Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/LUN
Lịch sử thay đổi trong SZL/LUN tỷ giá
SZL/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SZL = 2.22945 LUN
▼ -2.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -9.55% (2.464859 LUN — 2.22945 LUN)
Thay đổi trong SZL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764786 LUN — 2.22945 LUN)
Thay đổi trong SZL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764786 LUN — 2.22945 LUN)
Thay đổi trong SZL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2398.53% (0.08923035 LUN — 2.22945 LUN)
lilangeni Swaziland/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 2.222774 LUN | ▼ -0.3 % |
29/05 | 2.225442 LUN | ▲ 0.12 % |
30/05 | 2.221212 LUN | ▼ -0.19 % |
31/05 | 2.242468 LUN | ▲ 0.96 % |
01/06 | 2.255345 LUN | ▲ 0.57 % |
02/06 | 2.261443 LUN | ▲ 0.27 % |
03/06 | 2.26017 LUN | ▼ -0.06 % |
04/06 | 1.957273 LUN | ▼ -13.4 % |
05/06 | 1.357705 LUN | ▼ -30.63 % |
06/06 | 0.9760045 LUN | ▼ -28.11 % |
07/06 | 0.99818505 LUN | ▲ 2.27 % |
08/06 | 0.99485108 LUN | ▼ -0.33 % |
09/06 | 0.99698725 LUN | ▲ 0.21 % |
10/06 | 0.97889927 LUN | ▼ -1.81 % |
11/06 | 0.93856222 LUN | ▼ -4.12 % |
12/06 | 0.92002252 LUN | ▼ -1.98 % |
13/06 | 0.90780947 LUN | ▼ -1.33 % |
14/06 | 0.91722684 LUN | ▲ 1.04 % |
15/06 | 0.9176179 LUN | ▲ 0.04 % |
16/06 | 1.53401 LUN | ▲ 67.17 % |
17/06 | 2.081384 LUN | ▲ 35.68 % |
18/06 | 2.038806 LUN | ▼ -2.05 % |
19/06 | 2.035121 LUN | ▼ -0.18 % |
20/06 | 2.01622 LUN | ▼ -0.93 % |
21/06 | 2.015699 LUN | ▼ -0.03 % |
22/06 | 2.03957 LUN | ▲ 1.18 % |
23/06 | 2.101606 LUN | ▲ 3.04 % |
24/06 | 2.121185 LUN | ▲ 0.93 % |
25/06 | 2.101374 LUN | ▼ -0.93 % |
26/06 | 2.095526 LUN | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.222312 LUN | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.035784 LUN | ▼ -8.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.973908 LUN | ▼ -3.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.62625636 LUN | ▼ -68.27 % |
01/07 — 07/07 | 1.046606 LUN | ▲ 67.12 % |
08/07 — 14/07 | 1.491005 LUN | ▲ 42.46 % |
15/07 — 21/07 | 1.484923 LUN | ▼ -0.41 % |
22/07 — 28/07 | 1.661386 LUN | ▲ 11.88 % |
29/07 — 04/08 | 1.656121 LUN | ▼ -0.32 % |
05/08 — 11/08 | 1.553959 LUN | ▼ -6.17 % |
12/08 — 18/08 | 2.056023 LUN | ▲ 32.31 % |
19/08 — 25/08 | 11.6294 LUN | ▲ 465.63 % |
lilangeni Swaziland/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.851402 LUN | ▼ -16.96 % |
07/2024 | 1.547784 LUN | ▼ -16.4 % |
08/2024 | 1.059317 LUN | ▼ -31.56 % |
09/2024 | 4.931444 LUN | ▲ 365.53 % |
10/2024 | 10.0433 LUN | ▲ 103.66 % |
11/2024 | 11.6506 LUN | ▲ 16 % |
12/2024 | 11.0284 LUN | ▼ -5.34 % |
01/2025 | 64.7789 LUN | ▲ 487.38 % |
02/2025 | 62.9277 LUN | ▼ -2.86 % |
03/2025 | 41.0894 LUN | ▼ -34.7 % |
04/2025 | 53.8466 LUN | ▲ 31.05 % |
lilangeni Swaziland/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.94154559 LUN |
Tối đa | 2.505307 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.838355 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.94154559 LUN |
Tối đa | 2.750137 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.121979 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.94154559 LUN |
Tối đa | 2.750137 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.121979 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: