Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/RWF
Lịch sử thay đổi trong SLS/RWF tỷ giá
SLS/RWF tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 11,191 RWF
▼ -7.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -20.15% (14,015 RWF — 11,191 RWF)
Thay đổi trong SLS/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -28.94% (15,749 RWF — 11,191 RWF)
Thay đổi trong SLS/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 172.61% (4,105 RWF — 11,191 RWF)
Thay đổi trong SLS/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 172.61% (4,105 RWF — 11,191 RWF)
SaluS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11,263 RWF | ▲ 0.64 % |
21/05 | 10,298 RWF | ▼ -8.57 % |
22/05 | 10,750 RWF | ▲ 4.38 % |
23/05 | 11,217 RWF | ▲ 4.35 % |
24/05 | 11,084 RWF | ▼ -1.19 % |
25/05 | 10,942 RWF | ▼ -1.28 % |
26/05 | 11,199 RWF | ▲ 2.34 % |
27/05 | 10,954 RWF | ▼ -2.18 % |
28/05 | 10,386 RWF | ▼ -5.19 % |
29/05 | 9,935 RWF | ▼ -4.34 % |
30/05 | 10,423 RWF | ▲ 4.91 % |
31/05 | 11,049 RWF | ▲ 6.01 % |
01/06 | 13,092 RWF | ▲ 18.49 % |
02/06 | 19,446 RWF | ▲ 48.53 % |
03/06 | 20,375 RWF | ▲ 4.78 % |
04/06 | 17,466 RWF | ▼ -14.27 % |
05/06 | 16,255 RWF | ▼ -6.94 % |
06/06 | 14,912 RWF | ▼ -8.26 % |
07/06 | 14,539 RWF | ▼ -2.5 % |
08/06 | 13,048 RWF | ▼ -10.25 % |
09/06 | 12,763 RWF | ▼ -2.19 % |
10/06 | 12,698 RWF | ▼ -0.51 % |
11/06 | 12,704 RWF | ▲ 0.04 % |
12/06 | 11,307 RWF | ▼ -11 % |
13/06 | 11,018 RWF | ▼ -2.55 % |
14/06 | 10,317 RWF | ▼ -6.36 % |
15/06 | 10,250 RWF | ▼ -0.64 % |
16/06 | 10,321 RWF | ▲ 0.69 % |
17/06 | 9,779 RWF | ▼ -5.25 % |
18/06 | 9,425 RWF | ▼ -3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,471 RWF | ▼ -6.44 % |
27/05 — 02/06 | 8,624 RWF | ▼ -17.64 % |
03/06 — 09/06 | 7,924 RWF | ▼ -8.12 % |
10/06 — 16/06 | 7,242 RWF | ▼ -8.6 % |
17/06 — 23/06 | 6,673 RWF | ▼ -7.87 % |
24/06 — 30/06 | 6,490 RWF | ▼ -2.73 % |
01/07 — 07/07 | 7,349 RWF | ▲ 13.23 % |
08/07 — 14/07 | 5,790 RWF | ▼ -21.21 % |
15/07 — 21/07 | 6,482 RWF | ▲ 11.95 % |
22/07 — 28/07 | 6,907 RWF | ▲ 6.56 % |
29/07 — 04/08 | 6,501 RWF | ▼ -5.88 % |
05/08 — 11/08 | 8,673 RWF | ▲ 33.41 % |
SaluS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,559 RWF | ▲ 30.09 % |
07/2024 | 16,490 RWF | ▲ 13.26 % |
08/2024 | 36,918 RWF | ▲ 123.89 % |
09/2024 | 47,103 RWF | ▲ 27.59 % |
10/2024 | 48,139 RWF | ▲ 2.2 % |
11/2024 | 42,331 RWF | ▼ -12.06 % |
12/2024 | 42,419 RWF | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 37,206 RWF | ▼ -12.29 % |
02/2025 | 31,447 RWF | ▼ -15.48 % |
03/2025 | 32,200 RWF | ▲ 2.4 % |
SaluS/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,063 RWF |
Tối đa | 27,166 RWF |
Bình quân gia quyền | 14,987 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,053 RWF |
Tối đa | 27,166 RWF |
Bình quân gia quyền | 14,112 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,833 RWF |
Tối đa | 27,166 RWF |
Bình quân gia quyền | 12,646 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: