Tỷ giá hối đoái Status chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/TEL
Lịch sử thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá
SNT/TEL tỷ giá
05 10, 2024
1 SNT = 11.0377 TEL
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -5.58% (11.6904 TEL — 11.0377 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -58.77% (26.7679 TEL — 11.0377 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -23.71% (14.4688 TEL — 11.0377 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -92.95% (156.49 TEL — 11.0377 TEL)
Status/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11.4262 TEL | ▲ 3.52 % |
12/05 | 11.3991 TEL | ▼ -0.24 % |
13/05 | 10.922 TEL | ▼ -4.18 % |
14/05 | 11.1189 TEL | ▲ 1.8 % |
15/05 | 11.3794 TEL | ▲ 2.34 % |
16/05 | 11.5074 TEL | ▲ 1.12 % |
17/05 | 11.67 TEL | ▲ 1.41 % |
18/05 | 11.6049 TEL | ▼ -0.56 % |
19/05 | 11.7768 TEL | ▲ 1.48 % |
20/05 | 11.5553 TEL | ▼ -1.88 % |
21/05 | 11.3934 TEL | ▼ -1.4 % |
22/05 | 11.8806 TEL | ▲ 4.28 % |
23/05 | 12.5899 TEL | ▲ 5.97 % |
24/05 | 13.0795 TEL | ▲ 3.89 % |
25/05 | 12.4829 TEL | ▼ -4.56 % |
26/05 | 12.5793 TEL | ▲ 0.77 % |
27/05 | 12.8505 TEL | ▲ 2.16 % |
28/05 | 12.9048 TEL | ▲ 0.42 % |
29/05 | 12.8765 TEL | ▼ -0.22 % |
30/05 | 13.206 TEL | ▲ 2.56 % |
31/05 | 12.5238 TEL | ▼ -5.17 % |
01/06 | 11.508 TEL | ▼ -8.11 % |
02/06 | 10.2908 TEL | ▼ -10.58 % |
03/06 | 9.878344 TEL | ▼ -4.01 % |
04/06 | 10.3735 TEL | ▲ 5.01 % |
05/06 | 10.2862 TEL | ▼ -0.84 % |
06/06 | 9.574728 TEL | ▼ -6.92 % |
07/06 | 9.795134 TEL | ▲ 2.3 % |
08/06 | 9.965493 TEL | ▲ 1.74 % |
09/06 | 9.734397 TEL | ▼ -2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.217 TEL | ▼ -7.43 % |
20/05 — 26/05 | 8.811884 TEL | ▼ -13.75 % |
27/05 — 02/06 | 6.158816 TEL | ▼ -30.11 % |
03/06 — 09/06 | 5.344964 TEL | ▼ -13.21 % |
10/06 — 16/06 | 5.21814 TEL | ▼ -2.37 % |
17/06 — 23/06 | 5.91135 TEL | ▲ 13.28 % |
24/06 — 30/06 | 6.032732 TEL | ▲ 2.05 % |
01/07 — 07/07 | 5.797652 TEL | ▼ -3.9 % |
08/07 — 14/07 | 6.17827 TEL | ▲ 6.57 % |
15/07 — 21/07 | 6.63062 TEL | ▲ 7.32 % |
22/07 — 28/07 | 5.163113 TEL | ▼ -22.13 % |
29/07 — 04/08 | 4.82919 TEL | ▼ -6.47 % |
Status/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.969 TEL | ▲ 8.44 % |
07/2024 | 12.178 TEL | ▲ 1.75 % |
08/2024 | 14.5933 TEL | ▲ 19.83 % |
09/2024 | 16.9282 TEL | ▲ 16 % |
10/2024 | 20.7962 TEL | ▲ 22.85 % |
11/2024 | 10.8784 TEL | ▼ -47.69 % |
12/2024 | 19.5201 TEL | ▲ 79.44 % |
01/2025 | 18.953 TEL | ▼ -2.9 % |
02/2025 | 14.0481 TEL | ▼ -25.88 % |
03/2025 | 6.029534 TEL | ▼ -57.08 % |
04/2025 | 7.068214 TEL | ▲ 17.23 % |
05/2025 | 5.431365 TEL | ▼ -23.16 % |
Status/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7607 TEL |
Tối đa | 14.7574 TEL |
Bình quân gia quyền | 12.4463 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1511 TEL |
Tối đa | 32.7222 TEL |
Bình quân gia quyền | 15.9202 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1511 TEL |
Tối đa | 34.5086 TEL |
Bình quân gia quyền | 19.7272 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: