Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/CMM
Lịch sử thay đổi trong SRD/CMM tỷ giá
SRD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SRD = 35.6784 CMM
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (54.4734 CMM — 35.6784 CMM)
Thay đổi trong SRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -61.02% (91.5291 CMM — 35.6784 CMM)
Thay đổi trong SRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -63.84% (98.6794 CMM — 35.6784 CMM)
Thay đổi trong SRD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -63.84% (98.6794 CMM — 35.6784 CMM)
dollar Suriname/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 35.3851 CMM | ▼ -0.82 % |
21/05 | 35.5898 CMM | ▲ 0.58 % |
22/05 | 34.9249 CMM | ▼ -1.87 % |
23/05 | 34.6605 CMM | ▼ -0.76 % |
24/05 | 35.8223 CMM | ▲ 3.35 % |
25/05 | 40.4618 CMM | ▲ 12.95 % |
26/05 | 40.0814 CMM | ▼ -0.94 % |
27/05 | 33.8843 CMM | ▼ -15.46 % |
28/05 | 34.0901 CMM | ▲ 0.61 % |
29/05 | 33.8771 CMM | ▼ -0.62 % |
30/05 | 31.1963 CMM | ▼ -7.91 % |
31/05 | 30.0996 CMM | ▼ -3.52 % |
01/06 | 30.1092 CMM | ▲ 0.03 % |
02/06 | 32.2066 CMM | ▲ 6.97 % |
03/06 | 30.0282 CMM | ▼ -6.76 % |
04/06 | 29.0071 CMM | ▼ -3.4 % |
05/06 | 29.6255 CMM | ▲ 2.13 % |
06/06 | 30.3473 CMM | ▲ 2.44 % |
07/06 | 28.5227 CMM | ▼ -6.01 % |
08/06 | 28.0148 CMM | ▼ -1.78 % |
09/06 | 28.7854 CMM | ▲ 2.75 % |
10/06 | 28.7083 CMM | ▼ -0.27 % |
11/06 | 28.9457 CMM | ▲ 0.83 % |
12/06 | 28.3054 CMM | ▼ -2.21 % |
13/06 | 23.9301 CMM | ▼ -15.46 % |
14/06 | 27.2109 CMM | ▲ 13.71 % |
15/06 | 27.6072 CMM | ▲ 1.46 % |
16/06 | 24.7026 CMM | ▼ -10.52 % |
17/06 | 23.6643 CMM | ▼ -4.2 % |
18/06 | 24.0542 CMM | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 68.3244 CMM | ▲ 91.5 % |
27/05 — 02/06 | 57.6872 CMM | ▼ -15.57 % |
03/06 — 09/06 | 56.3511 CMM | ▼ -2.32 % |
10/06 — 16/06 | 28.7148 CMM | ▼ -49.04 % |
17/06 — 23/06 | 29.9468 CMM | ▲ 4.29 % |
24/06 — 30/06 | 28.2386 CMM | ▼ -5.7 % |
01/07 — 07/07 | 27.9278 CMM | ▼ -1.1 % |
08/07 — 14/07 | 24.3584 CMM | ▼ -12.78 % |
15/07 — 21/07 | 23.4679 CMM | ▼ -3.66 % |
22/07 — 28/07 | 20.3809 CMM | ▼ -13.15 % |
29/07 — 04/08 | 20.5246 CMM | ▲ 0.7 % |
05/08 — 11/08 | 16.0253 CMM | ▼ -21.92 % |
dollar Suriname/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.5949 CMM | ▼ -17.05 % |
07/2024 | 34.1444 CMM | ▲ 15.37 % |
08/2024 | 38.7943 CMM | ▲ 13.62 % |
09/2024 | 37.2816 CMM | ▼ -3.9 % |
10/2024 | 51.1191 CMM | ▲ 37.12 % |
11/2024 | 25.9646 CMM | ▼ -49.21 % |
12/2024 | 20.9419 CMM | ▼ -19.34 % |
01/2025 | 15.0862 CMM | ▼ -27.96 % |
dollar Suriname/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.6783 CMM |
Tối đa | 53.7637 CMM |
Bình quân gia quyền | 46.5711 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.6783 CMM |
Tối đa | 149.27 CMM |
Bình quân gia quyền | 69.5451 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.6783 CMM |
Tối đa | 149.27 CMM |
Bình quân gia quyền | 93.2684 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: