Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/EDO
Lịch sử thay đổi trong TAU/EDO tỷ giá
TAU/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 TAU = 0.02560878 EDO
▲ 42.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.78% (0.039879 EDO — 0.02560878 EDO)
Thay đổi trong TAU/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -78.96% (0.12169708 EDO — 0.02560878 EDO)
Thay đổi trong TAU/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -78.96% (0.12169708 EDO — 0.02560878 EDO)
Thay đổi trong TAU/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -78.96% (0.12169708 EDO — 0.02560878 EDO)
Lamden/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.02557202 EDO | ▼ -0.14 % |
21/05 | 0.02165686 EDO | ▼ -15.31 % |
22/05 | 0.02311867 EDO | ▲ 6.75 % |
23/05 | 0.02262677 EDO | ▼ -2.13 % |
24/05 | 0.02053869 EDO | ▼ -9.23 % |
25/05 | 0.02121326 EDO | ▲ 3.28 % |
26/05 | 0.02135494 EDO | ▲ 0.67 % |
27/05 | 0.02008133 EDO | ▼ -5.96 % |
28/05 | 0.02093963 EDO | ▲ 4.27 % |
29/05 | 0.02219131 EDO | ▲ 5.98 % |
30/05 | 0.02282192 EDO | ▲ 2.84 % |
31/05 | 0.02362316 EDO | ▲ 3.51 % |
01/06 | 0.02332211 EDO | ▼ -1.27 % |
02/06 | 0.02377734 EDO | ▲ 1.95 % |
03/06 | 0.02102497 EDO | ▼ -11.58 % |
04/06 | 0.01911365 EDO | ▼ -9.09 % |
05/06 | 0.01765535 EDO | ▼ -7.63 % |
06/06 | 0.01952689 EDO | ▲ 10.6 % |
07/06 | 0.01929252 EDO | ▼ -1.2 % |
08/06 | 0.023975 EDO | ▲ 24.27 % |
09/06 | 0.02384362 EDO | ▼ -0.55 % |
10/06 | 0.02141225 EDO | ▼ -10.2 % |
11/06 | 0.017943 EDO | ▼ -16.2 % |
12/06 | 0.01474576 EDO | ▼ -17.82 % |
13/06 | 0.01391345 EDO | ▼ -5.64 % |
14/06 | 0.01416292 EDO | ▲ 1.79 % |
15/06 | 0.01435557 EDO | ▲ 1.36 % |
16/06 | 0.01395104 EDO | ▼ -2.82 % |
17/06 | 0.01294256 EDO | ▼ -7.23 % |
18/06 | 0.01294125 EDO | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0266087 EDO | ▲ 3.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.02198093 EDO | ▼ -17.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.01795145 EDO | ▼ -18.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.02001952 EDO | ▲ 11.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.01516271 EDO | ▼ -24.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.0156732 EDO | ▲ 3.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.01055339 EDO | ▼ -32.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.0093767 EDO | ▼ -11.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.01013532 EDO | ▲ 8.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00951076 EDO | ▼ -6.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00593711 EDO | ▼ -37.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.00552008 EDO | ▼ -7.02 % |
Lamden/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02156117 EDO | ▼ -15.81 % |
07/2024 | 0.01322963 EDO | ▼ -38.64 % |
08/2024 | 0.00504898 EDO | ▼ -61.84 % |
09/2024 | 0.00419287 EDO | ▼ -16.96 % |
Lamden/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01836167 EDO |
Tối đa | 0.03818484 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.02729779 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01836167 EDO |
Tối đa | 0.13624834 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.05619577 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01836167 EDO |
Tối đa | 0.13624834 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.05619577 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: