Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/BRD
Lịch sử thay đổi trong TAAS/BRD tỷ giá
TAAS/BRD tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 11.022 BRD
▼ -10.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 99.75% (5.517977 BRD — 11.022 BRD)
Thay đổi trong TAAS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 52.15% (7.244134 BRD — 11.022 BRD)
Thay đổi trong TAAS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 203.42% (3.632607 BRD — 11.022 BRD)
Thay đổi trong TAAS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 203.42% (3.632607 BRD — 11.022 BRD)
TaaS/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 11.9459 BRD | ▲ 8.38 % |
25/05 | 10.7015 BRD | ▼ -10.42 % |
26/05 | 11.1619 BRD | ▲ 4.3 % |
27/05 | 14.7206 BRD | ▲ 31.88 % |
28/05 | 15.3729 BRD | ▲ 4.43 % |
29/05 | 13.9158 BRD | ▼ -9.48 % |
30/05 | 14.1078 BRD | ▲ 1.38 % |
31/05 | 14.9793 BRD | ▲ 6.18 % |
01/06 | 15.0938 BRD | ▲ 0.76 % |
02/06 | 13.1303 BRD | ▼ -13.01 % |
03/06 | 11.6137 BRD | ▼ -11.55 % |
04/06 | 11.5937 BRD | ▼ -0.17 % |
05/06 | 9.862683 BRD | ▼ -14.93 % |
06/06 | 10.614 BRD | ▲ 7.62 % |
07/06 | 10.5238 BRD | ▼ -0.85 % |
08/06 | 14.872 BRD | ▲ 41.32 % |
09/06 | 14.2904 BRD | ▼ -3.91 % |
10/06 | 14.0765 BRD | ▼ -1.5 % |
11/06 | 13.7001 BRD | ▼ -2.67 % |
12/06 | 13.0337 BRD | ▼ -4.86 % |
13/06 | 12.9802 BRD | ▼ -0.41 % |
14/06 | 12.9751 BRD | ▼ -0.04 % |
15/06 | 13.3424 BRD | ▲ 2.83 % |
16/06 | 12.9203 BRD | ▼ -3.16 % |
17/06 | 15.1906 BRD | ▲ 17.57 % |
18/06 | 17.5499 BRD | ▲ 15.53 % |
19/06 | 18.316 BRD | ▲ 4.37 % |
20/06 | 18.6164 BRD | ▲ 1.64 % |
21/06 | 18.2157 BRD | ▼ -2.15 % |
22/06 | 19.1652 BRD | ▲ 5.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.9464 BRD | ▼ -0.69 % |
03/06 — 09/06 | 11.0164 BRD | ▲ 0.64 % |
10/06 — 16/06 | 4.647682 BRD | ▼ -57.81 % |
17/06 — 23/06 | 4.384215 BRD | ▼ -5.67 % |
24/06 — 30/06 | 8.587935 BRD | ▲ 95.88 % |
01/07 — 07/07 | 8.114904 BRD | ▼ -5.51 % |
08/07 — 14/07 | 11.9009 BRD | ▲ 46.65 % |
15/07 — 21/07 | 12.6255 BRD | ▲ 6.09 % |
22/07 — 28/07 | 10.3228 BRD | ▼ -18.24 % |
29/07 — 04/08 | 16.7989 BRD | ▲ 62.74 % |
05/08 — 11/08 | 14.6309 BRD | ▼ -12.91 % |
12/08 — 18/08 | 19.339 BRD | ▲ 32.18 % |
TaaS/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.1704 BRD | ▲ 28.57 % |
07/2024 | 22.869 BRD | ▲ 61.39 % |
08/2024 | 14.6225 BRD | ▼ -36.06 % |
09/2024 | 19.4879 BRD | ▲ 33.27 % |
10/2024 | 35.6607 BRD | ▲ 82.99 % |
11/2024 | 43.6624 BRD | ▲ 22.44 % |
TaaS/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.735413 BRD |
Tối đa | 13.2492 BRD |
Bình quân gia quyền | 9.427549 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.321119 BRD |
Tối đa | 13.6229 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.561174 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.321119 BRD |
Tối đa | 13.6229 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.287757 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: