Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/MITH
Lịch sử thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá
SRD/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 SRD = 41.0949 MITH
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (40.2101 MITH — 41.0949 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 33.51% (30.7814 MITH — 41.0949 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 214.31% (13.0746 MITH — 41.0949 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7.21% (38.3329 MITH — 41.0949 MITH)
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 40.0016 MITH | ▼ -2.66 % |
21/05 | 38.6999 MITH | ▼ -3.25 % |
22/05 | 39.1865 MITH | ▲ 1.26 % |
23/05 | 39.3884 MITH | ▲ 0.52 % |
24/05 | 39.7509 MITH | ▲ 0.92 % |
25/05 | 41.6498 MITH | ▲ 4.78 % |
26/05 | 43.4409 MITH | ▲ 4.3 % |
27/05 | 44.2301 MITH | ▲ 1.82 % |
28/05 | 40.0068 MITH | ▼ -9.55 % |
29/05 | 40.4973 MITH | ▲ 1.23 % |
30/05 | 40.4607 MITH | ▼ -0.09 % |
31/05 | 42.0856 MITH | ▲ 4.02 % |
01/06 | 41.7739 MITH | ▼ -0.74 % |
02/06 | 39.3202 MITH | ▼ -5.87 % |
03/06 | 39.4818 MITH | ▲ 0.41 % |
04/06 | 37.3883 MITH | ▼ -5.3 % |
05/06 | 37.1473 MITH | ▼ -0.64 % |
06/06 | 38.1754 MITH | ▲ 2.77 % |
07/06 | 38.6997 MITH | ▲ 1.37 % |
08/06 | 38.7839 MITH | ▲ 0.22 % |
09/06 | 38.653 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 38.9527 MITH | ▲ 0.78 % |
11/06 | 39.3875 MITH | ▲ 1.12 % |
12/06 | 40.0462 MITH | ▲ 1.67 % |
13/06 | 40.4582 MITH | ▲ 1.03 % |
14/06 | 40.8117 MITH | ▲ 0.87 % |
15/06 | 41.2449 MITH | ▲ 1.06 % |
16/06 | 41.7584 MITH | ▲ 1.24 % |
17/06 | 40.474 MITH | ▼ -3.08 % |
18/06 | 40.1011 MITH | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.2234 MITH | ▼ -4.55 % |
27/05 — 02/06 | 40.7224 MITH | ▲ 3.82 % |
03/06 — 09/06 | 47.8211 MITH | ▲ 17.43 % |
10/06 — 16/06 | 45.9324 MITH | ▼ -3.95 % |
17/06 — 23/06 | 46.313 MITH | ▲ 0.83 % |
24/06 — 30/06 | 48.699 MITH | ▲ 5.15 % |
01/07 — 07/07 | 88.6092 MITH | ▲ 81.95 % |
08/07 — 14/07 | 74.2859 MITH | ▼ -16.16 % |
15/07 — 21/07 | 76.2972 MITH | ▲ 2.71 % |
22/07 — 28/07 | 72.1694 MITH | ▼ -5.41 % |
29/07 — 04/08 | 77.8138 MITH | ▲ 7.82 % |
05/08 — 11/08 | 78.7429 MITH | ▲ 1.19 % |
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0331 MITH | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 43.4504 MITH | ▲ 5.89 % |
08/2024 | 43.3038 MITH | ▼ -0.34 % |
09/2024 | 45.6993 MITH | ▲ 5.53 % |
10/2024 | 107.64 MITH | ▲ 135.54 % |
11/2024 | 110.95 MITH | ▲ 3.08 % |
12/2024 | 66.2252 MITH | ▼ -40.31 % |
01/2025 | 86.8505 MITH | ▲ 31.14 % |
02/2025 | 71.6198 MITH | ▼ -17.54 % |
03/2025 | 67.6762 MITH | ▼ -5.51 % |
04/2025 | 126.26 MITH | ▲ 86.56 % |
05/2025 | 122.52 MITH | ▼ -2.96 % |
dollar Suriname/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.2041 MITH |
Tối đa | 42.9664 MITH |
Bình quân gia quyền | 39.795 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0864 MITH |
Tối đa | 45.7059 MITH |
Bình quân gia quyền | 31.9198 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5279 MITH |
Tối đa | 47.4311 MITH |
Bình quân gia quyền | 26.9069 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: