Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/FUEL
Lịch sử thay đổi trong SYP/FUEL tỷ giá
SYP/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 SYP = 1.181871 FUEL
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -84.47% (7.611667 FUEL — 1.181871 FUEL)
Thay đổi trong SYP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (1.435703 FUEL — 1.181871 FUEL)
Thay đổi trong SYP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (1.435703 FUEL — 1.181871 FUEL)
Thay đổi trong SYP/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 12.58% (1.049815 FUEL — 1.181871 FUEL)
Bảng Syria/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.003892 FUEL | ▼ -15.06 % |
21/05 | 0.9573736 FUEL | ▼ -4.63 % |
22/05 | 0.94478867 FUEL | ▼ -1.31 % |
23/05 | 0.84293669 FUEL | ▼ -10.78 % |
24/05 | 0.68213978 FUEL | ▼ -19.08 % |
25/05 | 0.62581144 FUEL | ▼ -8.26 % |
26/05 | 0.58872141 FUEL | ▼ -5.93 % |
27/05 | 0.57930186 FUEL | ▼ -1.6 % |
28/05 | 0.60876864 FUEL | ▲ 5.09 % |
29/05 | 0.68254378 FUEL | ▲ 12.12 % |
30/05 | 0.89338557 FUEL | ▲ 30.89 % |
31/05 | 0.83251542 FUEL | ▼ -6.81 % |
01/06 | 0.69708619 FUEL | ▼ -16.27 % |
02/06 | 0.67725333 FUEL | ▼ -2.85 % |
03/06 | 0.69481328 FUEL | ▲ 2.59 % |
04/06 | 0.71127295 FUEL | ▲ 2.37 % |
05/06 | 0.7060885 FUEL | ▼ -0.73 % |
06/06 | 0.71125883 FUEL | ▲ 0.73 % |
07/06 | 0.70014742 FUEL | ▼ -1.56 % |
08/06 | 0.61951747 FUEL | ▼ -11.52 % |
09/06 | 0.57880772 FUEL | ▼ -6.57 % |
10/06 | 0.54156321 FUEL | ▼ -6.43 % |
11/06 | 0.53508691 FUEL | ▼ -1.2 % |
12/06 | 0.53032995 FUEL | ▼ -0.89 % |
13/06 | 0.49215135 FUEL | ▼ -7.2 % |
14/06 | 0.51921011 FUEL | ▲ 5.5 % |
15/06 | 0.50615229 FUEL | ▼ -2.51 % |
16/06 | 0.45763357 FUEL | ▼ -9.59 % |
17/06 | 0.3545823 FUEL | ▼ -22.52 % |
18/06 | 0.51128262 FUEL | ▲ 44.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.623368 FUEL | ▲ 37.36 % |
27/05 — 02/06 | 5.984207 FUEL | ▲ 268.63 % |
03/06 — 09/06 | 1.848447 FUEL | ▼ -69.11 % |
10/06 — 16/06 | 1.760576 FUEL | ▼ -4.75 % |
17/06 — 23/06 | 1.661363 FUEL | ▼ -5.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.413066 FUEL | ▼ -14.95 % |
01/07 — 07/07 | 1.482312 FUEL | ▲ 4.9 % |
08/07 — 14/07 | 1.508591 FUEL | ▲ 1.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.309068 FUEL | ▼ -13.23 % |
22/07 — 28/07 | 1.309331 FUEL | ▲ 0.02 % |
29/07 — 04/08 | 1.747147 FUEL | ▲ 33.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.18084908 FUEL | ▼ -89.65 % |
Bảng Syria/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.11133 FUEL | ▼ -5.97 % |
07/2024 | 0.80095396 FUEL | ▼ -27.93 % |
08/2024 | 0.7457735 FUEL | ▼ -6.89 % |
09/2024 | 2.169525 FUEL | ▲ 190.91 % |
10/2024 | 2.258693 FUEL | ▲ 4.11 % |
11/2024 | 3.914728 FUEL | ▲ 73.32 % |
12/2024 | 5.180184 FUEL | ▲ 32.33 % |
01/2025 | 2.006873 FUEL | ▼ -61.26 % |
02/2025 | 2.614267 FUEL | ▲ 30.27 % |
03/2025 | 3.769246 FUEL | ▲ 44.18 % |
04/2025 | 3.012364 FUEL | ▼ -20.08 % |
Bảng Syria/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.203918 FUEL |
Tối đa | 7.620123 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.722735 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.203918 FUEL |
Tối đa | 13.7954 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.654777 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.203918 FUEL |
Tối đa | 13.7954 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.654777 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: