Tỷ giá hối đoái SingularDTV chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularDTV tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNGLS/VEF
Lịch sử thay đổi trong SNGLS/VEF tỷ giá
SNGLS/VEF tỷ giá
08 27, 2021
1 SNGLS = 932,034,473 VEF
▼ -40.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularDTV/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularDTV chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNGLS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNGLS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularDTV/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNGLS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -53.99% (2,025,594,851 VEF — 932,034,473 VEF)
Thay đổi trong SNGLS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -66.16% (2,754,437,922 VEF — 932,034,473 VEF)
Thay đổi trong SNGLS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1006200288922.2% (0.09 VEF — 932,034,473 VEF)
Thay đổi trong SNGLS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce SingularDTV tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1477897798419.2% (0.06 VEF — 932,034,473 VEF)
SingularDTV/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SingularDTV/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 964,633,815 VEF | ▲ 3.5 % |
08/06 | 970,913,131 VEF | ▲ 0.65 % |
09/06 | 938,902,859 VEF | ▼ -3.3 % |
10/06 | 981,199,171 VEF | ▲ 4.5 % |
11/06 | 997,171,696 VEF | ▲ 1.63 % |
12/06 | 1,043,552,363 VEF | ▲ 4.65 % |
13/06 | 1,033,830,956 VEF | ▼ -0.93 % |
14/06 | 1,016,778,479 VEF | ▼ -1.65 % |
15/06 | 1,029,131,722 VEF | ▲ 1.21 % |
16/06 | 1,056,099,628 VEF | ▲ 2.62 % |
17/06 | 1,152,553,764 VEF | ▲ 9.13 % |
18/06 | 1,249,441,849 VEF | ▲ 8.41 % |
19/06 | 1,272,154,355 VEF | ▲ 1.82 % |
20/06 | 1,247,907,927 VEF | ▼ -1.91 % |
21/06 | 1,260,985,673 VEF | ▲ 1.05 % |
22/06 | 1,358,362,394 VEF | ▲ 7.72 % |
23/06 | 1,527,553,506 VEF | ▲ 12.46 % |
24/06 | 1,655,225,776 VEF | ▲ 8.36 % |
25/06 | 1,640,465,289 VEF | ▼ -0.89 % |
26/06 | 1,510,404,150 VEF | ▼ -7.93 % |
27/06 | 1,427,073,218 VEF | ▼ -5.52 % |
28/06 | 1,092,422,546 VEF | ▼ -23.45 % |
29/06 | 839,034,867 VEF | ▼ -23.2 % |
30/06 | 739,826,252 VEF | ▼ -11.82 % |
01/07 | 772,081,528 VEF | ▲ 4.36 % |
02/07 | 825,942,215 VEF | ▲ 6.98 % |
03/07 | 780,105,121 VEF | ▼ -5.55 % |
04/07 | 694,492,443 VEF | ▼ -10.97 % |
05/07 | 668,872,534 VEF | ▼ -3.69 % |
06/07 | 649,508,791 VEF | ▼ -2.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularDTV/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularDTV/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 884,865,477 VEF | ▼ -5.06 % |
17/06 — 23/06 | 904,231,511 VEF | ▲ 2.19 % |
24/06 — 30/06 | 651,502,098 VEF | ▼ -27.95 % |
01/07 — 07/07 | 666,803,920 VEF | ▲ 2.35 % |
08/07 — 14/07 | 676,966,541 VEF | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 616,084,359 VEF | ▼ -8.99 % |
22/07 — 28/07 | 680,465,895 VEF | ▲ 10.45 % |
29/07 — 04/08 | 750,564,454 VEF | ▲ 10.3 % |
05/08 — 11/08 | 904,496,164 VEF | ▲ 20.51 % |
12/08 — 18/08 | 1,255,089,756 VEF | ▲ 38.76 % |
19/08 — 25/08 | 737,640,548 VEF | ▼ -41.23 % |
26/08 — 01/09 | 605,293,693 VEF | ▼ -17.94 % |
SingularDTV/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 926,803,258 VEF | ▼ -0.56 % |
08/2024 | 604,788,567 VEF | ▼ -34.74 % |
09/2024 | 778,933,246 VEF | ▲ 28.79 % |
10/2024 | 536,032,175 VEF | ▼ -31.18 % |
11/2024 | 851,401,235 VEF | ▲ 58.83 % |
12/2024 | 1,373,740,964 VEF | ▲ 61.35 % |
01/2025 | 97,735,874,928,875,962,368 VEF | ▲ 7114578183150.6 % |
02/2025 | 98,194,433,096,709,537,792 VEF | ▲ 0.47 % |
03/2025 | 9,986,990,999,239,458,816 VEF | ▼ -89.83 % |
04/2025 | 6,680,968,086,878,175,232 VEF | ▼ -33.1 % |
05/2025 | 7,254,081,231,784,068,096 VEF | ▲ 8.58 % |
06/2025 | 4,923,154,136,460,384,256 VEF | ▼ -32.13 % |
SingularDTV/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 932,034,473 VEF |
Tối đa | 3,712,893,687 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,408,813,951 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 932,034,473 VEF |
Tối đa | 3,712,893,687 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,284,987,980 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 VEF |
Tối đa | 11,915,719,579 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,866,130,710 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SNGLS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularDTV (SNGLS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularDTV (SNGLS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: