Tỷ giá hối đoái STRAKS chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STRAKS tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STAK/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong STAK/GBYTE tỷ giá
STAK/GBYTE tỷ giá
01 08, 2024
1 STAK = 0.00001041 GBYTE
▲ 2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ STRAKS/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 STRAKS chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STAK/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STAK/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái STRAKS/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các STRAKS tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (0.00001016 GBYTE — 0.00001041 GBYTE)
Thay đổi trong STAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các STRAKS tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (0.00001188 GBYTE — 0.00001041 GBYTE)
Thay đổi trong STAK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các STRAKS tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -70.88% (0.00003575 GBYTE — 0.00001041 GBYTE)
Thay đổi trong STAK/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce STRAKS tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -75.37% (0.00004226 GBYTE — 0.00001041 GBYTE)
STRAKS/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
STRAKS/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 0.00001069 GBYTE | ▲ 2.66 % |
29/06 | 0.00001485 GBYTE | ▲ 38.97 % |
30/06 | 0.00001427 GBYTE | ▼ -3.88 % |
01/07 | 0.00001581 GBYTE | ▲ 10.79 % |
02/07 | 0.00001314 GBYTE | ▼ -16.92 % |
03/07 | 0.00001218 GBYTE | ▼ -7.32 % |
04/07 | 0.00001384 GBYTE | ▲ 13.64 % |
05/07 | 0.00001377 GBYTE | ▼ -0.49 % |
06/07 | 0.00001259 GBYTE | ▼ -8.55 % |
07/07 | 0.00001116 GBYTE | ▼ -11.4 % |
08/07 | 0.00001088 GBYTE | ▼ -2.5 % |
09/07 | 0.00001129 GBYTE | ▲ 3.83 % |
10/07 | 0.00002277 GBYTE | ▲ 101.61 % |
11/07 | 0.00001725 GBYTE | ▼ -24.26 % |
12/07 | 0.00001285 GBYTE | ▼ -25.51 % |
13/07 | 0.00001316 GBYTE | ▲ 2.46 % |
14/07 | 0.00001518 GBYTE | ▲ 15.34 % |
15/07 | 0.00001564 GBYTE | ▲ 3.02 % |
16/07 | 0.00001219 GBYTE | ▼ -22.07 % |
17/07 | 0.00001215 GBYTE | ▼ -0.3 % |
18/07 | 0.00001207 GBYTE | ▼ -0.68 % |
19/07 | 0.00001216 GBYTE | ▲ 0.79 % |
20/07 | 0.0000131 GBYTE | ▲ 7.7 % |
21/07 | 0.00002821 GBYTE | ▲ 115.3 % |
22/07 | 0.00002995 GBYTE | ▲ 6.16 % |
23/07 | 0.00004054 GBYTE | ▲ 35.38 % |
24/07 | 0.00002903 GBYTE | ▼ -28.4 % |
25/07 | 0.00001365 GBYTE | ▼ -52.99 % |
26/07 | 0.00001412 GBYTE | ▲ 3.47 % |
27/07 | 0.00001341 GBYTE | ▼ -5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của STRAKS/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
STRAKS/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00001012 GBYTE | ▼ -2.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001017 GBYTE | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001405 GBYTE | ▲ 38.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000135 GBYTE | ▼ -3.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001537 GBYTE | ▲ 13.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000091 GBYTE | ▼ -40.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.00001608 GBYTE | ▲ 76.66 % |
19/08 — 25/08 | 0.00001074 GBYTE | ▼ -33.16 % |
26/08 — 01/09 | 0.00001632 GBYTE | ▲ 51.88 % |
02/09 — 08/09 | 0.00001246 GBYTE | ▼ -23.62 % |
09/09 — 15/09 | 0.00002958 GBYTE | ▲ 137.3 % |
16/09 — 22/09 | 0.00000702 GBYTE | ▼ -76.28 % |
STRAKS/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00001044 GBYTE | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 0.0000029 GBYTE | ▼ -72.24 % |
09/2024 | 0.00000362 GBYTE | ▲ 25.03 % |
10/2024 | 0.00000805 GBYTE | ▲ 122.12 % |
11/2024 | 0.00000624 GBYTE | ▼ -22.53 % |
12/2024 | 0.00000218 GBYTE | ▼ -65.08 % |
01/2025 | 0.00000148 GBYTE | ▼ -32.01 % |
02/2025 | 0.00000205 GBYTE | ▲ 38.35 % |
03/2025 | 0.00000137 GBYTE | ▼ -33.14 % |
04/2025 | 0.00000523 GBYTE | ▲ 281.7 % |
05/2025 | 0.00000185 GBYTE | ▼ -64.62 % |
06/2025 | 0.00000181 GBYTE | ▼ -2.11 % |
STRAKS/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001018 GBYTE |
Tối đa | 0.00001032 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00001041 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000585 GBYTE |
Tối đa | 0.00003811 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00001221 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000196 GBYTE |
Tối đa | 0.00007994 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00002668 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến STAK/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến STRAKS (STAK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến STRAKS (STAK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến STAK/GBYTE số tiền trao đổi
- 5 STAK → 0.00005915 GBYTE
- 1 STAK → 0.00001183 GBYTE
- 2000 STAK → 0.02365863 GBYTE
- 1000 STAK → 0.01182932 GBYTE
- 500 STAK → 0.00591466 GBYTE
- 200 STAK → 0.00236586 GBYTE
- 100 STAK → 0.00118293 GBYTE
- 50 STAK → 0.00059147 GBYTE
- 2 STAK → 0.00002366 GBYTE
- 5000 STAK → 0.05914658 GBYTE
- 10 STAK → 0.00011829 GBYTE