Tỷ giá hối đoái Status chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/LBC
Lịch sử thay đổi trong SNT/LBC tỷ giá
SNT/LBC tỷ giá
05 27, 2024
1 SNT = 10.7233 LBC
▼ -1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.42% (12.3851 LBC — 10.7233 LBC)
Thay đổi trong SNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 13.75% (9.427347 LBC — 10.7233 LBC)
Thay đổi trong SNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 437.49% (1.995086 LBC — 10.7233 LBC)
Thay đổi trong SNT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 559.78% (1.625278 LBC — 10.7233 LBC)
Status/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Status/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 10.4453 LBC | ▼ -2.59 % |
29/05 | 9.869721 LBC | ▼ -5.51 % |
30/05 | 9.58371 LBC | ▼ -2.9 % |
31/05 | 9.901934 LBC | ▲ 3.32 % |
01/06 | 10.2782 LBC | ▲ 3.8 % |
02/06 | 10.6568 LBC | ▲ 3.68 % |
03/06 | 10.7686 LBC | ▲ 1.05 % |
04/06 | 11.1703 LBC | ▲ 3.73 % |
05/06 | 11.1928 LBC | ▲ 0.2 % |
06/06 | 10.8054 LBC | ▼ -3.46 % |
07/06 | 10.5009 LBC | ▼ -2.82 % |
08/06 | 10.5907 LBC | ▲ 0.85 % |
09/06 | 10.5716 LBC | ▼ -0.18 % |
10/06 | 10.2753 LBC | ▼ -2.8 % |
11/06 | 10.2867 LBC | ▲ 0.11 % |
12/06 | 9.305647 LBC | ▼ -9.54 % |
13/06 | 8.374358 LBC | ▼ -10.01 % |
14/06 | 8.91109 LBC | ▲ 6.41 % |
15/06 | 8.900686 LBC | ▼ -0.12 % |
16/06 | 8.861634 LBC | ▼ -0.44 % |
17/06 | 8.856397 LBC | ▼ -0.06 % |
18/06 | 8.787582 LBC | ▼ -0.78 % |
19/06 | 8.927133 LBC | ▲ 1.59 % |
20/06 | 9.234276 LBC | ▲ 3.44 % |
21/06 | 9.019773 LBC | ▼ -2.32 % |
22/06 | 8.298093 LBC | ▼ -8 % |
23/06 | 8.102804 LBC | ▼ -2.35 % |
24/06 | 8.442285 LBC | ▲ 4.19 % |
25/06 | 8.84837 LBC | ▲ 4.81 % |
26/06 | 8.812203 LBC | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11.1652 LBC | ▲ 4.12 % |
10/06 — 16/06 | 8.547451 LBC | ▼ -23.45 % |
17/06 — 23/06 | 5.682064 LBC | ▼ -33.52 % |
24/06 — 30/06 | 6.458414 LBC | ▲ 13.66 % |
01/07 — 07/07 | 7.54042 LBC | ▲ 16.75 % |
08/07 — 14/07 | 10.9868 LBC | ▲ 45.71 % |
15/07 — 21/07 | 12.6809 LBC | ▲ 15.42 % |
22/07 — 28/07 | 11.2469 LBC | ▼ -11.31 % |
29/07 — 04/08 | 12.4268 LBC | ▲ 10.49 % |
05/08 — 11/08 | 10.687 LBC | ▼ -14 % |
12/08 — 18/08 | 10.1996 LBC | ▼ -4.56 % |
19/08 — 25/08 | 10.1594 LBC | ▼ -0.39 % |
Status/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9729 LBC | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 11.7569 LBC | ▲ 7.14 % |
08/2024 | 9.944118 LBC | ▼ -15.42 % |
09/2024 | 7.061514 LBC | ▼ -28.99 % |
10/2024 | 55.7412 LBC | ▲ 689.37 % |
11/2024 | 94.6186 LBC | ▲ 69.75 % |
12/2024 | 53.6331 LBC | ▼ -43.32 % |
01/2025 | 51.1578 LBC | ▼ -4.62 % |
02/2025 | 49.0147 LBC | ▼ -4.19 % |
03/2025 | 39.6661 LBC | ▼ -19.07 % |
04/2025 | 60.7308 LBC | ▲ 53.1 % |
05/2025 | 56.0151 LBC | ▼ -7.76 % |
Status/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0764 LBC |
Tối đa | 13.2503 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.5058 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.711898 LBC |
Tối đa | 14.8616 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.4373 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.535764 LBC |
Tối đa | 20.5071 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.237807 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: