Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/VND
Lịch sử thay đổi trong SLS/VND tỷ giá
SLS/VND tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 319,683 VND
▼ -6.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -20.17% (400,468 VND — 319,683 VND)
Thay đổi trong SLS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -28% (444,008 VND — 319,683 VND)
Thay đổi trong SLS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 182.18% (113,289 VND — 319,683 VND)
Thay đổi trong SLS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 182.18% (113,289 VND — 319,683 VND)
SaluS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 320,877 VND | ▲ 0.37 % |
21/05 | 294,206 VND | ▼ -8.31 % |
22/05 | 306,781 VND | ▲ 4.27 % |
23/05 | 319,300 VND | ▲ 4.08 % |
24/05 | 315,573 VND | ▼ -1.17 % |
25/05 | 311,981 VND | ▼ -1.14 % |
26/05 | 320,018 VND | ▲ 2.58 % |
27/05 | 313,502 VND | ▼ -2.04 % |
28/05 | 297,542 VND | ▼ -5.09 % |
29/05 | 280,764 VND | ▼ -5.64 % |
30/05 | 290,901 VND | ▲ 3.61 % |
31/05 | 309,103 VND | ▲ 6.26 % |
01/06 | 371,497 VND | ▲ 20.19 % |
02/06 | 557,895 VND | ▲ 50.17 % |
03/06 | 585,287 VND | ▲ 4.91 % |
04/06 | 499,755 VND | ▼ -14.61 % |
05/06 | 463,250 VND | ▼ -7.3 % |
06/06 | 422,953 VND | ▼ -8.7 % |
07/06 | 409,080 VND | ▼ -3.28 % |
08/06 | 367,136 VND | ▼ -10.25 % |
09/06 | 359,085 VND | ▼ -2.19 % |
10/06 | 358,751 VND | ▼ -0.09 % |
11/06 | 359,031 VND | ▲ 0.08 % |
12/06 | 318,538 VND | ▼ -11.28 % |
13/06 | 308,087 VND | ▼ -3.28 % |
14/06 | 286,375 VND | ▼ -7.05 % |
15/06 | 284,345 VND | ▼ -0.71 % |
16/06 | 287,171 VND | ▲ 0.99 % |
17/06 | 273,823 VND | ▼ -4.65 % |
18/06 | 264,656 VND | ▼ -3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 294,365 VND | ▼ -7.92 % |
27/05 — 02/06 | 239,397 VND | ▼ -18.67 % |
03/06 — 09/06 | 222,884 VND | ▼ -6.9 % |
10/06 — 16/06 | 203,790 VND | ▼ -8.57 % |
17/06 — 23/06 | 187,059 VND | ▼ -8.21 % |
24/06 — 30/06 | 181,209 VND | ▼ -3.13 % |
01/07 — 07/07 | 207,014 VND | ▲ 14.24 % |
08/07 — 14/07 | 166,399 VND | ▼ -19.62 % |
15/07 — 21/07 | 186,375 VND | ▲ 12 % |
22/07 — 28/07 | 199,476 VND | ▲ 7.03 % |
29/07 — 04/08 | 187,460 VND | ▼ -6.02 % |
05/08 — 11/08 | 251,706 VND | ▲ 34.27 % |
SaluS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 414,891 VND | ▲ 29.78 % |
07/2024 | 469,822 VND | ▲ 13.24 % |
08/2024 | 1,048,661 VND | ▲ 123.2 % |
09/2024 | 1,389,555 VND | ▲ 32.51 % |
10/2024 | 1,413,425 VND | ▲ 1.72 % |
11/2024 | 1,233,220 VND | ▼ -12.75 % |
12/2024 | 1,213,633 VND | ▼ -1.59 % |
01/2025 | 1,076,422 VND | ▼ -11.31 % |
02/2025 | 925,403 VND | ▼ -14.03 % |
03/2025 | 944,829 VND | ▲ 2.1 % |
SaluS/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 313,115 VND |
Tối đa | 791,875 VND |
Bình quân gia quyền | 428,411 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 286,156 VND |
Tối đa | 791,875 VND |
Bình quân gia quyền | 399,265 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102,697 VND |
Tối đa | 791,875 VND |
Bình quân gia quyền | 355,881 VND |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: