Tỷ giá hối đoái Status chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/CMM
Lịch sử thay đổi trong SNT/CMM tỷ giá
SNT/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SNT = 18.8326 CMM
▲ 13.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (18.5845 CMM — 18.8326 CMM)
Thay đổi trong SNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.83% (25.3896 CMM — 18.8326 CMM)
Thay đổi trong SNT/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 48.78% (12.6582 CMM — 18.8326 CMM)
Thay đổi trong SNT/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 48.78% (12.6582 CMM — 18.8326 CMM)
Status/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 18.5828 CMM | ▼ -1.33 % |
29/05 | 18.3361 CMM | ▼ -1.33 % |
30/05 | 17.9091 CMM | ▼ -2.33 % |
31/05 | 17.4804 CMM | ▼ -2.39 % |
01/06 | 17.2575 CMM | ▼ -1.27 % |
02/06 | 19.9852 CMM | ▲ 15.81 % |
03/06 | 19.3445 CMM | ▼ -3.21 % |
04/06 | 15.1537 CMM | ▼ -21.66 % |
05/06 | 14.9545 CMM | ▼ -1.31 % |
06/06 | 14.2322 CMM | ▼ -4.83 % |
07/06 | 12.9488 CMM | ▼ -9.02 % |
08/06 | 13.071 CMM | ▲ 0.94 % |
09/06 | 14.3381 CMM | ▲ 9.69 % |
10/06 | 15.3085 CMM | ▲ 6.77 % |
11/06 | 13.1425 CMM | ▼ -14.15 % |
12/06 | 13.3158 CMM | ▲ 1.32 % |
13/06 | 15.9373 CMM | ▲ 19.69 % |
14/06 | 16.349 CMM | ▲ 2.58 % |
15/06 | 14.2377 CMM | ▼ -12.91 % |
16/06 | 14.1504 CMM | ▼ -0.61 % |
17/06 | 14.8057 CMM | ▲ 4.63 % |
18/06 | 14.6185 CMM | ▼ -1.26 % |
19/06 | 14.6762 CMM | ▲ 0.39 % |
20/06 | 14.5868 CMM | ▼ -0.61 % |
21/06 | 13.6866 CMM | ▼ -6.17 % |
22/06 | 14.6153 CMM | ▲ 6.79 % |
23/06 | 14.9096 CMM | ▲ 2.01 % |
24/06 | 14.7629 CMM | ▼ -0.98 % |
25/06 | 18.4459 CMM | ▲ 24.95 % |
26/06 | 16.4412 CMM | ▼ -10.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 21.7947 CMM | ▲ 15.73 % |
10/06 — 16/06 | 17.6952 CMM | ▼ -18.81 % |
17/06 — 23/06 | 14.5257 CMM | ▼ -17.91 % |
24/06 — 30/06 | 13.5338 CMM | ▼ -6.83 % |
01/07 — 07/07 | 14.0771 CMM | ▲ 4.01 % |
08/07 — 14/07 | 14.0449 CMM | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 12.8198 CMM | ▼ -8.72 % |
22/07 — 28/07 | 11.412 CMM | ▼ -10.98 % |
29/07 — 04/08 | 9.681812 CMM | ▼ -15.16 % |
05/08 — 11/08 | 9.076218 CMM | ▼ -6.25 % |
12/08 — 18/08 | 9.832605 CMM | ▲ 8.33 % |
19/08 — 25/08 | 10.3403 CMM | ▲ 5.16 % |
Status/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.4396 CMM | ▲ 3.22 % |
07/2024 | 30.2691 CMM | ▲ 55.71 % |
08/2024 | 25.3626 CMM | ▼ -16.21 % |
09/2024 | 29.2206 CMM | ▲ 15.21 % |
10/2024 | 50.8195 CMM | ▲ 73.92 % |
11/2024 | 40.3756 CMM | ▼ -20.55 % |
12/2024 | 29.1835 CMM | ▼ -27.72 % |
01/2025 | 30.4615 CMM | ▲ 4.38 % |
Status/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.7974 CMM |
Tối đa | 19.7937 CMM |
Bình quân gia quyền | 15.9894 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.7974 CMM |
Tối đa | 31.4914 CMM |
Bình quân gia quyền | 20.3049 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1361 CMM |
Tối đa | 31.4914 CMM |
Bình quân gia quyền | 20.5904 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: