Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MTL

Lịch sử thay đổi trong SVC/MTL tỷ giá

SVC/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 SVC = 0.05979142 MTL
▲ 3.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (0.07306843 MTL — 0.05979142 MTL)

Thay đổi trong SVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.94% (0.07113101 MTL — 0.05979142 MTL)

Thay đổi trong SVC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.19% (0.11111195 MTL — 0.05979142 MTL)

Thay đổi trong SVC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.79% (0.45274947 MTL — 0.05979142 MTL)

colón El Salvador/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

colón El Salvador/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.05414681 MTL ▼ -9.44 %
20/05 0.05182455 MTL ▼ -4.29 %
21/05 0.0510738 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.05081114 MTL ▼ -0.51 %
23/05 0.05167313 MTL ▲ 1.7 %
24/05 0.05063059 MTL ▼ -2.02 %
25/05 0.05171997 MTL ▲ 2.15 %
26/05 0.04920294 MTL ▼ -4.87 %
27/05 0.05011279 MTL ▲ 1.85 %
28/05 0.04984891 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.05113506 MTL ▲ 2.58 %
30/05 0.05238269 MTL ▲ 2.44 %
31/05 0.05295157 MTL ▲ 1.09 %
01/06 0.05218652 MTL ▼ -1.44 %
02/06 0.05132194 MTL ▼ -1.66 %
03/06 0.04998732 MTL ▼ -2.6 %
04/06 0.04978887 MTL ▼ -0.4 %
05/06 0.04968259 MTL ▼ -0.21 %
06/06 0.04967374 MTL ▼ -0.02 %
07/06 0.0487183 MTL ▼ -1.92 %
08/06 0.04704895 MTL ▼ -3.43 %
09/06 0.04498502 MTL ▼ -4.39 %
10/06 0.04602471 MTL ▲ 2.31 %
11/06 0.04720274 MTL ▲ 2.56 %
12/06 0.04881617 MTL ▲ 3.42 %
13/06 0.04893887 MTL ▲ 0.25 %
14/06 0.04664385 MTL ▼ -4.69 %
15/06 0.04567954 MTL ▼ -2.07 %
16/06 0.0439918 MTL ▼ -3.69 %
17/06 0.04271279 MTL ▼ -2.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

colón El Salvador/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05562998 MTL ▼ -6.96 %
27/05 — 02/06 0.04572841 MTL ▼ -17.8 %
03/06 — 09/06 0.05199981 MTL ▲ 13.71 %
10/06 — 16/06 0.04777511 MTL ▼ -8.12 %
17/06 — 23/06 0.04854816 MTL ▲ 1.62 %
24/06 — 30/06 0.05034799 MTL ▲ 3.71 %
01/07 — 07/07 0.06702271 MTL ▲ 33.12 %
08/07 — 14/07 0.06242599 MTL ▼ -6.86 %
15/07 — 21/07 0.06545247 MTL ▲ 4.85 %
22/07 — 28/07 0.06395219 MTL ▼ -2.29 %
29/07 — 04/08 0.06298184 MTL ▼ -1.52 %
05/08 — 11/08 0.05325181 MTL ▼ -15.45 %

colón El Salvador/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05826111 MTL ▼ -2.56 %
07/2024 0.03972906 MTL ▼ -31.81 %
08/2024 0.03857172 MTL ▼ -2.91 %
09/2024 0.04385955 MTL ▲ 13.71 %
10/2024 0.04951557 MTL ▲ 12.9 %
11/2024 0.0398996 MTL ▼ -19.42 %
12/2024 0.0372338 MTL ▼ -6.68 %
01/2025 0.0335844 MTL ▼ -9.8 %
02/2025 0.02506054 MTL ▼ -25.38 %
03/2025 0.02154371 MTL ▼ -14.03 %
04/2025 0.0305851 MTL ▲ 41.97 %
05/2025 0.02559971 MTL ▼ -16.3 %

colón El Salvador/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05961161 MTL
Tối đa 0.06914199 MTL
Bình quân gia quyền 0.06618422 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04319547 MTL
Tối đa 0.07510151 MTL
Bình quân gia quyền 0.06075242 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04319547 MTL
Tối đa 0.11348235 MTL
Bình quân gia quyền 0.07486561 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SVC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu