Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/NLG
Lịch sử thay đổi trong SYP/NLG tỷ giá
SYP/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SYP = 0.17896453 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.23% (0.14522636 NLG — 0.17896453 NLG)
Thay đổi trong SYP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.47% (0.15498361 NLG — 0.17896453 NLG)
Thay đổi trong SYP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 289.92% (0.04589822 NLG — 0.17896453 NLG)
Thay đổi trong SYP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (0.17571255 NLG — 0.17896453 NLG)
Bảng Syria/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.17864344 NLG | ▼ -0.18 % |
12/05 | 0.17629349 NLG | ▼ -1.32 % |
13/05 | 0.14747356 NLG | ▼ -16.35 % |
14/05 | 0.11873497 NLG | ▼ -19.49 % |
15/05 | 0.11987167 NLG | ▲ 0.96 % |
16/05 | 0.11854165 NLG | ▼ -1.11 % |
17/05 | 0.13923062 NLG | ▲ 17.45 % |
18/05 | 0.1661601 NLG | ▲ 19.34 % |
19/05 | 0.16644167 NLG | ▲ 0.17 % |
20/05 | 0.16830787 NLG | ▲ 1.12 % |
21/05 | 0.16898127 NLG | ▲ 0.4 % |
22/05 | 0.16560848 NLG | ▼ -2 % |
23/05 | 0.16034836 NLG | ▼ -3.18 % |
24/05 | 0.16098491 NLG | ▲ 0.4 % |
25/05 | 0.16591331 NLG | ▲ 3.06 % |
26/05 | 0.17809533 NLG | ▲ 7.34 % |
27/05 | 0.20542844 NLG | ▲ 15.35 % |
28/05 | 0.20409258 NLG | ▼ -0.65 % |
29/05 | 0.20290194 NLG | ▼ -0.58 % |
30/05 | 0.20691905 NLG | ▲ 1.98 % |
31/05 | 0.21024334 NLG | ▲ 1.61 % |
01/06 | 0.21271936 NLG | ▲ 1.18 % |
02/06 | 0.20686691 NLG | ▼ -2.75 % |
03/06 | 0.2069312 NLG | ▲ 0.03 % |
04/06 | 0.20772693 NLG | ▲ 0.38 % |
05/06 | 0.20028375 NLG | ▼ -3.58 % |
06/06 | 0.20851089 NLG | ▲ 4.11 % |
07/06 | 0.21165282 NLG | ▲ 1.51 % |
08/06 | 0.21691065 NLG | ▲ 2.48 % |
09/06 | 0.21901128 NLG | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.17447408 NLG | ▼ -2.51 % |
20/05 — 26/05 | 0.21958891 NLG | ▲ 25.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.15171175 NLG | ▼ -30.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.16202941 NLG | ▲ 6.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.19526192 NLG | ▲ 20.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.1942629 NLG | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.19388885 NLG | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.18492801 NLG | ▼ -4.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.18345463 NLG | ▼ -0.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.21900996 NLG | ▲ 19.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.22510369 NLG | ▲ 2.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.22780599 NLG | ▲ 1.2 % |
Bảng Syria/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17548053 NLG | ▼ -1.95 % |
07/2024 | 0.32797194 NLG | ▲ 86.9 % |
08/2024 | 0.28355947 NLG | ▼ -13.54 % |
09/2024 | 0.37879108 NLG | ▲ 33.58 % |
10/2024 | 0.50693801 NLG | ▲ 33.83 % |
11/2024 | 0.78178729 NLG | ▲ 54.22 % |
12/2024 | 0.97231301 NLG | ▲ 24.37 % |
01/2025 | 0.63758772 NLG | ▼ -34.43 % |
02/2025 | 0.77710046 NLG | ▲ 21.88 % |
03/2025 | 0.64910223 NLG | ▼ -16.47 % |
04/2025 | 0.75813839 NLG | ▲ 16.8 % |
05/2025 | 1.001103 NLG | ▲ 32.05 % |
Bảng Syria/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09673154 NLG |
Tối đa | 0.17896455 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.14824897 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09673154 NLG |
Tối đa | 0.18499067 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.14859451 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02599529 NLG |
Tối đa | 0.18499067 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.10251749 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: