Tỷ giá hối đoái Status chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/BELA
Lịch sử thay đổi trong SNT/BELA tỷ giá
SNT/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 88.0972 BELA
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -9.34% (97.1736 BELA — 88.0972 BELA)
Thay đổi trong SNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -10.28% (98.1879 BELA — 88.0972 BELA)
Thay đổi trong SNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -10.28% (98.1879 BELA — 88.0972 BELA)
Thay đổi trong SNT/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 357.88% (19.2401 BELA — 88.0972 BELA)
Status/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 86.2331 BELA | ▼ -2.12 % |
29/05 | 85.3659 BELA | ▼ -1.01 % |
30/05 | 85.303 BELA | ▼ -0.07 % |
31/05 | 85.6643 BELA | ▲ 0.42 % |
01/06 | 85.9594 BELA | ▲ 0.34 % |
02/06 | 86.7639 BELA | ▲ 0.94 % |
03/06 | 86.6369 BELA | ▼ -0.15 % |
04/06 | 85.6619 BELA | ▼ -1.13 % |
05/06 | 85.729 BELA | ▲ 0.08 % |
06/06 | 88.6386 BELA | ▲ 3.39 % |
07/06 | 88.0569 BELA | ▼ -0.66 % |
08/06 | 87.7964 BELA | ▼ -0.3 % |
09/06 | 86.9258 BELA | ▼ -0.99 % |
10/06 | 84.8985 BELA | ▼ -2.33 % |
11/06 | 83.6592 BELA | ▼ -1.46 % |
12/06 | 81.5991 BELA | ▼ -2.46 % |
13/06 | 81.1727 BELA | ▼ -0.52 % |
14/06 | 82.2295 BELA | ▲ 1.3 % |
15/06 | 81.4518 BELA | ▼ -0.95 % |
16/06 | 81.7751 BELA | ▲ 0.4 % |
17/06 | 81.453 BELA | ▼ -0.39 % |
18/06 | 80.5468 BELA | ▼ -1.11 % |
19/06 | 81.0548 BELA | ▲ 0.63 % |
20/06 | 80.7475 BELA | ▼ -0.38 % |
21/06 | 80.4244 BELA | ▼ -0.4 % |
22/06 | 80.2123 BELA | ▼ -0.26 % |
23/06 | 79.637 BELA | ▼ -0.72 % |
24/06 | 78.2724 BELA | ▼ -1.71 % |
25/06 | 79.7866 BELA | ▲ 1.93 % |
26/06 | 81.3893 BELA | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 88.5823 BELA | ▲ 0.55 % |
10/06 — 16/06 | 87.6969 BELA | ▼ -1 % |
17/06 — 23/06 | 85.9392 BELA | ▼ -2 % |
24/06 — 30/06 | 87.1042 BELA | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 82.3312 BELA | ▼ -5.48 % |
08/07 — 14/07 | 79.2117 BELA | ▼ -3.79 % |
15/07 — 21/07 | 81.2707 BELA | ▲ 2.6 % |
22/07 — 28/07 | 80.1968 BELA | ▼ -1.32 % |
29/07 — 04/08 | 108.5 BELA | ▲ 35.29 % |
05/08 — 11/08 | 110.62 BELA | ▲ 1.95 % |
12/08 — 18/08 | 123.48 BELA | ▲ 11.63 % |
19/08 — 25/08 | 789.51 BELA | ▲ 539.39 % |
Status/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.0318 BELA | ▼ -6.88 % |
07/2024 | 136.17 BELA | ▲ 66 % |
08/2024 | 116.92 BELA | ▼ -14.14 % |
09/2024 | 109.27 BELA | ▼ -6.54 % |
10/2024 | 94.6651 BELA | ▼ -13.36 % |
11/2024 | 84.6012 BELA | ▼ -10.63 % |
12/2024 | 51.6426 BELA | ▼ -38.96 % |
01/2025 | 370.34 BELA | ▲ 617.11 % |
02/2025 | 406.79 BELA | ▲ 9.84 % |
03/2025 | 362.38 BELA | ▼ -10.92 % |
04/2025 | 358.94 BELA | ▼ -0.95 % |
Status/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.9549 BELA |
Tối đa | 99.6118 BELA |
Bình quân gia quyền | 93.7166 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87.9549 BELA |
Tối đa | 108.81 BELA |
Bình quân gia quyền | 95.8582 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 87.9549 BELA |
Tối đa | 108.81 BELA |
Bình quân gia quyền | 95.8582 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: