Tỷ giá hối đoái Status chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ETN
Lịch sử thay đổi trong SNT/ETN tỷ giá
SNT/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 SNT = 12.4946 ETN
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 78.7% (6.991998 ETN — 12.4946 ETN)
Thay đổi trong SNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -12.29% (14.2452 ETN — 12.4946 ETN)
Thay đổi trong SNT/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 11.47% (11.2093 ETN — 12.4946 ETN)
Thay đổi trong SNT/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 49.79% (8.341379 ETN — 12.4946 ETN)
Status/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.238 ETN | ▼ -2.05 % |
20/05 | 13.6416 ETN | ▲ 11.47 % |
21/05 | 14.2166 ETN | ▲ 4.22 % |
22/05 | 15.2419 ETN | ▲ 7.21 % |
23/05 | 17.3289 ETN | ▲ 13.69 % |
24/05 | 17.7792 ETN | ▲ 2.6 % |
25/05 | 17.1938 ETN | ▼ -3.29 % |
26/05 | 18.3457 ETN | ▲ 6.7 % |
27/05 | 18.5184 ETN | ▲ 0.94 % |
28/05 | 19.1237 ETN | ▲ 3.27 % |
29/05 | 19.1803 ETN | ▲ 0.3 % |
30/05 | 19.9567 ETN | ▲ 4.05 % |
31/05 | 19.6586 ETN | ▼ -1.49 % |
01/06 | 20.0915 ETN | ▲ 2.2 % |
02/06 | 17.6212 ETN | ▼ -12.3 % |
03/06 | 19.2132 ETN | ▲ 9.03 % |
04/06 | 19.7047 ETN | ▲ 2.56 % |
05/06 | 19.7165 ETN | ▲ 0.06 % |
06/06 | 19.105 ETN | ▼ -3.1 % |
07/06 | 20.0118 ETN | ▲ 4.75 % |
08/06 | 21.3742 ETN | ▲ 6.81 % |
09/06 | 18.7247 ETN | ▼ -12.4 % |
10/06 | 19.0879 ETN | ▲ 1.94 % |
11/06 | 20.4059 ETN | ▲ 6.9 % |
12/06 | 20.3166 ETN | ▼ -0.44 % |
13/06 | 19.1859 ETN | ▼ -5.57 % |
14/06 | 18.9753 ETN | ▼ -1.1 % |
15/06 | 19.356 ETN | ▲ 2.01 % |
16/06 | 21.0092 ETN | ▲ 8.54 % |
17/06 | 21.692 ETN | ▲ 3.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.198983 ETN | ▼ -26.38 % |
27/05 — 02/06 | 9.602224 ETN | ▲ 4.38 % |
03/06 — 09/06 | 9.690986 ETN | ▲ 0.92 % |
10/06 — 16/06 | 7.219271 ETN | ▼ -25.51 % |
17/06 — 23/06 | 8.305729 ETN | ▲ 15.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.109805 ETN | ▼ -14.4 % |
01/07 — 07/07 | 7.496632 ETN | ▲ 5.44 % |
08/07 — 14/07 | 9.380815 ETN | ▲ 25.13 % |
15/07 — 21/07 | 11.5144 ETN | ▲ 22.74 % |
22/07 — 28/07 | 11.7855 ETN | ▲ 2.35 % |
29/07 — 04/08 | 12.2364 ETN | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 13.413 ETN | ▲ 9.62 % |
Status/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8464 ETN | ▲ 10.82 % |
07/2024 | 12.7283 ETN | ▼ -8.08 % |
08/2024 | 12.1972 ETN | ▼ -4.17 % |
09/2024 | 11.6956 ETN | ▼ -4.11 % |
10/2024 | 34.2613 ETN | ▲ 192.94 % |
11/2024 | 26.8076 ETN | ▼ -21.76 % |
12/2024 | 16.0029 ETN | ▼ -40.3 % |
01/2025 | 17.0608 ETN | ▲ 6.61 % |
02/2025 | 13.8024 ETN | ▼ -19.1 % |
03/2025 | 7.799765 ETN | ▼ -43.49 % |
04/2025 | 11.9078 ETN | ▲ 52.67 % |
05/2025 | 13.0936 ETN | ▲ 9.96 % |
Status/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.383821 ETN |
Tối đa | 12.4642 ETN |
Bình quân gia quyền | 10.5412 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.570463 ETN |
Tối đa | 16.1647 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.718915 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.570463 ETN |
Tối đa | 34.9472 ETN |
Bình quân gia quyền | 13.5549 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: