Tỷ giá hối đoái Storiqa chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storiqa tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STQ/NULS
Lịch sử thay đổi trong STQ/NULS tỷ giá
STQ/NULS tỷ giá
11 23, 2020
1 STQ = 0.00004103 NULS
▼ -7.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storiqa/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storiqa chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STQ/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STQ/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storiqa/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STQ/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 145.25% (0.00001673 NULS — 0.00004103 NULS)
Thay đổi trong STQ/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.23% (0.00012151 NULS — 0.00004103 NULS)
Thay đổi trong STQ/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.49% (0.00010938 NULS — 0.00004103 NULS)
Thay đổi trong STQ/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Storiqa tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.49% (0.00010938 NULS — 0.00004103 NULS)
Storiqa/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Storiqa/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.00004117 NULS | ▲ 0.33 % |
30/05 | 0.00004095 NULS | ▼ -0.51 % |
31/05 | 0.00004169 NULS | ▲ 1.8 % |
01/06 | 0.00004298 NULS | ▲ 3.08 % |
02/06 | 0.00004503 NULS | ▲ 4.79 % |
03/06 | 0.00004708 NULS | ▲ 4.54 % |
04/06 | 0.00004693 NULS | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.00004662 NULS | ▼ -0.68 % |
06/06 | 0.00004496 NULS | ▼ -3.55 % |
07/06 | 0.00004543 NULS | ▲ 1.04 % |
08/06 | 0.00004977 NULS | ▲ 9.55 % |
09/06 | 0.00005111 NULS | ▲ 2.7 % |
10/06 | 0.00005267 NULS | ▲ 3.06 % |
11/06 | 0.00005419 NULS | ▲ 2.88 % |
12/06 | 0.00005408 NULS | ▼ -0.21 % |
13/06 | 0.00005354 NULS | ▼ -0.99 % |
14/06 | 0.00005142 NULS | ▼ -3.97 % |
15/06 | 0.00004286 NULS | ▼ -16.64 % |
16/06 | 0.00004261 NULS | ▼ -0.58 % |
17/06 | 0.00004645 NULS | ▲ 9.01 % |
18/06 | 0.00004743 NULS | ▲ 2.1 % |
19/06 | 0.00004582 NULS | ▼ -3.39 % |
20/06 | 0.00004589 NULS | ▲ 0.16 % |
21/06 | 0.00007638 NULS | ▲ 66.45 % |
22/06 | 0.00010116 NULS | ▲ 32.44 % |
23/06 | 0.00010275 NULS | ▲ 1.58 % |
24/06 | 0.00010587 NULS | ▲ 3.03 % |
25/06 | 0.00010878 NULS | ▲ 2.75 % |
26/06 | 0.00010975 NULS | ▲ 0.89 % |
27/06 | 0.00010896 NULS | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storiqa/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storiqa/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00004073 NULS | ▼ -0.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000659 NULS | ▼ -83.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000475 NULS | ▼ -27.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000406 NULS | ▼ -14.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000429 NULS | ▲ 5.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000448 NULS | ▲ 4.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000503 NULS | ▲ 12.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000559 NULS | ▲ 11.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000598 NULS | ▲ 6.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000697 NULS | ▲ 16.52 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000598 NULS | ▼ -14.26 % |
19/08 — 25/08 | 0.0000122 NULS | ▲ 104.22 % |
Storiqa/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003332 NULS | ▼ -18.8 % |
07/2024 | 0.00001127 NULS | ▼ -66.16 % |
08/2024 | 0.00000643 NULS | ▼ -42.97 % |
09/2024 | 0.00003168 NULS | ▲ 392.78 % |
10/2024 | 0.00000443 NULS | ▼ -86.03 % |
11/2024 | 0.00000283 NULS | ▼ -36.09 % |
12/2024 | 0.00000442 NULS | ▲ 56.11 % |
01/2025 | 0.00001168 NULS | ▲ 164.4 % |
Storiqa/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001672 NULS |
Tối đa | 0.00004396 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00002423 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001265 NULS |
Tối đa | 0.00012017 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00002122 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001265 NULS |
Tối đa | 0.00012574 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00004291 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến STQ/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storiqa (STQ) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storiqa (STQ) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: