 1.53963 ZRX | ▼ -29.71 % |
11/2024 | 0.93015918 ZRX | ▼ -39.59 % |
12/2024 | 0.93337929 ZRX | ▲ 0.35 % |
01/2025 | 1.064561 ZRX | ▲ 14.05 % |
02/2025 | 0.82652334 ZRX | ▼ -22.36 % |
03/2025 | 0.37796098 ZRX | ▼ -54.27 % |
04/2025 | 0.57682423 ZRX | ▲ 52.61 % |
Bảng Saint Helena/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.154482 ZRX |
Tối đa | 1.708417 ZRX |
Bình quân gia quyền | 1.427095 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6035865 ZRX |
Tối đa | 2.514561 ZRX |
Bình quân gia quyền | 1.610848 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6035865 ZRX |
Tối đa | 5.032118 ZRX |
Bình quân gia quyền | 3.009031 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: