Tỷ giá hối đoái Status chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/VET

Lịch sử thay đổi trong SNT/VET tỷ giá

SNT/VET tỷ giá

05 18, 2024
1 SNT = 1.037438 VET
▼ -0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 9.45% (0.94788064 VET — 1.037438 VET)

Thay đổi trong SNT/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.84% (0.89554555 VET — 1.037438 VET)

Thay đổi trong SNT/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -18.29% (1.269718 VET — 1.037438 VET)

Thay đổi trong SNT/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 18, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2765.13% (0.03620915 VET — 1.037438 VET)

Status/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Status/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.023857 VET ▼ -1.31 %
20/05 1.036675 VET ▲ 1.25 %
21/05 1.051259 VET ▲ 1.41 %
22/05 1.064744 VET ▲ 1.28 %
23/05 1.095476 VET ▲ 2.89 %
24/05 1.154054 VET ▲ 5.35 %
25/05 1.138924 VET ▼ -1.31 %
26/05 1.151055 VET ▲ 1.07 %
27/05 1.157022 VET ▲ 0.52 %
28/05 1.142142 VET ▼ -1.29 %
29/05 1.123812 VET ▼ -1.6 %
30/05 1.130529 VET ▲ 0.6 %
31/05 1.17102 VET ▲ 3.58 %
01/06 1.204466 VET ▲ 2.86 %
02/06 1.195633 VET ▼ -0.73 %
03/06 1.197338 VET ▲ 0.14 %
04/06 1.215318 VET ▲ 1.5 %
05/06 1.211293 VET ▼ -0.33 %
06/06 1.193187 VET ▼ -1.49 %
07/06 1.188009 VET ▼ -0.43 %
08/06 1.21574 VET ▲ 2.33 %
09/06 1.20846 VET ▼ -0.6 %
10/06 1.199794 VET ▼ -0.72 %
11/06 1.205809 VET ▲ 0.5 %
12/06 1.274542 VET ▲ 5.7 %
13/06 1.19301 VET ▼ -6.4 %
14/06 1.164479 VET ▼ -2.39 %
15/06 1.155728 VET ▼ -0.75 %
16/06 1.160547 VET ▲ 0.42 %
17/06 1.152997 VET ▼ -0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.017921 VET ▼ -1.88 %
27/05 — 02/06 1.127002 VET ▲ 10.72 %
03/06 — 09/06 1.121548 VET ▼ -0.48 %
10/06 — 16/06 1.10503 VET ▼ -1.47 %
17/06 — 23/06 1.105523 VET ▲ 0.04 %
24/06 — 30/06 1.11213 VET ▲ 0.6 %
01/07 — 07/07 0.90187403 VET ▼ -18.91 %
08/07 — 14/07 0.98622247 VET ▲ 9.35 %
15/07 — 21/07 1.022193 VET ▲ 3.65 %
22/07 — 28/07 1.107341 VET ▲ 8.33 %
29/07 — 04/08 1.137677 VET ▲ 2.74 %
05/08 — 11/08 1.01857 VET ▼ -10.47 %

Status/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.087006 VET ▲ 4.78 %
07/2024 1.194809 VET ▲ 9.92 %
08/2024 1.199984 VET ▲ 0.43 %
09/2024 1.235097 VET ▲ 2.93 %
10/2024 2.507395 VET ▲ 103.01 %
11/2024 1.799823 VET ▼ -28.22 %
12/2024 1.135037 VET ▼ -36.94 %
01/2025 1.190184 VET ▲ 4.86 %
02/2025 0.75855817 VET ▼ -36.27 %
03/2025 0.84279695 VET ▲ 11.11 %
04/2025 0.8244247 VET ▼ -2.18 %
05/2025 0.80754007 VET ▼ -2.05 %

Status/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94357832 VET
Tối đa 1.18464 VET
Bình quân gia quyền 1.046973 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.88498512 VET
Tối đa 1.18464 VET
Bình quân gia quyền 1.036867 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.88498512 VET
Tối đa 3.069106 VET
Bình quân gia quyền 1.344671 VET

Chia sẻ một liên kết đến SNT/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu