Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/WABI
Lịch sử thay đổi trong TAAS/WABI tỷ giá
TAAS/WABI tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 7.699808 WABI
▼ -10.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 66.25% (4.631479 WABI — 7.699808 WABI)
Thay đổi trong TAAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11.71% (6.892789 WABI — 7.699808 WABI)
Thay đổi trong TAAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 38.44% (5.561866 WABI — 7.699808 WABI)
Thay đổi trong TAAS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 38.44% (5.561866 WABI — 7.699808 WABI)
TaaS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 8.055294 WABI | ▲ 4.62 % |
21/05 | 6.083419 WABI | ▼ -24.48 % |
22/05 | 6.361842 WABI | ▲ 4.58 % |
23/05 | 9.807987 WABI | ▲ 54.17 % |
24/05 | 10.5526 WABI | ▲ 7.59 % |
25/05 | 9.892401 WABI | ▼ -6.26 % |
26/05 | 10.1579 WABI | ▲ 2.68 % |
27/05 | 10.6218 WABI | ▲ 4.57 % |
28/05 | 10.7364 WABI | ▲ 1.08 % |
29/05 | 8.793515 WABI | ▼ -18.1 % |
30/05 | 7.574299 WABI | ▼ -13.86 % |
31/05 | 7.428457 WABI | ▼ -1.93 % |
01/06 | 6.857078 WABI | ▼ -7.69 % |
02/06 | 8.058921 WABI | ▲ 17.53 % |
03/06 | 8.028834 WABI | ▼ -0.37 % |
04/06 | 11.1532 WABI | ▲ 38.91 % |
05/06 | 10.77 WABI | ▼ -3.44 % |
06/06 | 10.2342 WABI | ▼ -4.98 % |
07/06 | 9.781119 WABI | ▼ -4.43 % |
08/06 | 8.617819 WABI | ▼ -11.89 % |
09/06 | 7.966605 WABI | ▼ -7.56 % |
10/06 | 8.313858 WABI | ▲ 4.36 % |
11/06 | 8.661017 WABI | ▲ 4.18 % |
12/06 | 8.172117 WABI | ▼ -5.64 % |
13/06 | 9.619208 WABI | ▲ 17.71 % |
14/06 | 10.7874 WABI | ▲ 12.14 % |
15/06 | 11.0919 WABI | ▲ 2.82 % |
16/06 | 11.5074 WABI | ▲ 3.75 % |
17/06 | 11.0659 WABI | ▼ -3.84 % |
18/06 | 11.7449 WABI | ▲ 6.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.39604 WABI | ▼ -3.95 % |
27/05 — 02/06 | 7.583547 WABI | ▲ 2.54 % |
03/06 — 09/06 | 3.345567 WABI | ▼ -55.88 % |
10/06 — 16/06 | 2.998927 WABI | ▼ -10.36 % |
17/06 — 23/06 | 5.495537 WABI | ▲ 83.25 % |
24/06 — 30/06 | 5.184248 WABI | ▼ -5.66 % |
01/07 — 07/07 | 6.581138 WABI | ▲ 26.94 % |
08/07 — 14/07 | 6.622029 WABI | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 5.20803 WABI | ▼ -21.35 % |
22/07 — 28/07 | 6.871374 WABI | ▲ 31.94 % |
29/07 — 04/08 | 5.320919 WABI | ▼ -22.56 % |
05/08 — 11/08 | 7.678773 WABI | ▲ 44.31 % |
TaaS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.028506 WABI | ▲ 17.26 % |
07/2024 | 10.4457 WABI | ▲ 15.7 % |
08/2024 | 4.668053 WABI | ▼ -55.31 % |
09/2024 | 6.108765 WABI | ▲ 30.86 % |
10/2024 | 7.454358 WABI | ▲ 22.03 % |
11/2024 | 7.769256 WABI | ▲ 4.22 % |
TaaS/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.026751 WABI |
Tối đa | 9.338907 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.037145 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.476798 WABI |
Tối đa | 14.8627 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.155295 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.476798 WABI |
Tối đa | 16.1976 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.530999 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: