Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/MTL
Lịch sử thay đổi trong SOS/MTL tỷ giá
SOS/MTL tỷ giá
05 10, 2024
1 SOS = 0.00000001 MTL
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50% (0.00000002 MTL — 0.00000001 MTL)
Thay đổi trong SOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50% (0.00000002 MTL — 0.00000001 MTL)
Thay đổi trong SOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.71% (0.00000007 MTL — 0.00000001 MTL)
Thay đổi trong SOS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -100% (0.00677914 MTL — 0.00000001 MTL)
shilling Somalia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 1.54 % |
12/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.96 % |
13/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 6.88 % |
14/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 26.69 % |
15/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -5.66 % |
16/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 7.7 % |
17/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -1.33 % |
18/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -0.17 % |
19/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -8.49 % |
20/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.78 % |
21/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 1.18 % |
22/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 1.31 % |
23/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.23 % |
24/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.95 % |
25/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 3.29 % |
26/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.36 % |
27/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 5.63 % |
28/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -0.24 % |
29/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 4.12 % |
30/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -0.02 % |
31/05 | 0.00000001 MTL | ▲ 3.13 % |
01/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -0.14 % |
02/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.81 % |
03/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -2.49 % |
04/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.42 % |
05/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.39 % |
06/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.25 % |
07/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.96 % |
08/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -2.68 % |
09/06 | 0 MTL | ▼ -109.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -0.09 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000001 MTL | ▼ -18.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -8.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 18.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000001 MTL | ▼ -6.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000001 MTL | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000001 MTL | ▲ 24.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000001 MTL | ▼ -3.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000001 MTL | ▲ 2.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000001 MTL | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 0 MTL | ▼ -135.72 % |
shilling Somalia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000001 MTL | ▲ 2.49 % |
07/2024 | 0.00000001 MTL | ▼ -7.93 % |
08/2024 | 0.00000001 MTL | ▲ 32.1 % |
09/2024 | 0.00000001 MTL | ▼ -17.23 % |
10/2024 | 0.00000001 MTL | ▼ -16.13 % |
11/2024 | 0.00000001 MTL | ▼ -4.65 % |
12/2024 | 0.00000001 MTL | ▲ 0.7 % |
01/2025 | 0.00000001 MTL | ▲ 16.72 % |
02/2025 | 0.00000001 MTL | ▼ -22.92 % |
03/2025 | 0.00000001 MTL | ▼ -16.24 % |
04/2025 | 0.00000001 MTL | ▲ 49.43 % |
05/2025 | 0 MTL | ▼ -110.05 % |
shilling Somalia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000001 MTL |
Tối đa | 0.00114934 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00024974 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000001 MTL |
Tối đa | 0.00116384 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00023071 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000001 MTL |
Tối đa | 0.00173928 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00029766 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: