Tỷ giá hối đoái Status chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/NULS

Lịch sử thay đổi trong SNT/NULS tỷ giá

SNT/NULS tỷ giá

05 08, 2024
1 SNT = 0.05884818 NULS
▲ 3.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (0.05759257 NULS — 0.05884818 NULS)

Thay đổi trong SNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.46% (0.17544353 NULS — 0.05884818 NULS)

Thay đổi trong SNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.63% (0.11456293 NULS — 0.05884818 NULS)

Thay đổi trong SNT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -36.95% (0.09333891 NULS — 0.05884818 NULS)

Status/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Status/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.06000357 NULS ▲ 1.96 %
10/05 0.0582922 NULS ▼ -2.85 %
11/05 0.05899585 NULS ▲ 1.21 %
12/05 0.0611364 NULS ▲ 3.63 %
13/05 0.06173783 NULS ▲ 0.98 %
14/05 0.05741266 NULS ▼ -7.01 %
15/05 0.05954627 NULS ▲ 3.72 %
16/05 0.05966895 NULS ▲ 0.21 %
17/05 0.05510099 NULS ▼ -7.66 %
18/05 0.05621927 NULS ▲ 2.03 %
19/05 0.05879917 NULS ▲ 4.59 %
20/05 0.06004322 NULS ▲ 2.12 %
21/05 0.06157852 NULS ▲ 2.56 %
22/05 0.06323102 NULS ▲ 2.68 %
23/05 0.06562748 NULS ▲ 3.79 %
24/05 0.06582855 NULS ▲ 0.31 %
25/05 0.06145839 NULS ▼ -6.64 %
26/05 0.06306049 NULS ▲ 2.61 %
27/05 0.06463297 NULS ▲ 2.49 %
28/05 0.06687154 NULS ▲ 3.46 %
29/05 0.0672565 NULS ▲ 0.58 %
30/05 0.06886981 NULS ▲ 2.4 %
31/05 0.07094982 NULS ▲ 3.02 %
01/06 0.07170249 NULS ▲ 1.06 %
02/06 0.07163928 NULS ▼ -0.09 %
03/06 0.06886858 NULS ▼ -3.87 %
04/06 0.06705963 NULS ▼ -2.63 %
05/06 0.06693491 NULS ▼ -0.19 %
06/06 0.06338545 NULS ▼ -5.3 %
07/06 0.05888507 NULS ▼ -7.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.05614654 NULS ▼ -4.59 %
20/05 — 26/05 0.05699696 NULS ▲ 1.51 %
27/05 — 02/06 0.0530891 NULS ▼ -6.86 %
03/06 — 09/06 0.03006258 NULS ▼ -43.37 %
10/06 — 16/06 0.01213062 NULS ▼ -59.65 %
17/06 — 23/06 0.01361351 NULS ▲ 12.22 %
24/06 — 30/06 0.01310143 NULS ▼ -3.76 %
01/07 — 07/07 0.01354535 NULS ▲ 3.39 %
08/07 — 14/07 0.01422686 NULS ▲ 5.03 %
15/07 — 21/07 0.01489538 NULS ▲ 4.7 %
22/07 — 28/07 0.01450191 NULS ▼ -2.64 %
29/07 — 04/08 0.01265725 NULS ▼ -12.72 %

Status/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06307422 NULS ▲ 7.18 %
07/2024 0.06488634 NULS ▲ 2.87 %
08/2024 0.06314368 NULS ▼ -2.69 %
09/2024 0.06810777 NULS ▲ 7.86 %
10/2024 0.14160118 NULS ▲ 107.91 %
11/2024 0.08917041 NULS ▼ -37.03 %
12/2024 0.07498161 NULS ▼ -15.91 %
01/2025 0.08049349 NULS ▲ 7.35 %
02/2025 0.07419747 NULS ▼ -7.82 %
03/2025 0.04043191 NULS ▼ -45.51 %
04/2025 0.04635701 NULS ▲ 14.65 %
05/2025 0.03770553 NULS ▼ -18.66 %

Status/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05506155 NULS
Tối đa 0.068612 NULS
Bình quân gia quyền 0.06046037 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05506155 NULS
Tối đa 0.17087206 NULS
Bình quân gia quyền 0.10065808 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05506155 NULS
Tối đa 0.30350025 NULS
Bình quân gia quyền 0.13377517 NULS

Chia sẻ một liên kết đến SNT/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu