Tỷ giá hối đoái Syscoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Syscoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYS/NLG
Lịch sử thay đổi trong SYS/NLG tỷ giá
SYS/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SYS = 51.1731 NLG
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Syscoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Syscoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Syscoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.14% (52.831 NLG — 51.1731 NLG)
Thay đổi trong SYS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -13.18% (58.9401 NLG — 51.1731 NLG)
Thay đổi trong SYS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 69.56% (30.1798 NLG — 51.1731 NLG)
Thay đổi trong SYS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Syscoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2934.54% (1.686353 NLG — 51.1731 NLG)
Syscoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Syscoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 50.4921 NLG | ▼ -1.33 % |
07/06 | 50.6283 NLG | ▲ 0.27 % |
08/06 | 40.8616 NLG | ▼ -19.29 % |
09/06 | 33.6444 NLG | ▼ -17.66 % |
10/06 | 33.8752 NLG | ▲ 0.69 % |
11/06 | 33.8392 NLG | ▼ -0.11 % |
12/06 | 40.6275 NLG | ▲ 20.06 % |
13/06 | 46.4965 NLG | ▲ 14.45 % |
14/06 | 46.6305 NLG | ▲ 0.29 % |
15/06 | 47.1218 NLG | ▲ 1.05 % |
16/06 | 47.6952 NLG | ▲ 1.22 % |
17/06 | 47.8084 NLG | ▲ 0.24 % |
18/06 | 47.9032 NLG | ▲ 0.2 % |
19/06 | 48.1283 NLG | ▲ 0.47 % |
20/06 | 48.3195 NLG | ▲ 0.4 % |
21/06 | 48.0361 NLG | ▼ -0.59 % |
22/06 | 46.3536 NLG | ▼ -3.5 % |
23/06 | 45.7757 NLG | ▼ -1.25 % |
24/06 | 45.0949 NLG | ▼ -1.49 % |
25/06 | 44.2641 NLG | ▼ -1.84 % |
26/06 | 42.5435 NLG | ▼ -3.89 % |
27/06 | 41.8034 NLG | ▼ -1.74 % |
28/06 | 43.7794 NLG | ▲ 4.73 % |
29/06 | 44.2158 NLG | ▲ 1 % |
30/06 | 43.2297 NLG | ▼ -2.23 % |
01/07 | 41.9387 NLG | ▼ -2.99 % |
02/07 | 43.7158 NLG | ▲ 4.24 % |
03/07 | 44.8495 NLG | ▲ 2.59 % |
04/07 | 46.3963 NLG | ▲ 3.45 % |
05/07 | 46.5056 NLG | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Syscoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Syscoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51.8149 NLG | ▲ 1.25 % |
17/06 — 23/06 | 62.3896 NLG | ▲ 20.41 % |
24/06 — 30/06 | 45.831 NLG | ▼ -26.54 % |
01/07 — 07/07 | 46.0258 NLG | ▲ 0.43 % |
08/07 — 14/07 | 50.0663 NLG | ▲ 8.78 % |
15/07 — 21/07 | 45.4822 NLG | ▼ -9.16 % |
22/07 — 28/07 | 44.8937 NLG | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 44.3213 NLG | ▼ -1.28 % |
05/08 — 11/08 | 45.7442 NLG | ▲ 3.21 % |
12/08 — 18/08 | 41.1225 NLG | ▼ -10.1 % |
19/08 — 25/08 | 45.1295 NLG | ▲ 9.74 % |
26/08 — 01/09 | 45.209 NLG | ▲ 0.18 % |
Syscoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 57.8287 NLG | ▲ 13.01 % |
08/2024 | 80.2796 NLG | ▲ 38.82 % |
09/2024 | 62.1394 NLG | ▼ -22.6 % |
10/2024 | 85.6243 NLG | ▲ 37.79 % |
11/2024 | 79.4461 NLG | ▼ -7.22 % |
12/2024 | 51.3969 NLG | ▼ -35.31 % |
01/2025 | 42.8563 NLG | ▼ -16.62 % |
01/2025 | 42.0908 NLG | ▼ -1.79 % |
03/2025 | 41.91 NLG | ▼ -0.43 % |
04/2025 | 42.7494 NLG | ▲ 2 % |
05/2025 | 42.1223 NLG | ▼ -1.47 % |
05/2025 | 41.2585 NLG | ▼ -2.05 % |
Syscoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.62 NLG |
Tối đa | 54.4194 NLG |
Bình quân gia quyền | 49.0608 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.62 NLG |
Tối đa | 80.2657 NLG |
Bình quân gia quyền | 55.5133 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.7337 NLG |
Tối đa | 131.41 NLG |
Bình quân gia quyền | 69.3049 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SYS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Syscoin (SYS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Syscoin (SYS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: