Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/BTM
Lịch sử thay đổi trong SZL/BTM tỷ giá
SZL/BTM tỷ giá
05 10, 2024
1 SZL = 4.934467 BTM
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 1.27% (4.872392 BTM — 4.934467 BTM)
Thay đổi trong SZL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -23.23% (6.427427 BTM — 4.934467 BTM)
Thay đổi trong SZL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 93.81% (2.546092 BTM — 4.934467 BTM)
Thay đổi trong SZL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 444.04% (0.90700868 BTM — 4.934467 BTM)
lilangeni Swaziland/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4.881668 BTM | ▼ -1.07 % |
12/05 | 4.831017 BTM | ▼ -1.04 % |
13/05 | 5.124727 BTM | ▲ 6.08 % |
14/05 | 5.519816 BTM | ▲ 7.71 % |
15/05 | 5.509529 BTM | ▼ -0.19 % |
16/05 | 5.505187 BTM | ▼ -0.08 % |
17/05 | 5.550938 BTM | ▲ 0.83 % |
18/05 | 5.424431 BTM | ▼ -2.28 % |
19/05 | 5.295149 BTM | ▼ -2.38 % |
20/05 | 5.246771 BTM | ▼ -0.91 % |
21/05 | 4.846641 BTM | ▼ -7.63 % |
22/05 | 4.668694 BTM | ▼ -3.67 % |
23/05 | 4.747993 BTM | ▲ 1.7 % |
24/05 | 4.768762 BTM | ▲ 0.44 % |
25/05 | 4.770343 BTM | ▲ 0.03 % |
26/05 | 4.61878 BTM | ▼ -3.18 % |
27/05 | 4.584787 BTM | ▼ -0.74 % |
28/05 | 4.626838 BTM | ▲ 0.92 % |
29/05 | 4.778607 BTM | ▲ 3.28 % |
30/05 | 5.037623 BTM | ▲ 5.42 % |
31/05 | 5.2212 BTM | ▲ 3.64 % |
01/06 | 5.225871 BTM | ▲ 0.09 % |
02/06 | 4.928167 BTM | ▼ -5.7 % |
03/06 | 4.821432 BTM | ▼ -2.17 % |
04/06 | 4.90011 BTM | ▲ 1.63 % |
05/06 | 4.936276 BTM | ▲ 0.74 % |
06/06 | 5.095781 BTM | ▲ 3.23 % |
07/06 | 5.026407 BTM | ▼ -1.36 % |
08/06 | 4.942082 BTM | ▼ -1.68 % |
09/06 | 4.945473 BTM | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.88221 BTM | ▼ -1.06 % |
20/05 — 26/05 | 4.197329 BTM | ▼ -14.03 % |
27/05 — 02/06 | 4.194666 BTM | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 5.447243 BTM | ▲ 29.86 % |
10/06 — 16/06 | 4.568902 BTM | ▼ -16.12 % |
17/06 — 23/06 | 4.395736 BTM | ▼ -3.79 % |
24/06 — 30/06 | 5.056937 BTM | ▲ 15.04 % |
01/07 — 07/07 | 5.698516 BTM | ▲ 12.69 % |
08/07 — 14/07 | 4.764991 BTM | ▼ -16.38 % |
15/07 — 21/07 | 4.857519 BTM | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 5.124725 BTM | ▲ 5.5 % |
29/07 — 04/08 | 5.115665 BTM | ▼ -0.18 % |
lilangeni Swaziland/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.894721 BTM | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 4.654972 BTM | ▼ -4.9 % |
08/2024 | 4.730593 BTM | ▲ 1.62 % |
09/2024 | 3.761829 BTM | ▼ -20.48 % |
10/2024 | 3.95459 BTM | ▲ 5.12 % |
11/2024 | 12.9219 BTM | ▲ 226.76 % |
12/2024 | 11.8046 BTM | ▼ -8.65 % |
01/2025 | 18.0844 BTM | ▲ 53.2 % |
02/2025 | 13.5884 BTM | ▼ -24.86 % |
03/2025 | 11.8213 BTM | ▼ -13 % |
04/2025 | 15.197 BTM | ▲ 28.56 % |
05/2025 | 14.5463 BTM | ▼ -4.28 % |
lilangeni Swaziland/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.605271 BTM |
Tối đa | 5.456832 BTM |
Bình quân gia quyền | 4.97294 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.139389 BTM |
Tối đa | 6.137069 BTM |
Bình quân gia quyền | 4.894904 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.543816 BTM |
Tối đa | 6.762701 BTM |
Bình quân gia quyền | 3.530128 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: