Tỷ giá hối đoái Storj chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/IDR
Lịch sử thay đổi trong STORJ/IDR tỷ giá
STORJ/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 STORJ = 8,749 IDR
▲ 4.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STORJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.67% (8,279 IDR — 8,749 IDR)
Thay đổi trong STORJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -21.25% (11,110 IDR — 8,749 IDR)
Thay đổi trong STORJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 86.25% (4,698 IDR — 8,749 IDR)
Thay đổi trong STORJ/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 59750.02% (14.62 IDR — 8,749 IDR)
Storj/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Storj/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,832 IDR | ▲ 0.95 % |
20/05 | 9,042 IDR | ▲ 2.37 % |
21/05 | 9,503 IDR | ▲ 5.1 % |
22/05 | 9,666 IDR | ▲ 1.72 % |
23/05 | 9,774 IDR | ▲ 1.12 % |
24/05 | 9,850 IDR | ▲ 0.78 % |
25/05 | 9,854 IDR | ▲ 0.04 % |
26/05 | 9,258 IDR | ▼ -6.05 % |
27/05 | 9,267 IDR | ▲ 0.1 % |
28/05 | 9,345 IDR | ▲ 0.85 % |
29/05 | 9,452 IDR | ▲ 1.14 % |
30/05 | 9,253 IDR | ▼ -2.1 % |
31/05 | 8,913 IDR | ▼ -3.68 % |
01/06 | 8,470 IDR | ▼ -4.97 % |
02/06 | 8,771 IDR | ▲ 3.55 % |
03/06 | 8,939 IDR | ▲ 1.92 % |
04/06 | 9,072 IDR | ▲ 1.48 % |
05/06 | 9,064 IDR | ▼ -0.08 % |
06/06 | 9,174 IDR | ▲ 1.21 % |
07/06 | 9,104 IDR | ▼ -0.76 % |
08/06 | 8,906 IDR | ▼ -2.17 % |
09/06 | 8,914 IDR | ▲ 0.09 % |
10/06 | 8,948 IDR | ▲ 0.37 % |
11/06 | 8,705 IDR | ▼ -2.71 % |
12/06 | 8,489 IDR | ▼ -2.48 % |
13/06 | 8,465 IDR | ▼ -0.28 % |
14/06 | 8,459 IDR | ▼ -0.07 % |
15/06 | 8,474 IDR | ▲ 0.18 % |
16/06 | 8,750 IDR | ▲ 3.26 % |
17/06 | 8,763 IDR | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storj/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,763 IDR | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 9,403 IDR | ▲ 7.3 % |
03/06 — 09/06 | 7,728 IDR | ▼ -17.81 % |
10/06 — 16/06 | 8,473 IDR | ▲ 9.64 % |
17/06 — 23/06 | 8,755 IDR | ▲ 3.33 % |
24/06 — 30/06 | 8,253 IDR | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | 6,091 IDR | ▼ -26.19 % |
08/07 — 14/07 | 6,464 IDR | ▲ 6.12 % |
15/07 — 21/07 | 6,146 IDR | ▼ -4.92 % |
22/07 — 28/07 | 6,075 IDR | ▼ -1.15 % |
29/07 — 04/08 | 5,768 IDR | ▼ -5.06 % |
05/08 — 11/08 | 6,003 IDR | ▲ 4.08 % |
Storj/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,516 IDR | ▲ 8.76 % |
07/2024 | 9,113 IDR | ▼ -4.24 % |
08/2024 | 6,886 IDR | ▼ -24.44 % |
09/2024 | 12,748 IDR | ▲ 85.14 % |
10/2024 | 12,740 IDR | ▼ -0.07 % |
11/2024 | 20,243 IDR | ▲ 58.9 % |
12/2024 | 18,980 IDR | ▼ -6.24 % |
01/2025 | 17,770 IDR | ▼ -6.38 % |
02/2025 | 22,805 IDR | ▲ 28.34 % |
03/2025 | 22,254 IDR | ▼ -2.41 % |
04/2025 | 13,617 IDR | ▼ -38.81 % |
05/2025 | 14,099 IDR | ▲ 3.54 % |
Storj/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,733 IDR |
Tối đa | 9,577 IDR |
Bình quân gia quyền | 8,625 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,570 IDR |
Tối đa | 14,043 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,585 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,256 IDR |
Tối đa | 18,490 IDR |
Bình quân gia quyền | 8,034 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến STORJ/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: