Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/ETN
Lịch sử thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá
SUMO/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 SUMO = 2.538897 ETN
▼ -0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 74.64% (1.453789 ETN — 2.538897 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -11.88% (2.881212 ETN — 2.538897 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 18, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.28% (4.908492 ETN — 2.538897 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -94.82% (48.9951 ETN — 2.538897 ETN)
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.465899 ETN | ▼ -2.88 % |
20/05 | 2.701551 ETN | ▲ 9.56 % |
21/05 | 2.708801 ETN | ▲ 0.27 % |
22/05 | 2.790681 ETN | ▲ 3.02 % |
23/05 | 3.068437 ETN | ▲ 9.95 % |
24/05 | 3.030995 ETN | ▼ -1.22 % |
25/05 | 3.004982 ETN | ▼ -0.86 % |
26/05 | 3.174096 ETN | ▲ 5.63 % |
27/05 | 3.204414 ETN | ▲ 0.96 % |
28/05 | 3.272944 ETN | ▲ 2.14 % |
29/05 | 3.338931 ETN | ▲ 2.02 % |
30/05 | 3.592404 ETN | ▲ 7.59 % |
31/05 | 3.546245 ETN | ▼ -1.28 % |
01/06 | 3.554535 ETN | ▲ 0.23 % |
02/06 | 3.039908 ETN | ▼ -14.48 % |
03/06 | 3.314549 ETN | ▲ 9.03 % |
04/06 | 3.556521 ETN | ▲ 7.3 % |
05/06 | 3.542038 ETN | ▼ -0.41 % |
06/06 | 3.502378 ETN | ▼ -1.12 % |
07/06 | 3.650268 ETN | ▲ 4.22 % |
08/06 | 3.852232 ETN | ▲ 5.53 % |
09/06 | 3.355003 ETN | ▼ -12.91 % |
10/06 | 3.464913 ETN | ▲ 3.28 % |
11/06 | 3.69745 ETN | ▲ 6.71 % |
12/06 | 3.533002 ETN | ▼ -4.45 % |
13/06 | 3.703597 ETN | ▲ 4.83 % |
14/06 | 3.512829 ETN | ▼ -5.15 % |
15/06 | 3.556125 ETN | ▲ 1.23 % |
16/06 | 3.860216 ETN | ▲ 8.55 % |
17/06 | 4.014205 ETN | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.958808 ETN | ▼ -22.85 % |
27/05 — 02/06 | 1.948485 ETN | ▼ -0.53 % |
03/06 — 09/06 | 2.026716 ETN | ▲ 4.01 % |
10/06 — 16/06 | 1.714858 ETN | ▼ -15.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.672018 ETN | ▼ -2.5 % |
24/06 — 30/06 | 1.48473 ETN | ▼ -11.2 % |
01/07 — 07/07 | 1.734175 ETN | ▲ 16.8 % |
08/07 — 14/07 | 1.944771 ETN | ▲ 12.14 % |
15/07 — 21/07 | 2.331269 ETN | ▲ 19.87 % |
22/07 — 28/07 | 2.461878 ETN | ▲ 5.6 % |
29/07 — 04/08 | 2.515893 ETN | ▲ 2.19 % |
05/08 — 11/08 | 2.898789 ETN | ▲ 15.22 % |
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.25695 ETN | ▼ -11.11 % |
07/2024 | 2.383891 ETN | ▲ 5.62 % |
08/2024 | 2.396582 ETN | ▲ 0.53 % |
09/2024 | 1.659201 ETN | ▼ -30.77 % |
10/2024 | 2.264931 ETN | ▲ 36.51 % |
11/2024 | 2.234166 ETN | ▼ -1.36 % |
12/2024 | 1.352367 ETN | ▼ -39.47 % |
01/2025 | 1.525592 ETN | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 1.086132 ETN | ▼ -28.81 % |
03/2025 | 0.62701364 ETN | ▼ -42.27 % |
04/2025 | 0.99134879 ETN | ▲ 58.11 % |
05/2025 | 1.095862 ETN | ▲ 10.54 % |
Sumokoin/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.606103 ETN |
Tối đa | 2.467992 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.072883 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.316788 ETN |
Tối đa | 3.154562 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.932486 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.316788 ETN |
Tối đa | 5.852932 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.623611 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: