Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/VND
Lịch sử thay đổi trong SUMO/VND tỷ giá
SUMO/VND tỷ giá
06 04, 2024
1 SUMO = 188.48 VND
▼ -5.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -14.6% (220.71 VND — 188.48 VND)
Thay đổi trong SUMO/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -26.33% (255.85 VND — 188.48 VND)
Thay đổi trong SUMO/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 06 04, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -40.45% (316.5 VND — 188.48 VND)
Thay đổi trong SUMO/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -92.79% (2,614 VND — 188.48 VND)
Sumokoin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 186.83 VND | ▼ -0.88 % |
07/06 | 183.83 VND | ▼ -1.6 % |
08/06 | 177.53 VND | ▼ -3.43 % |
09/06 | 178.26 VND | ▲ 0.42 % |
10/06 | 177.07 VND | ▼ -0.67 % |
11/06 | 175.8 VND | ▼ -0.72 % |
12/06 | 174.98 VND | ▼ -0.47 % |
13/06 | 174.11 VND | ▼ -0.5 % |
14/06 | 177.92 VND | ▲ 2.19 % |
15/06 | 172.38 VND | ▼ -3.11 % |
16/06 | 174.64 VND | ▲ 1.31 % |
17/06 | 176.25 VND | ▲ 0.92 % |
18/06 | 177.27 VND | ▲ 0.57 % |
19/06 | 180.51 VND | ▲ 1.83 % |
20/06 | 180.86 VND | ▲ 0.2 % |
21/06 | 184.39 VND | ▲ 1.95 % |
22/06 | 184.75 VND | ▲ 0.19 % |
23/06 | 177.74 VND | ▼ -3.8 % |
24/06 | 172 VND | ▼ -3.23 % |
25/06 | 173.51 VND | ▲ 0.88 % |
26/06 | 174.43 VND | ▲ 0.53 % |
27/06 | 174.24 VND | ▼ -0.11 % |
28/06 | 175.11 VND | ▲ 0.5 % |
29/06 | 174.61 VND | ▼ -0.29 % |
30/06 | 171 VND | ▼ -2.07 % |
01/07 | 171.33 VND | ▲ 0.19 % |
02/07 | 168.19 VND | ▼ -1.83 % |
03/07 | 167.33 VND | ▼ -0.51 % |
04/07 | 170.35 VND | ▲ 1.8 % |
05/07 | 170.94 VND | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 178.95 VND | ▼ -5.06 % |
17/06 — 23/06 | 160.25 VND | ▼ -10.45 % |
24/06 — 30/06 | 164.26 VND | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 147.88 VND | ▼ -9.97 % |
08/07 — 14/07 | 145.16 VND | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 136.05 VND | ▼ -6.27 % |
22/07 — 28/07 | 145.75 VND | ▲ 7.13 % |
29/07 — 04/08 | 132.46 VND | ▼ -9.12 % |
05/08 — 11/08 | 136.3 VND | ▲ 2.89 % |
12/08 — 18/08 | 132.97 VND | ▼ -2.44 % |
19/08 — 25/08 | 130.11 VND | ▼ -2.15 % |
26/08 — 01/09 | 130.44 VND | ▲ 0.26 % |
Sumokoin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 188.61 VND | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 166.37 VND | ▼ -11.8 % |
09/2024 | 132.11 VND | ▼ -20.59 % |
10/2024 | 139.65 VND | ▲ 5.71 % |
11/2024 | 143.96 VND | ▲ 3.09 % |
12/2024 | 161.83 VND | ▲ 12.41 % |
01/2025 | 137.01 VND | ▼ -15.34 % |
01/2025 | 154 VND | ▲ 12.41 % |
03/2025 | 164.04 VND | ▲ 6.52 % |
04/2025 | 133.28 VND | ▼ -18.75 % |
05/2025 | 129.93 VND | ▼ -2.51 % |
05/2025 | 131.67 VND | ▲ 1.34 % |
Sumokoin/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187.13 VND |
Tối đa | 225.08 VND |
Bình quân gia quyền | 204.24 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 187.13 VND |
Tối đa | 382.86 VND |
Bình quân gia quyền | 229.21 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 187.13 VND |
Tối đa | 382.86 VND |
Bình quân gia quyền | 235.31 VND |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: