Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SUMO/ELEC tỷ giá
SUMO/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 SUMO = 19.2295 ELEC
▲ 12.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (21.6468 ELEC — 19.2295 ELEC)
Thay đổi trong SUMO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 1.22% (18.9973 ELEC — 19.2295 ELEC)
Thay đổi trong SUMO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 1.22% (18.9973 ELEC — 19.2295 ELEC)
Thay đổi trong SUMO/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -91.41% (223.85 ELEC — 19.2295 ELEC)
Sumokoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 19.7897 ELEC | ▲ 2.91 % |
20/05 | 19.8234 ELEC | ▲ 0.17 % |
21/05 | 19.5369 ELEC | ▼ -1.45 % |
22/05 | 19.253 ELEC | ▼ -1.45 % |
23/05 | 18.6435 ELEC | ▼ -3.17 % |
24/05 | 18.6979 ELEC | ▲ 0.29 % |
25/05 | 18.8555 ELEC | ▲ 0.84 % |
26/05 | 19.8284 ELEC | ▲ 5.16 % |
27/05 | 20.8248 ELEC | ▲ 5.03 % |
28/05 | 20.5122 ELEC | ▼ -1.5 % |
29/05 | 19.6957 ELEC | ▼ -3.98 % |
30/05 | 19.4449 ELEC | ▼ -1.27 % |
31/05 | 18.6666 ELEC | ▼ -4 % |
01/06 | 17.6917 ELEC | ▼ -5.22 % |
02/06 | 18.1509 ELEC | ▲ 2.6 % |
03/06 | 18.2674 ELEC | ▲ 0.64 % |
04/06 | 19.4536 ELEC | ▲ 6.49 % |
05/06 | 18.8878 ELEC | ▼ -2.91 % |
06/06 | 18.6815 ELEC | ▼ -1.09 % |
07/06 | 18.7302 ELEC | ▲ 0.26 % |
08/06 | 18.3966 ELEC | ▼ -1.78 % |
09/06 | 18.4487 ELEC | ▲ 0.28 % |
10/06 | 18.2872 ELEC | ▼ -0.88 % |
11/06 | 18.6063 ELEC | ▲ 1.75 % |
12/06 | 17.7049 ELEC | ▼ -4.84 % |
13/06 | 17.0081 ELEC | ▼ -3.94 % |
14/06 | 16.8246 ELEC | ▼ -1.08 % |
15/06 | 16.7659 ELEC | ▼ -0.35 % |
16/06 | 16.0365 ELEC | ▼ -4.35 % |
17/06 | 16.4463 ELEC | ▲ 2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.3233 ELEC | ▲ 10.89 % |
27/05 — 02/06 | 20.5914 ELEC | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 20.2828 ELEC | ▼ -1.5 % |
10/06 — 16/06 | 19.8123 ELEC | ▼ -2.32 % |
17/06 — 23/06 | 19.6216 ELEC | ▼ -0.96 % |
24/06 — 30/06 | 17.7827 ELEC | ▼ -9.37 % |
01/07 — 07/07 | 17.3747 ELEC | ▼ -2.29 % |
08/07 — 14/07 | 16.1859 ELEC | ▼ -6.84 % |
15/07 — 21/07 | 14.5946 ELEC | ▼ -9.83 % |
22/07 — 28/07 | 12.3265 ELEC | ▼ -15.54 % |
29/07 — 04/08 | 12.3538 ELEC | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 2.344694 ELEC | ▼ -81.02 % |
Sumokoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.9541 ELEC | ▼ -32.63 % |
07/2024 | 9.87445 ELEC | ▼ -23.77 % |
08/2024 | 8.112914 ELEC | ▼ -17.84 % |
09/2024 | 6.083453 ELEC | ▼ -25.02 % |
10/2024 | 4.467145 ELEC | ▼ -26.57 % |
11/2024 | 5.546309 ELEC | ▲ 24.16 % |
12/2024 | 6.831088 ELEC | ▲ 23.16 % |
01/2025 | 1.483298 ELEC | ▼ -78.29 % |
02/2025 | 1.804371 ELEC | ▲ 21.65 % |
03/2025 | 1.560025 ELEC | ▼ -13.54 % |
04/2025 | 1.371412 ELEC | ▼ -12.09 % |
Sumokoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6158 ELEC |
Tối đa | 24.2138 ELEC |
Bình quân gia quyền | 20.8645 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6158 ELEC |
Tối đa | 24.2138 ELEC |
Bình quân gia quyền | 21.3192 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6158 ELEC |
Tối đa | 24.2138 ELEC |
Bình quân gia quyền | 21.3192 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: