Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/REN

Lịch sử thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá

SUMO/REN tỷ giá

05 19, 2024
1 SUMO = 0.12570363 REN
▲ 1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.39% (0.13148043 REN — 0.12570363 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.11946617 REN — 0.12570363 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 19, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -36.78% (0.19883835 REN — 0.12570363 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -93.19% (1.845267 REN — 0.12570363 REN)

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.12252069 REN ▼ -2.53 %
21/05 0.11840224 REN ▼ -3.36 %
22/05 0.1154457 REN ▼ -2.5 %
23/05 0.11197569 REN ▼ -3.01 %
24/05 0.10766577 REN ▼ -3.85 %
25/05 0.10936563 REN ▲ 1.58 %
26/05 0.11027311 REN ▲ 0.83 %
27/05 0.11184778 REN ▲ 1.43 %
28/05 0.11106645 REN ▼ -0.7 %
29/05 0.11534918 REN ▲ 3.86 %
30/05 0.12201476 REN ▲ 5.78 %
31/05 0.12163733 REN ▼ -0.31 %
01/06 0.11851634 REN ▼ -2.57 %
02/06 0.11533897 REN ▼ -2.68 %
03/06 0.11642037 REN ▲ 0.94 %
04/06 0.12144563 REN ▲ 4.32 %
05/06 0.11942641 REN ▼ -1.66 %
06/06 0.1198304 REN ▲ 0.34 %
07/06 0.11948899 REN ▼ -0.28 %
08/06 0.11838293 REN ▼ -0.93 %
09/06 0.11719621 REN ▼ -1 %
10/06 0.12263529 REN ▲ 4.64 %
11/06 0.12597774 REN ▲ 2.73 %
12/06 0.12832239 REN ▲ 1.86 %
13/06 0.13122922 REN ▲ 2.27 %
14/06 0.12033117 REN ▼ -8.3 %
15/06 0.11768364 REN ▼ -2.2 %
16/06 0.11681352 REN ▼ -0.74 %
17/06 0.11551181 REN ▼ -1.11 %
18/06 0.11463044 REN ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12936949 REN ▲ 2.92 %
27/05 — 02/06 0.12695601 REN ▼ -1.87 %
03/06 — 09/06 0.11281097 REN ▼ -11.14 %
10/06 — 16/06 0.1226264 REN ▲ 8.7 %
17/06 — 23/06 0.11239229 REN ▼ -8.35 %
24/06 — 30/06 0.11719261 REN ▲ 4.27 %
01/07 — 07/07 0.17683197 REN ▲ 50.89 %
08/07 — 14/07 0.15695436 REN ▼ -11.24 %
15/07 — 21/07 0.15856356 REN ▲ 1.03 %
22/07 — 28/07 0.16089987 REN ▲ 1.47 %
29/07 — 04/08 0.17095721 REN ▲ 6.25 %
05/08 — 11/08 0.15152098 REN ▼ -11.37 %

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14052936 REN ▲ 11.79 %
07/2024 0.14259431 REN ▲ 1.47 %
08/2024 0.16612138 REN ▲ 16.5 %
09/2024 0.13049314 REN ▼ -21.45 %
10/2024 0.13417118 REN ▲ 2.82 %
11/2024 0.11558471 REN ▼ -13.85 %
12/2024 0.10651842 REN ▼ -7.84 %
01/2025 0.12273528 REN ▲ 15.22 %
02/2025 0.08049005 REN ▼ -34.42 %
03/2025 0.07108979 REN ▼ -11.68 %
04/2025 0.11116131 REN ▲ 56.37 %
05/2025 0.1054982 REN ▼ -5.09 %

Sumokoin/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11698673 REN
Tối đa 0.14304607 REN
Bình quân gia quyền 0.12626303 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09270613 REN
Tối đa 0.15818165 REN
Bình quân gia quyền 0.11405857 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09270613 REN
Tối đa 0.25856415 REN
Bình quân gia quyền 0.15001829 REN

Chia sẻ một liên kết đến SUMO/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu