Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/SLL
Lịch sử thay đổi trong SZL/SLL tỷ giá
SZL/SLL tỷ giá
06 06, 2024
1 SZL = 1,113 SLL
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -1.9% (1,134 SLL — 1,113 SLL)
Thay đổi trong SZL/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -7.38% (1,202 SLL — 1,113 SLL)
Thay đổi trong SZL/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 7.35% (1,037 SLL — 1,113 SLL)
Thay đổi trong SZL/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 108.94% (532.67 SLL — 1,113 SLL)
lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,106 SLL | ▼ -0.64 % |
08/06 | 1,104 SLL | ▼ -0.15 % |
09/06 | 1,112 SLL | ▲ 0.74 % |
10/06 | 1,114 SLL | ▲ 0.13 % |
11/06 | 1,113 SLL | ▼ -0.06 % |
12/06 | 1,110 SLL | ▼ -0.24 % |
13/06 | 1,113 SLL | ▲ 0.24 % |
14/06 | 1,118 SLL | ▲ 0.4 % |
15/06 | 1,120 SLL | ▲ 0.22 % |
16/06 | 1,122 SLL | ▲ 0.15 % |
17/06 | 1,123 SLL | ▲ 0.11 % |
18/06 | 1,124 SLL | ▲ 0.05 % |
19/06 | 1,123 SLL | ▼ -0.08 % |
20/06 | 1,125 SLL | ▲ 0.19 % |
21/06 | 1,122 SLL | ▼ -0.22 % |
22/06 | 1,117 SLL | ▼ -0.47 % |
23/06 | 1,108 SLL | ▼ -0.77 % |
24/06 | 1,110 SLL | ▲ 0.15 % |
25/06 | 1,110 SLL | ▲ 0.02 % |
26/06 | 1,110 SLL | ▼ -0.07 % |
27/06 | 1,108 SLL | ▼ -0.11 % |
28/06 | 1,109 SLL | ▲ 0.09 % |
29/06 | 1,106 SLL | ▼ -0.28 % |
30/06 | 1,084 SLL | ▼ -2 % |
01/07 | 1,083 SLL | ▼ -0.11 % |
02/07 | 1,083 SLL | ▲ 0 % |
03/07 | 1,085 SLL | ▲ 0.22 % |
04/07 | 1,089 SLL | ▲ 0.35 % |
05/07 | 1,083 SLL | ▼ -0.57 % |
06/07 | 1,075 SLL | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,112 SLL | ▼ -0.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,117 SLL | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 1,141 SLL | ▲ 2.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,019 SLL | ▼ -10.74 % |
08/07 — 14/07 | 1,004 SLL | ▼ -1.41 % |
15/07 — 21/07 | 1,022 SLL | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 1,050 SLL | ▲ 2.69 % |
29/07 — 04/08 | 1,053 SLL | ▲ 0.3 % |
05/08 — 11/08 | 1,064 SLL | ▲ 1.09 % |
12/08 — 18/08 | 1,051 SLL | ▼ -1.19 % |
19/08 — 25/08 | 1,035 SLL | ▼ -1.59 % |
26/08 — 01/09 | 1,028 SLL | ▼ -0.69 % |
lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,098 SLL | ▼ -1.31 % |
08/2024 | 1,054 SLL | ▼ -4.03 % |
09/2024 | 1,047 SLL | ▼ -0.63 % |
10/2024 | 1,052 SLL | ▲ 0.47 % |
11/2024 | 1,055 SLL | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 1,075 SLL | ▲ 1.84 % |
01/2025 | 1,061 SLL | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 1,042 SLL | ▼ -1.79 % |
03/2025 | 1,283 SLL | ▲ 23.05 % |
04/2025 | 1,168 SLL | ▼ -8.95 % |
05/2025 | 1,165 SLL | ▼ -0.24 % |
06/2025 | 1,158 SLL | ▼ -0.57 % |
lilangeni Swaziland/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,111 SLL |
Tối đa | 1,159 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,138 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,091 SLL |
Tối đa | 1,236 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,158 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 977.48 SLL |
Tối đa | 1,348 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,082 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: