Tỷ giá hối đoái Status chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/LAK
Lịch sử thay đổi trong SNT/LAK tỷ giá
SNT/LAK tỷ giá
06 04, 2024
1 SNT = 753.47 LAK
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -14.75% (883.79 LAK — 753.47 LAK)
Thay đổi trong SNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -24.73% (1,001 LAK — 753.47 LAK)
Thay đổi trong SNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 85.4% (406.41 LAK — 753.47 LAK)
Thay đổi trong SNT/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 388.37% (154.28 LAK — 753.47 LAK)
Status/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Status/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 752.59 LAK | ▼ -0.12 % |
07/06 | 729.18 LAK | ▼ -3.11 % |
08/06 | 710.06 LAK | ▼ -2.62 % |
09/06 | 720.12 LAK | ▲ 1.42 % |
10/06 | 714.37 LAK | ▼ -0.8 % |
11/06 | 704.04 LAK | ▼ -1.45 % |
12/06 | 702.61 LAK | ▼ -0.2 % |
13/06 | 718.07 LAK | ▲ 2.2 % |
14/06 | 679.11 LAK | ▼ -5.43 % |
15/06 | 680.01 LAK | ▲ 0.13 % |
16/06 | 693.5 LAK | ▲ 1.98 % |
17/06 | 701.52 LAK | ▲ 1.16 % |
18/06 | 703.99 LAK | ▲ 0.35 % |
19/06 | 686.81 LAK | ▼ -2.44 % |
20/06 | 698.77 LAK | ▲ 1.74 % |
21/06 | 721.18 LAK | ▲ 3.21 % |
22/06 | 715.26 LAK | ▼ -0.82 % |
23/06 | 683.06 LAK | ▼ -4.5 % |
24/06 | 680.14 LAK | ▼ -0.43 % |
25/06 | 683.35 LAK | ▲ 0.47 % |
26/06 | 693.05 LAK | ▲ 1.42 % |
27/06 | 691.29 LAK | ▼ -0.25 % |
28/06 | 692.96 LAK | ▲ 0.24 % |
29/06 | 688.37 LAK | ▼ -0.66 % |
30/06 | 681.02 LAK | ▼ -1.07 % |
01/07 | 669.64 LAK | ▼ -1.67 % |
02/07 | 664.24 LAK | ▼ -0.81 % |
03/07 | 665.82 LAK | ▲ 0.24 % |
04/07 | 662.97 LAK | ▼ -0.43 % |
05/07 | 656.4 LAK | ▼ -0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 779.88 LAK | ▲ 3.51 % |
17/06 — 23/06 | 820.11 LAK | ▲ 5.16 % |
24/06 — 30/06 | 812.55 LAK | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 692.31 LAK | ▼ -14.8 % |
08/07 — 14/07 | 738.3 LAK | ▲ 6.64 % |
15/07 — 21/07 | 706.8 LAK | ▼ -4.27 % |
22/07 — 28/07 | 722.76 LAK | ▲ 2.26 % |
29/07 — 04/08 | 673.42 LAK | ▼ -6.83 % |
05/08 — 11/08 | 657.25 LAK | ▼ -2.4 % |
12/08 — 18/08 | 657.54 LAK | ▲ 0.04 % |
19/08 — 25/08 | 632.68 LAK | ▼ -3.78 % |
26/08 — 01/09 | 627.99 LAK | ▼ -0.74 % |
Status/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 738.7 LAK | ▼ -1.96 % |
08/2024 | 637.9 LAK | ▼ -13.65 % |
09/2024 | 736.03 LAK | ▲ 15.38 % |
10/2024 | 1,785 LAK | ▲ 142.46 % |
11/2024 | 1,511 LAK | ▼ -15.32 % |
12/2024 | 1,641 LAK | ▲ 8.56 % |
01/2025 | 1,336 LAK | ▼ -18.57 % |
01/2025 | 1,628 LAK | ▲ 21.85 % |
03/2025 | 1,719 LAK | ▲ 5.6 % |
04/2025 | 1,356 LAK | ▼ -21.13 % |
05/2025 | 1,300 LAK | ▼ -4.12 % |
05/2025 | 1,285 LAK | ▼ -1.17 % |
Status/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 735.26 LAK |
Tối đa | 883.79 LAK |
Bình quân gia quyền | 792.19 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 731.98 LAK |
Tối đa | 1,206 LAK |
Bình quân gia quyền | 892.82 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 357.36 LAK |
Tối đa | 1,279 LAK |
Bình quân gia quyền | 717.06 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: