Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/CVC
Lịch sử thay đổi trong TAU/CVC tỷ giá
TAU/CVC tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 0.05700645 CVC
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 13.13% (0.05039133 CVC — 0.05700645 CVC)
Thay đổi trong TAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -59.07% (0.13928032 CVC — 0.05700645 CVC)
Thay đổi trong TAU/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -59.28% (0.13999746 CVC — 0.05700645 CVC)
Thay đổi trong TAU/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -90.7% (0.61293074 CVC — 0.05700645 CVC)
Lamden/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05456158 CVC | ▼ -4.29 % |
20/05 | 0.05856699 CVC | ▲ 7.34 % |
21/05 | 0.063682 CVC | ▲ 8.73 % |
22/05 | 0.06316341 CVC | ▼ -0.81 % |
23/05 | 0.05803132 CVC | ▼ -8.13 % |
24/05 | 0.05588043 CVC | ▼ -3.71 % |
25/05 | 0.05652708 CVC | ▲ 1.16 % |
26/05 | 0.05488529 CVC | ▼ -2.9 % |
27/05 | 0.05410102 CVC | ▼ -1.43 % |
28/05 | 0.05248161 CVC | ▼ -2.99 % |
29/05 | 0.05049878 CVC | ▼ -3.78 % |
30/05 | 0.05337766 CVC | ▲ 5.7 % |
31/05 | 0.05300763 CVC | ▼ -0.69 % |
01/06 | 0.05336676 CVC | ▲ 0.68 % |
02/06 | 0.06318143 CVC | ▲ 18.39 % |
03/06 | 0.07209404 CVC | ▲ 14.11 % |
04/06 | 0.07211409 CVC | ▲ 0.03 % |
05/06 | 0.07165945 CVC | ▼ -0.63 % |
06/06 | 0.06527371 CVC | ▼ -8.91 % |
07/06 | 0.06104591 CVC | ▼ -6.48 % |
08/06 | 0.06248721 CVC | ▲ 2.36 % |
09/06 | 0.06195515 CVC | ▼ -0.85 % |
10/06 | 0.06274795 CVC | ▲ 1.28 % |
11/06 | 0.06194961 CVC | ▼ -1.27 % |
12/06 | 0.0602222 CVC | ▼ -2.79 % |
13/06 | 0.05775075 CVC | ▼ -4.1 % |
14/06 | 0.05998548 CVC | ▲ 3.87 % |
15/06 | 0.06212793 CVC | ▲ 3.57 % |
16/06 | 0.06284796 CVC | ▲ 1.16 % |
17/06 | 0.06269208 CVC | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05552765 CVC | ▼ -2.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.05330572 CVC | ▼ -4 % |
03/06 — 09/06 | 0.06094263 CVC | ▲ 14.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.04103634 CVC | ▼ -32.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.04626098 CVC | ▲ 12.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.02982819 CVC | ▼ -35.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.02920832 CVC | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.03139452 CVC | ▲ 7.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.02910839 CVC | ▼ -7.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.03984074 CVC | ▲ 36.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.03560482 CVC | ▼ -10.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.03672454 CVC | ▲ 3.14 % |
Lamden/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06621342 CVC | ▲ 16.15 % |
07/2024 | 0.06317332 CVC | ▼ -4.59 % |
08/2024 | 0.05593621 CVC | ▼ -11.46 % |
09/2024 | 0.06563269 CVC | ▲ 17.33 % |
10/2024 | 0.06980516 CVC | ▲ 6.36 % |
11/2024 | 0.05703282 CVC | ▼ -18.3 % |
12/2024 | 0.10227119 CVC | ▲ 79.32 % |
01/2025 | 0.09365572 CVC | ▼ -8.42 % |
02/2025 | 0.0152758 CVC | ▼ -83.69 % |
03/2025 | 0.01107334 CVC | ▼ -27.51 % |
04/2025 | 0.01547121 CVC | ▲ 39.72 % |
05/2025 | 0.01394797 CVC | ▼ -9.85 % |
Lamden/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04337003 CVC |
Tối đa | 0.06545995 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.05382907 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04337003 CVC |
Tối đa | 0.20815341 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.06645283 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04337003 CVC |
Tối đa | 0.26051088 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.13239485 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: