Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/UZS
Lịch sử thay đổi trong SLS/UZS tỷ giá
SLS/UZS tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 145,361 UZS
▼ -6.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -19.9% (181,468 UZS — 145,361 UZS)
Thay đổi trong SLS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -26.8% (198,584 UZS — 145,361 UZS)
Thay đổi trong SLS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 216.03% (45,996 UZS — 145,361 UZS)
Thay đổi trong SLS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 216.03% (45,996 UZS — 145,361 UZS)
SaluS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 146,024 UZS | ▲ 0.46 % |
21/05 | 133,721 UZS | ▼ -8.43 % |
22/05 | 139,491 UZS | ▲ 4.32 % |
23/05 | 145,189 UZS | ▲ 4.08 % |
24/05 | 143,494 UZS | ▼ -1.17 % |
25/05 | 141,814 UZS | ▼ -1.17 % |
26/05 | 145,388 UZS | ▲ 2.52 % |
27/05 | 142,575 UZS | ▼ -1.93 % |
28/05 | 135,485 UZS | ▼ -4.97 % |
29/05 | 128,391 UZS | ▼ -5.24 % |
30/05 | 133,314 UZS | ▲ 3.83 % |
31/05 | 141,656 UZS | ▲ 6.26 % |
01/06 | 169,719 UZS | ▲ 19.81 % |
02/06 | 254,004 UZS | ▲ 49.66 % |
03/06 | 266,548 UZS | ▲ 4.94 % |
04/06 | 227,827 UZS | ▼ -14.53 % |
05/06 | 211,113 UZS | ▼ -7.34 % |
06/06 | 192,774 UZS | ▼ -8.69 % |
07/06 | 186,452 UZS | ▼ -3.28 % |
08/06 | 167,613 UZS | ▼ -10.1 % |
09/06 | 163,892 UZS | ▼ -2.22 % |
10/06 | 163,501 UZS | ▼ -0.24 % |
11/06 | 163,840 UZS | ▲ 0.21 % |
12/06 | 145,471 UZS | ▼ -11.21 % |
13/06 | 140,598 UZS | ▼ -3.35 % |
14/06 | 130,491 UZS | ▼ -7.19 % |
15/06 | 129,634 UZS | ▼ -0.66 % |
16/06 | 131,142 UZS | ▲ 1.16 % |
17/06 | 125,224 UZS | ▼ -4.51 % |
18/06 | 121,045 UZS | ▼ -3.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 133,740 UZS | ▼ -7.99 % |
27/05 — 02/06 | 108,692 UZS | ▼ -18.73 % |
03/06 — 09/06 | 101,563 UZS | ▼ -6.56 % |
10/06 — 16/06 | 92,866 UZS | ▼ -8.56 % |
17/06 — 23/06 | 85,314 UZS | ▼ -8.13 % |
24/06 — 30/06 | 82,674 UZS | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 94,796 UZS | ▲ 14.66 % |
08/07 — 14/07 | 76,453 UZS | ▼ -19.35 % |
15/07 — 21/07 | 85,664 UZS | ▲ 12.05 % |
22/07 — 28/07 | 92,049 UZS | ▲ 7.45 % |
29/07 — 04/08 | 86,455 UZS | ▼ -6.08 % |
05/08 — 11/08 | 116,539 UZS | ▲ 34.8 % |
SaluS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 198,885 UZS | ▲ 36.82 % |
07/2024 | 226,951 UZS | ▲ 14.11 % |
08/2024 | 509,239 UZS | ▲ 124.38 % |
09/2024 | 677,208 UZS | ▲ 32.98 % |
10/2024 | 693,067 UZS | ▲ 2.34 % |
11/2024 | 605,946 UZS | ▼ -12.57 % |
12/2024 | 599,037 UZS | ▼ -1.14 % |
01/2025 | 535,733 UZS | ▼ -10.57 % |
02/2025 | 466,341 UZS | ▼ -12.95 % |
03/2025 | 475,846 UZS | ▲ 2.04 % |
SaluS/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 142,406 UZS |
Tối đa | 358,677 UZS |
Bình quân gia quyền | 194,397 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 128,788 UZS |
Tối đa | 358,677 UZS |
Bình quân gia quyền | 179,926 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,454 UZS |
Tối đa | 358,677 UZS |
Bình quân gia quyền | 158,120 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: