Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/DAT
Lịch sử thay đổi trong SUMO/DAT tỷ giá
SUMO/DAT tỷ giá
06 28, 2021
1 SUMO = 43.8568 DAT
▲ 69.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2021 — 06 28, 2021) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -24.26% (57.9019 DAT — 43.8568 DAT)
Thay đổi trong SUMO/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 16, 2021 — 06 28, 2021) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (48.0275 DAT — 43.8568 DAT)
Thay đổi trong SUMO/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2020 — 06 28, 2021) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -33.01% (65.4699 DAT — 43.8568 DAT)
Thay đổi trong SUMO/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2021) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -73.22% (163.75 DAT — 43.8568 DAT)
Sumokoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 46.2315 DAT | ▲ 5.41 % |
20/05 | 49.4201 DAT | ▲ 6.9 % |
21/05 | 54.8205 DAT | ▲ 10.93 % |
22/05 | 52.3775 DAT | ▼ -4.46 % |
23/05 | 47.577 DAT | ▼ -9.17 % |
24/05 | 44.7217 DAT | ▼ -6 % |
25/05 | 45.1341 DAT | ▲ 0.92 % |
26/05 | 51.9769 DAT | ▲ 15.16 % |
27/05 | 53.2002 DAT | ▲ 2.35 % |
28/05 | 54.9055 DAT | ▲ 3.21 % |
29/05 | 53.7891 DAT | ▼ -2.03 % |
30/05 | 50.1186 DAT | ▼ -6.82 % |
31/05 | 54.7758 DAT | ▲ 9.29 % |
01/06 | 50.3054 DAT | ▼ -8.16 % |
02/06 | 46.6456 DAT | ▼ -7.28 % |
03/06 | 43.3938 DAT | ▼ -6.97 % |
04/06 | 38.6373 DAT | ▼ -10.96 % |
05/06 | 43.3869 DAT | ▲ 12.29 % |
06/06 | 42.6586 DAT | ▼ -1.68 % |
07/06 | 42.586 DAT | ▼ -0.17 % |
08/06 | 44.6329 DAT | ▲ 4.81 % |
09/06 | 44.8887 DAT | ▲ 0.57 % |
10/06 | 44.4413 DAT | ▼ -1 % |
11/06 | 46.8935 DAT | ▲ 5.52 % |
12/06 | 45.8027 DAT | ▼ -2.33 % |
13/06 | 56.105 DAT | ▲ 22.49 % |
14/06 | 52.6019 DAT | ▼ -6.24 % |
15/06 | 50.202 DAT | ▼ -4.56 % |
16/06 | 34.9328 DAT | ▼ -30.42 % |
17/06 | 28.2664 DAT | ▼ -19.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.2867 DAT | ▲ 5.54 % |
27/05 — 02/06 | 45.1926 DAT | ▼ -2.36 % |
03/06 — 09/06 | 52.0935 DAT | ▲ 15.27 % |
10/06 — 16/06 | 47.1021 DAT | ▼ -9.58 % |
17/06 — 23/06 | 38.179 DAT | ▼ -18.94 % |
24/06 — 30/06 | 49.6262 DAT | ▲ 29.98 % |
01/07 — 07/07 | 24.5351 DAT | ▼ -50.56 % |
08/07 — 14/07 | 23.6171 DAT | ▼ -3.74 % |
15/07 — 21/07 | 20.0211 DAT | ▼ -15.23 % |
22/07 — 28/07 | 17.5357 DAT | ▼ -12.41 % |
29/07 — 04/08 | 18.5106 DAT | ▲ 5.56 % |
05/08 — 11/08 | 19.2923 DAT | ▲ 4.22 % |
Sumokoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.7004 DAT | ▼ -52.8 % |
07/2024 | 15.6933 DAT | ▼ -24.19 % |
08/2024 | 12.9367 DAT | ▼ -17.57 % |
09/2024 | 12.5491 DAT | ▼ -3 % |
10/2024 | 8.391479 DAT | ▼ -33.13 % |
11/2024 | 9.036117 DAT | ▲ 7.68 % |
12/2024 | 11.4343 DAT | ▲ 26.54 % |
01/2025 | 9.352487 DAT | ▼ -18.21 % |
02/2025 | 10.4422 DAT | ▲ 11.65 % |
03/2025 | 5.837444 DAT | ▼ -44.1 % |
Sumokoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.2566 DAT |
Tối đa | 58.8066 DAT |
Bình quân gia quyền | 47.1786 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.2566 DAT |
Tối đa | 58.8066 DAT |
Bình quân gia quyền | 48.35 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.1471 DAT |
Tối đa | 66.52 DAT |
Bình quân gia quyền | 50.9391 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: