Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/DCN
Lịch sử thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá
SYP/DCN tỷ giá
05 19, 2024
1 SYP = 1,014 DCN
▲ 343.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.22% (946.06 DCN — 1,014 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1680.63% (56.9669 DCN — 1,014 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 558.73% (153.99 DCN — 1,014 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 131.9% (437.42 DCN — 1,014 DCN)
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 931.57 DCN | ▼ -8.16 % |
21/05 | 988.38 DCN | ▲ 6.1 % |
22/05 | 993.62 DCN | ▲ 0.53 % |
23/05 | 1,088 DCN | ▲ 9.49 % |
24/05 | 1,176 DCN | ▲ 8.05 % |
25/05 | 946.34 DCN | ▼ -19.5 % |
26/05 | 1,061 DCN | ▲ 12.16 % |
27/05 | 1,061 DCN | ▼ -0.04 % |
28/05 | 1,000 DCN | ▼ -5.71 % |
29/05 | 1,038 DCN | ▲ 3.76 % |
30/05 | 230.94 DCN | ▼ -77.75 % |
31/05 | 335.86 DCN | ▲ 45.43 % |
01/06 | 433.74 DCN | ▲ 29.14 % |
02/06 | 441.67 DCN | ▲ 1.83 % |
03/06 | 273.67 DCN | ▼ -38.04 % |
04/06 | 278.48 DCN | ▲ 1.76 % |
05/06 | 270.83 DCN | ▼ -2.75 % |
06/06 | 279.51 DCN | ▲ 3.2 % |
07/06 | 286.96 DCN | ▲ 2.67 % |
08/06 | 284.41 DCN | ▼ -0.89 % |
09/06 | 276.14 DCN | ▼ -2.91 % |
10/06 | 241.22 DCN | ▼ -12.65 % |
11/06 | 243.44 DCN | ▲ 0.92 % |
12/06 | 246.09 DCN | ▲ 1.09 % |
13/06 | 271.18 DCN | ▲ 10.2 % |
14/06 | 284.47 DCN | ▲ 4.9 % |
15/06 | 258.1 DCN | ▼ -9.27 % |
16/06 | 250.95 DCN | ▼ -2.77 % |
17/06 | 432.73 DCN | ▲ 72.43 % |
18/06 | 948.07 DCN | ▲ 119.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 856.08 DCN | ▼ -15.61 % |
27/05 — 02/06 | 881.11 DCN | ▲ 2.92 % |
03/06 — 09/06 | 22,831 DCN | ▲ 2491.1 % |
10/06 — 16/06 | 16,561 DCN | ▼ -27.46 % |
17/06 — 23/06 | 23,936 DCN | ▲ 44.54 % |
24/06 — 30/06 | 20,679 DCN | ▼ -13.61 % |
01/07 — 07/07 | 19,351 DCN | ▼ -6.42 % |
08/07 — 14/07 | 17,950 DCN | ▼ -7.24 % |
15/07 — 21/07 | 17,348 DCN | ▼ -3.35 % |
22/07 — 28/07 | 8,790 DCN | ▼ -49.33 % |
29/07 — 04/08 | 8,334 DCN | ▼ -5.19 % |
05/08 — 11/08 | 31,172 DCN | ▲ 274.03 % |
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,060 DCN | ▲ 4.45 % |
07/2024 | 391.85 DCN | ▼ -63.02 % |
08/2024 | 502.51 DCN | ▲ 28.24 % |
09/2024 | 515.17 DCN | ▲ 2.52 % |
10/2024 | 445.3 DCN | ▼ -13.56 % |
11/2024 | 460.16 DCN | ▲ 3.34 % |
12/2024 | 374.5 DCN | ▼ -18.62 % |
01/2025 | 440.9 DCN | ▲ 17.73 % |
02/2025 | 409.09 DCN | ▼ -7.21 % |
03/2025 | 9,334 DCN | ▲ 2181.7 % |
04/2025 | 1,449 DCN | ▼ -84.48 % |
05/2025 | 2,706 DCN | ▲ 86.76 % |
Bảng Syria/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 231.16 DCN |
Tối đa | 1,125 DCN |
Bình quân gia quyền | 505.66 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.4748 DCN |
Tối đa | 1,904 DCN |
Bình quân gia quyền | 527.55 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.5797 DCN |
Tối đa | 1,904 DCN |
Bình quân gia quyền | 201.97 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: