Tỷ giá hối đoái SONM chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/XEM
Lịch sử thay đổi trong SNM/XEM tỷ giá
SNM/XEM tỷ giá
05 08, 2024
1 SNM = 0.0730697 XEM
▲ 57.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 64.96% (0.0442941 XEM — 0.0730697 XEM)
Thay đổi trong SNM/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.15% (0.07083806 XEM — 0.0730697 XEM)
Thay đổi trong SNM/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các SONM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.55% (16.1128 XEM — 0.0730697 XEM)
Thay đổi trong SNM/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -56.66% (0.16858025 XEM — 0.0730697 XEM)
SONM/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.08808001 XEM | ▲ 20.54 % |
10/05 | 0.07265071 XEM | ▼ -17.52 % |
11/05 | 0.05483177 XEM | ▼ -24.53 % |
12/05 | 0.08122005 XEM | ▲ 48.13 % |
13/05 | 0.10166557 XEM | ▲ 25.17 % |
14/05 | 0.08736715 XEM | ▼ -14.06 % |
15/05 | 0.10043445 XEM | ▲ 14.96 % |
16/05 | 0.10118491 XEM | ▲ 0.75 % |
17/05 | 0.10796308 XEM | ▲ 6.7 % |
18/05 | 0.16072952 XEM | ▲ 48.87 % |
19/05 | 0.16884791 XEM | ▲ 5.05 % |
20/05 | 0.15191715 XEM | ▼ -10.03 % |
21/05 | 0.12551913 XEM | ▼ -17.38 % |
22/05 | 0.15117127 XEM | ▲ 20.44 % |
23/05 | 0.09222658 XEM | ▼ -38.99 % |
24/05 | 0.07096904 XEM | ▼ -23.05 % |
25/05 | 0.07381602 XEM | ▲ 4.01 % |
26/05 | 0.06751356 XEM | ▼ -8.54 % |
27/05 | 0.09782164 XEM | ▲ 44.89 % |
28/05 | 0.11319031 XEM | ▲ 15.71 % |
29/05 | 0.14823228 XEM | ▲ 30.96 % |
30/05 | 0.10385379 XEM | ▼ -29.94 % |
31/05 | 0.07209631 XEM | ▼ -30.58 % |
01/06 | 0.09570389 XEM | ▲ 32.74 % |
02/06 | 0.09198685 XEM | ▼ -3.88 % |
03/06 | 0.0911356 XEM | ▼ -0.93 % |
04/06 | 0.09638162 XEM | ▲ 5.76 % |
05/06 | 0.13048804 XEM | ▲ 35.39 % |
06/06 | 0.11361969 XEM | ▼ -12.93 % |
07/06 | 0.08725311 XEM | ▼ -23.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.04297007 XEM | ▼ -41.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.06036827 XEM | ▲ 40.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.03687851 XEM | ▼ -38.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.04926249 XEM | ▲ 33.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.05446834 XEM | ▲ 10.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.03453766 XEM | ▼ -36.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.02999265 XEM | ▼ -13.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.0480985 XEM | ▲ 60.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.06237431 XEM | ▲ 29.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.06798274 XEM | ▲ 8.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.05499329 XEM | ▼ -19.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.0358188 XEM | ▼ -34.87 % |
SONM/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07191146 XEM | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 0.05679518 XEM | ▼ -21.02 % |
08/2024 | 0.06473137 XEM | ▲ 13.97 % |
09/2024 | 0.04895656 XEM | ▼ -24.37 % |
10/2024 | 0.00386897 XEM | ▼ -92.1 % |
11/2024 | -0.0000297 XEM | ▼ -100.77 % |
12/2024 | -0.00002046 XEM | ▼ -31.1 % |
01/2025 | -0.00003099 XEM | ▲ 51.47 % |
02/2025 | -0.00002799 XEM | ▼ -9.71 % |
03/2025 | -0.00002644 XEM | ▼ -5.52 % |
04/2025 | -0.00002107 XEM | ▼ -20.3 % |
05/2025 | -0.00002749 XEM | ▲ 30.43 % |
SONM/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01803273 XEM |
Tối đa | 0.09159122 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.05517173 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01803273 XEM |
Tối đa | 0.10628065 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.05466455 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01803273 XEM |
Tối đa | 17.2506 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.492483 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: