Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/MTL
Lịch sử thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá
SRD/MTL tỷ giá
05 28, 2024
1 SRD = 0.01645223 MTL
▲ 1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.39% (0.01757508 MTL — 0.01645223 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (0.01676903 MTL — 0.01645223 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.97% (0.0249146 MTL — 0.01645223 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.88% (0.52811963 MTL — 0.01645223 MTL)
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.01688373 MTL | ▲ 2.62 % |
30/05 | 0.01760118 MTL | ▲ 4.25 % |
31/05 | 0.01786742 MTL | ▲ 1.51 % |
01/06 | 0.01753955 MTL | ▼ -1.83 % |
02/06 | 0.01727252 MTL | ▼ -1.52 % |
03/06 | 0.0167348 MTL | ▼ -3.11 % |
04/06 | 0.01668865 MTL | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.01681711 MTL | ▲ 0.77 % |
06/06 | 0.01699469 MTL | ▲ 1.06 % |
07/06 | 0.01678122 MTL | ▼ -1.26 % |
08/06 | 0.01621907 MTL | ▼ -3.35 % |
09/06 | 0.01546511 MTL | ▼ -4.65 % |
10/06 | 0.01575204 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.01613421 MTL | ▲ 2.43 % |
12/06 | 0.01672698 MTL | ▲ 3.67 % |
13/06 | 0.0169017 MTL | ▲ 1.04 % |
14/06 | 0.01627579 MTL | ▼ -3.7 % |
15/06 | 0.01570624 MTL | ▼ -3.5 % |
16/06 | 0.0151088 MTL | ▼ -3.8 % |
17/06 | 0.01492644 MTL | ▼ -1.21 % |
18/06 | 0.01565041 MTL | ▲ 4.85 % |
19/06 | 0.01552823 MTL | ▼ -0.78 % |
20/06 | 0.01467331 MTL | ▼ -5.51 % |
21/06 | 0.01466171 MTL | ▼ -0.08 % |
22/06 | 0.01519533 MTL | ▲ 3.64 % |
23/06 | 0.01524192 MTL | ▲ 0.31 % |
24/06 | 0.0150416 MTL | ▼ -1.31 % |
25/06 | 0.0151207 MTL | ▲ 0.53 % |
26/06 | 0.01516505 MTL | ▲ 0.29 % |
27/06 | 0.01509538 MTL | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.01667364 MTL | ▲ 1.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.01562599 MTL | ▼ -6.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.01579377 MTL | ▲ 1.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.01663692 MTL | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.02279113 MTL | ▲ 36.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.02063316 MTL | ▼ -9.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.02192573 MTL | ▲ 6.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.02179211 MTL | ▼ -0.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.02189623 MTL | ▲ 0.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.02026288 MTL | ▼ -7.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.02014627 MTL | ▼ -0.58 % |
19/08 — 25/08 | 0.02004492 MTL | ▼ -0.5 % |
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0164902 MTL | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 0.01533913 MTL | ▼ -6.98 % |
08/2024 | 0.01917698 MTL | ▲ 25.02 % |
09/2024 | 0.01595147 MTL | ▼ -16.82 % |
10/2024 | 0.01274482 MTL | ▼ -20.1 % |
11/2024 | 0.01239382 MTL | ▼ -2.75 % |
12/2024 | 0.01281234 MTL | ▲ 3.38 % |
01/2025 | 0.01487061 MTL | ▲ 16.06 % |
02/2025 | 0.01178661 MTL | ▼ -20.74 % |
03/2025 | 0.01039931 MTL | ▼ -11.77 % |
04/2025 | 0.0162769 MTL | ▲ 56.52 % |
05/2025 | 0.01437105 MTL | ▼ -11.71 % |
dollar Suriname/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01574488 MTL |
Tối đa | 0.01785579 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01702841 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01067479 MTL |
Tối đa | 0.01888305 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01529768 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01067479 MTL |
Tối đa | 0.02653964 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01814087 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: