Tỷ giá hối đoái STEEM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STEEM/VEF
Lịch sử thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá
STEEM/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 STEEM = 1,063,908 VEF
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ STEEM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 STEEM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STEEM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STEEM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái STEEM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.03% (1,003,444 VEF — 1,063,908 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.09% (966,387 VEF — 1,063,908 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 93.67% (549,331 VEF — 1,063,908 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 57139282.19% (1.86 VEF — 1,063,908 VEF)
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,174,860 VEF | ▲ 10.43 % |
21/05 | 1,208,319 VEF | ▲ 2.85 % |
22/05 | 1,195,300 VEF | ▼ -1.08 % |
23/05 | 1,375,004 VEF | ▲ 15.03 % |
24/05 | 1,427,708 VEF | ▲ 3.83 % |
25/05 | 1,393,007 VEF | ▼ -2.43 % |
26/05 | 1,381,341 VEF | ▼ -0.84 % |
27/05 | 1,325,716 VEF | ▼ -4.03 % |
28/05 | 1,304,334 VEF | ▼ -1.61 % |
29/05 | 1,259,133 VEF | ▼ -3.47 % |
30/05 | 1,307,565 VEF | ▲ 3.85 % |
31/05 | 1,295,050 VEF | ▼ -0.96 % |
01/06 | 1,350,810 VEF | ▲ 4.31 % |
02/06 | 1,345,496 VEF | ▼ -0.39 % |
03/06 | 1,358,276 VEF | ▲ 0.95 % |
04/06 | 1,334,507 VEF | ▼ -1.75 % |
05/06 | 1,333,586 VEF | ▼ -0.07 % |
06/06 | 1,310,257 VEF | ▼ -1.75 % |
07/06 | 1,272,980 VEF | ▼ -2.85 % |
08/06 | 1,272,912 VEF | ▼ -0.01 % |
09/06 | 1,279,042 VEF | ▲ 0.48 % |
10/06 | 1,235,274 VEF | ▼ -3.42 % |
11/06 | 1,242,621 VEF | ▲ 0.59 % |
12/06 | 1,206,287 VEF | ▼ -2.92 % |
13/06 | 1,184,310 VEF | ▼ -1.82 % |
14/06 | 1,218,708 VEF | ▲ 2.9 % |
15/06 | 1,242,697 VEF | ▲ 1.97 % |
16/06 | 1,248,774 VEF | ▲ 0.49 % |
17/06 | 1,270,247 VEF | ▲ 1.72 % |
18/06 | 1,274,607 VEF | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của STEEM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,120,780 VEF | ▲ 5.35 % |
27/05 — 02/06 | 1,290,698 VEF | ▲ 15.16 % |
03/06 — 09/06 | 1,113,463 VEF | ▼ -13.73 % |
10/06 — 16/06 | 1,243,707 VEF | ▲ 11.7 % |
17/06 — 23/06 | 1,163,431 VEF | ▼ -6.45 % |
24/06 — 30/06 | 1,168,428 VEF | ▲ 0.43 % |
01/07 — 07/07 | 846,782 VEF | ▼ -27.53 % |
08/07 — 14/07 | 923,437 VEF | ▲ 9.05 % |
15/07 — 21/07 | 925,279 VEF | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 975,702 VEF | ▲ 5.45 % |
29/07 — 04/08 | 893,585 VEF | ▼ -8.42 % |
05/08 — 11/08 | 949,447 VEF | ▲ 6.25 % |
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,109,271 VEF | ▲ 4.26 % |
07/2024 | 1,187,437 VEF | ▲ 7.05 % |
08/2024 | 1,020,095 VEF | ▼ -14.09 % |
09/2024 | 1,171,650 VEF | ▲ 14.86 % |
10/2024 | 1,442,648 VEF | ▲ 23.13 % |
11/2024 | 1,644,587 VEF | ▲ 14 % |
12/2024 | 1,706,913 VEF | ▲ 3.79 % |
01/2025 | 1,430,918 VEF | ▼ -16.17 % |
02/2025 | 2,052,702 VEF | ▲ 43.45 % |
03/2025 | 2,311,439 VEF | ▲ 12.6 % |
04/2025 | 1,885,063 VEF | ▼ -18.45 % |
05/2025 | 1,901,372 VEF | ▲ 0.87 % |
STEEM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,003,444 VEF |
Tối đa | 1,303,344 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,118,472 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 892,422 VEF |
Tối đa | 1,554,316 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,177,432 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 445,974 VEF |
Tối đa | 1,554,316 VEF |
Bình quân gia quyền | 843,256 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến STEEM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến STEEM/VEF số tiền trao đổi
- 200 STEEM → 212,781,542 VEF
- 2000 STEEM → 2,127,815,419 VEF
- 100 STEEM → 106,390,771 VEF
- 500 STEEM → 531,953,855 VEF
- 1 STEEM → 1,063,908 VEF
- 5000 STEEM → 5,319,538,547 VEF
- 50 STEEM → 53,195,385 VEF
- 5 STEEM → 5,319,539 VEF
- 10 STEEM → 10,639,077 VEF
- 1000 STEEM → 1,063,907,709 VEF
- 2 STEEM → 2,127,815 VEF