Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/IRR
Lịch sử thay đổi trong SZL/IRR tỷ giá
SZL/IRR tỷ giá
06 06, 2024
1 SZL = 2,217 IRR
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.58% (2,276 IRR — 2,217 IRR)
Thay đổi trong SZL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (2,246 IRR — 2,217 IRR)
Thay đổi trong SZL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (2,219 IRR — 2,217 IRR)
Thay đổi trong SZL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.7% (2,351 IRR — 2,217 IRR)
lilangeni Swaziland/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 2,203 IRR | ▼ -0.64 % |
08/06 | 2,200 IRR | ▼ -0.13 % |
09/06 | 2,216 IRR | ▲ 0.74 % |
10/06 | 2,219 IRR | ▲ 0.13 % |
11/06 | 2,218 IRR | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2,212 IRR | ▼ -0.26 % |
13/06 | 2,217 IRR | ▲ 0.24 % |
14/06 | 2,226 IRR | ▲ 0.4 % |
15/06 | 2,231 IRR | ▲ 0.22 % |
16/06 | 2,234 IRR | ▲ 0.15 % |
17/06 | 2,237 IRR | ▲ 0.1 % |
18/06 | 2,238 IRR | ▲ 0.05 % |
19/06 | 2,237 IRR | ▼ -0.06 % |
20/06 | 2,241 IRR | ▲ 0.2 % |
21/06 | 2,236 IRR | ▼ -0.24 % |
22/06 | 2,225 IRR | ▼ -0.49 % |
23/06 | 2,208 IRR | ▼ -0.73 % |
24/06 | 2,212 IRR | ▲ 0.15 % |
25/06 | 2,212 IRR | ▲ 0.02 % |
26/06 | 2,211 IRR | ▼ -0.07 % |
27/06 | 2,208 IRR | ▼ -0.13 % |
28/06 | 2,215 IRR | ▲ 0.32 % |
29/06 | 2,212 IRR | ▼ -0.12 % |
30/06 | 2,168 IRR | ▼ -2 % |
01/07 | 2,166 IRR | ▼ -0.1 % |
02/07 | 2,166 IRR | ▲ 0 % |
03/07 | 2,170 IRR | ▲ 0.2 % |
04/07 | 2,174 IRR | ▲ 0.19 % |
05/07 | 2,158 IRR | ▼ -0.76 % |
06/07 | 2,142 IRR | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,216 IRR | ▼ -0.05 % |
17/06 — 23/06 | 2,222 IRR | ▲ 0.28 % |
24/06 — 30/06 | 2,258 IRR | ▲ 1.63 % |
01/07 — 07/07 | 2,227 IRR | ▼ -1.4 % |
08/07 — 14/07 | 2,195 IRR | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 2,233 IRR | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 2,293 IRR | ▲ 2.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,300 IRR | ▲ 0.3 % |
05/08 — 11/08 | 2,325 IRR | ▲ 1.09 % |
12/08 — 18/08 | 2,298 IRR | ▼ -1.18 % |
19/08 — 25/08 | 2,268 IRR | ▼ -1.29 % |
26/08 — 01/09 | 2,246 IRR | ▼ -0.99 % |
lilangeni Swaziland/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,187 IRR | ▼ -1.35 % |
08/2024 | 2,097 IRR | ▼ -4.11 % |
09/2024 | 2,083 IRR | ▼ -0.69 % |
10/2024 | 2,092 IRR | ▲ 0.45 % |
11/2024 | 2,100 IRR | ▲ 0.36 % |
12/2024 | 2,127 IRR | ▲ 1.3 % |
01/2025 | 2,097 IRR | ▼ -1.41 % |
02/2025 | 2,059 IRR | ▼ -1.8 % |
03/2025 | 2,099 IRR | ▲ 1.95 % |
04/2025 | 2,135 IRR | ▲ 1.67 % |
05/2025 | 2,140 IRR | ▲ 0.25 % |
06/2025 | 2,120 IRR | ▼ -0.91 % |
lilangeni Swaziland/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,217 IRR |
Tối đa | 2,326 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,284 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,188 IRR |
Tối đa | 2,326 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,252 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,091 IRR |
Tối đa | 2,883 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,252 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: